1061706. WEINZIMMER, LAURENCE G. The wisdom of failure: How to learn the tough leadership lessons without paying the price/ Laurence G. Weinzimmer, Jim McConoughey.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- viii, 282 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 245-258. - Ind.: p. 261-280 ISBN: 9781118135013 (Bí quyết thành công; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: McConoughey, Jim; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311454. WOODS, STEVE Float analysis: Powerful technical indicators using price and volume/ Steve Woods.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- xv, 232 p.: ill.; 24 cm. A marketplace book Bibliogr. p. 201-202. - Ind. ISBN: 9780471215530 Tóm tắt: Giới thiệu và mô tả một công cụ mới mạnh, phân tích lượng giá cổ phiếu nổi của các mã công ty trên thị trường chứng khoán. Dựa vào cách lập biểu đồ giá cả và khối lượng chứng khoán giao dịch, tác giả đề ra phương pháp xác định được số lượng cổ phiếu thường xuyên được giao dịch trên thị trường gọi tên là lượng giá cổ phiếu nổi hoặc cổ phiếu nổi, để từ đó tính toán được xu hướng tăng giảm trong tương lai của một hoặc nhiều mã cổ phiếu. (Thị trường chứng khoán; ) {Danh mục đầu tư; Giá trị cổ phiếu; Phân tích đầu tư; } |Danh mục đầu tư; Giá trị cổ phiếu; Phân tích đầu tư; | DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607523. EMECHETA, BUCHI The bride price: Stage 5 (1800 Headwords)/ Buchi Emecheta.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 120p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194230597 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
827603. RYAN, CHRISTOPHER Chết bởi văn minh: Cái giá của sự tiến bộ= Civilized to death: The price of progress/ Christopher Ryan ; Trần Trọng Hải Minh dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 419 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043905090 Tóm tắt: Phân tích về nền văn minh và những nghịch lý của nó giúp chúng ta nhìn nhận thứ mà chúng ta vẫn ca ngợi là tiến bộ dưới ánh sáng hoàn toàn mới, với những tri kiến về quá khứ qua thời gian đã bị sai lạc ít nhiều. Chỉ ra cách chúng ta đang sống không còn bền vững nữa, chừng nào chúng ta còn muốn trái đất tồn tại lâu hơn chúng ta (Văn minh; Xã hội; Ảnh hưởng; ) [Vai trò: Trần Trọng Hải Minh; ] DDC: 303.44 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463626. MAALOUF, FRIEDA Too high a price/ Frieda Maalouf ; Illustrated: John Edwards.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: ill.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076056422 (Cha mẹ; Con cái; Khoa học xã hội; Kĩ năng đọc hiểu; Quan hệ gia đình; ) [Vai trò: Edwards, John; ] DDC: 306.874 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1310759. KENNEDY, MICHAEL B. PricewaterhouseCoopers guide to charitable giving/ Michael B. Kennedy, Evelyn M. Capassakis, Richard S. Wagman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- 202p.; 25cm. Ind. ISBN: 0471235032 Tóm tắt: Giới thiệu và chia sẻ thông tin của Công ty dịch vụ tài chính các nhân PricewaterhouseCoopers về các vấn đề liên quan tới việc tính thuế liên bang đối với các khoản tiền từ thiện hay các loại quà biếu tặng. Việc phân lạo và tính các loại thuế từ thiện, quà tặng như thuế thu nhập, thuế ruộng đất (Quà tặng; Thuế; Từ thiện; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Capassakis, Evenly M.; Wagman, Richard S.; ] DDC: 361.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323084. RAPPAPORT, ALFRED Expectations investing: Reading stock prices for better returns/ Alfred Rappaport, Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business School Press, 2001.- xx, 224 p.: fig., tab.; 23 cm. App. in the text. - Ind.: p. 213-222 ISBN: 9781591391272 (Chứng khoán; Cổ phiếu; Lợi nhuận; Đầu tư; ) [Vai trò: Mauboussin, Michael J.; ] DDC: 332.632042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
854598. DIEDERICHS, GILLES Giúp con hạ hoả= Gérer colères et caprices : 35 hoạt động dành cho trẻ từ 3 đến 10 tuổi/ Gilles Diederichs ; Trần Thị Ánh Thu dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 39 tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Giúp con hạnh phúc) ISBN: 9786041213616 Tóm tắt: Giới thiệu 35 hoạt động là các trò chơi dành cho trẻ, giúp phụ huynh vừa đặt ra khuôn khổ và giới hạn, vừa tạo ra kênh giao tiếp, đưa ra các giải pháp giúp trẻ bình tĩnh suy nghĩ về những cơn giận dữ của mình (Dạy con; Trò chơi; ) [Vai trò: Trần Thị Ánh Thu; ] DDC: 649.5 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
888604. DUGONI, ROBERT Đam mê đắt giá= A steep price : Tiểu thuyết trinh thám/ Robert Dugoni ; Khánh An dịch.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 507tr.; 21cm. ISBN: 9786049792410 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Khánh An; ] DDC: 813.6 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1013467. Di sản vô giá của Kinh thành Thăng Long= Priceless heritage of Thang Long imperial citadel/ B.s.: Nhật Minh (ch.b.), Bùi Minh Trí, Trịnh Sinh... ; Vân Anh biên dịch ; Nguyễn Thị Linh Chi h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2015.- 179tr.: ảnh; 28cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048012519 Tóm tắt: Khái quát vị trí và lịch sử khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội. Giới thiệu những di tích trên mặt đất và trong lòng đất, những loại hình hiện vật tiêu biểu đã được khai quật cùng những giá trị về lịch sử và văn hoá của chúng (Di sản văn hoá; Di tích lịch sử; ) [Hà Nội; ] {Hoàng thành Thăng Long; } |Hoàng thành Thăng Long; | [Vai trò: Nhật Minh; Quốc Tuấn; Vân Anh; Bùi Minh Trí; Nguyễn Thị Linh Chi; Phạm Văn Triệu; Trịnh Sinh; ] DDC: 959.731 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1096232. ANDERSON, CHRIS Miễn phíTương lai của một mức giá cách mạng = Free : The future of a radical price/ Chris Anderson ; Phan Triều Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 371tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ISBN: 9786041003231 Tóm tắt: Giới thiệu cách quản lý tiếp thị và kinh doanh miễn phí thành công trên phương diện lý luận và qua một số công ty nổi tiếng (Bí quyết thành công; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Phan Triều Anh; ] DDC: 658.8 /Price: 93000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273092. Consumer price index manual: Theory and practice.- Geneva: ILO,..., 2004.- XXXI, 535p.; 28cm. Bibliogr. p.507-520 . - Ind. ISBN: 922113699X Tóm tắt: Giới thiệu về các phương pháp được dùng để tính toán giá của các mặt hàng tiêu dùng, tỉ lệ thay đổi giá các loại hàng hoá, dịch vụ, tìm ra mức độ trung bình của sự thay đổi giá cả theo từng thời kì cho từng loại sản phẩm & lượng sử dụng trung bình của người tiêu dùng (Danh mục; Giá cả; Hàng tiêu dùng; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670736. PHAN, CẨM THƯỢNG Những tác phẩm quan trọng và vô giá của hội họa Việt Nam và hiện đại: Important and priceles works of Vietnamese modern art/ Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Anh Tuấn.- Hà Nội: Nxb. Mỹ Thuật, 2010.- 271 tr.: Minh họa; 26 cm. Tóm tắt: Một sưu tập nhỏ nhưng rất thú vị bao gồm một số tranh, các ký họa, tranh cổ động và tranh truyện của một số họa sĩ nguyên là học sinh của Trường Cao đẳng Mỹ Thuật Đông Dương. (Painter; Họa sĩ; ) |Hội họa Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Tuấn; ] DDC: 759.9597 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718002. LANDSBURG, STEVEN E. Price theory/ Steven E. Land.- Australia: Thomson, 2008.- 693 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9780324645170 Tóm tắt: Contents: The behavior of consumers; the behavior of firms; production and costs; the theory of games; common proverty and publis goods. (Microeconomics.; Kinh tế vi mô; ) |Kinh tế vi mô; | DDC: 338.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724326. MAXWELL, SARAH The price is wrong: Understanding what makes a price seem fair and the true cost of unfair pricing/ Sarah Maxwell.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xv, 240 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 213-231) and index ISBN: 9780470139097 Tóm tắt: Pricing--and the questions around what consumers pay for almost anything--have become commonplace. Think about the Sprint commercial featuring children being given rules about how they can play--as a way for Sprint to show how mobile phone pricing can be unfair. Likewise, there are ads discussing the different costs passengers are paying for seats on the same airline flights. Some consumers in the US have turned to Canada to buy lower cost drugs. This book will show how pricing can arouse a variety of reactions among consumers and how the notion of "fair" has a different meaning to different consumers. The author explains that price is "the medium between what we have and what we want… we want to pay only what a thing is worth." The book will explain what makes a price seem wrong, what are the social norms of a fair pricing and cultural differences. (Prices; Pricing; Giá cả; Vật giá; ) |Vật giá; | DDC: 338.43 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662840. LANDSBURG, STEVEN E. Price theory and applications/ Steven E. Landsburg.- 6th ed..- Australia: Thomson Learrning, 2005.- xvii, 733 p.; 29 cm. ISBN: 0324225172 Tóm tắt: Landsburg (University of Rochester) studies the ways in which individuals and firms make choices, and the ways in which these choices interact with each other. He focuses on positive questions as to what is or will be, as opposed to normative speculation about what ought to be. The intermediate textbook examines both the market for goods which are supplied by firms and purchased by individuals, and the market for inputs to the production process (such as labor) that are supplied by individuals and purchased by firms. The sixth edition incorporates more current examples from the new economy. (Micrroeconomics; Prices; Supply and demand; ) |Kinh tế vi mô; Lý thuyết giá cả; | DDC: 338.521 /Price: 117.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721233. HELWEG, MARK W. Dynamic trading indicators: Winning with value charts and price action profile/ Mark W. Helweg, David C. Stendahl..- New York: J. Wiley, 2002.- vii, 230 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780471215578 Tóm tắt: The authors have introduced a new idea in charting–the Value Chart. Their expertise in technical analysis and in designing and testing trading systems around this new charting concept makes this book a must- read for all stock and futures traders." (Investment analysis; Stocks; ) |Đầu tư; Charts, diagrams, etc.; | [Vai trò: Stendahl, David C; ] DDC: 332.632042 /Price: 44.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651830. BAN VẬT GIÁ CHÍNH PHỦ Thời giá Việt Nam: Giá đất, giá nhà, giá đền bù khi thu hồi đất, Giá hàng hóa, dịch vụ quan trọng cho sản xuất và đời sống, thuế và lệ phí= Vietnam current prices/ Ban Vật giá Chính phủ.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1997; 130tr.. Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm: giá đất, giá nhà, giá đền bù khi thu hồi đất, giá hàng hóa, dịch vụ quan trọng cho sản xuất, đời sống, chính sách thuế, lệ phí và một số văn bản pháp luật có liên quan đến quản lý kinh tế, mới được Nhà nước ban hành trong những năm Việt Nam thực hiện việc đổi mới cơ chế quản lý kinh tế (landlord; prices - government policy - vietnam; ) |Chính sách giá cả; Giá nhà, đất; Kinh tế Việt Nam; | DDC: 338.526 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689433. GO, JOSIAH Marketing mix: strategy in the Philippine setting : product, place, price, promotions/ Josiah Go.- 4th ed..- Philippine: Josiah Go, 1996.- xvi, 292 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliography, p. 258-260, and index ISBN: 9719130768 (Marketing; ) |Tiếp thị; Management; Philippines; | DDC: 658.8 /Price: 110000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704078. MURPHY, R. TAGGART The real price of Japanese money/ R. Taggart Murphy.- London: Weidenfeld & Nicolson, 1996.- 282 p.; 23 cm. ISBN: 0297817639 (Financial institutions; International finace; ) |Ngân hàng; | DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |