1323084. RAPPAPORT, ALFRED Expectations investing: Reading stock prices for better returns/ Alfred Rappaport, Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business School Press, 2001.- xx, 224 p.: fig., tab.; 23 cm. App. in the text. - Ind.: p. 213-222 ISBN: 9781591391272 (Chứng khoán; Cổ phiếu; Lợi nhuận; Đầu tư; ) [Vai trò: Mauboussin, Michael J.; ] DDC: 332.632042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
854598. DIEDERICHS, GILLES Giúp con hạ hoả= Gérer colères et caprices : 35 hoạt động dành cho trẻ từ 3 đến 10 tuổi/ Gilles Diederichs ; Trần Thị Ánh Thu dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 39 tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Giúp con hạnh phúc) ISBN: 9786041213616 Tóm tắt: Giới thiệu 35 hoạt động là các trò chơi dành cho trẻ, giúp phụ huynh vừa đặt ra khuôn khổ và giới hạn, vừa tạo ra kênh giao tiếp, đưa ra các giải pháp giúp trẻ bình tĩnh suy nghĩ về những cơn giận dữ của mình (Dạy con; Trò chơi; ) [Vai trò: Trần Thị Ánh Thu; ] DDC: 649.5 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1651830. BAN VẬT GIÁ CHÍNH PHỦ Thời giá Việt Nam: Giá đất, giá nhà, giá đền bù khi thu hồi đất, Giá hàng hóa, dịch vụ quan trọng cho sản xuất và đời sống, thuế và lệ phí= Vietnam current prices/ Ban Vật giá Chính phủ.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1997; 130tr.. Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm: giá đất, giá nhà, giá đền bù khi thu hồi đất, giá hàng hóa, dịch vụ quan trọng cho sản xuất, đời sống, chính sách thuế, lệ phí và một số văn bản pháp luật có liên quan đến quản lý kinh tế, mới được Nhà nước ban hành trong những năm Việt Nam thực hiện việc đổi mới cơ chế quản lý kinh tế (landlord; prices - government policy - vietnam; ) |Chính sách giá cả; Giá nhà, đất; Kinh tế Việt Nam; | DDC: 338.526 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676194. FAO FAO forestry paper N.125: Forest products prices 1973-1992/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 187p.. ISBN: 9250036507 (agricultural prices; forests and forestry; ) |Giá lâm sản; Lâm nghiệp; Lâm sản; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683452. DAVID COLMAN Nguyên lí kinh tế nông nghiệp: Principles of agricultural economics: Markets and prices in less developed countries/ David Colman,Trecor Young,Lê Ngọc Dương.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1994; 366tr.. PL: Cần đưa sách về một chỗ; Sách có 2 số PL: 338.5 và 338.1 Tóm tắt: Sách giới thiệu tương đối đầy đủ và toàn diện các nguyên lý cơ bản về phát triển nông nghiệp và nông thôn từ kinh tế vĩ mô: lý thuyết giá cả; quan hệ cung cầu và tác động của nó đối với sản xuất, đời sống kinh tế nông thôn; công nghệ và ảnh hưởng của đổi mới công nghệ đối với hiệu quả kinh tế; vai trò của cạnh tranh và thị trường trong các mối quan hệ kinh tế; lý thuyết lợi nhuận và quan hệ thương mại...Sách cũng đề cập đến vị trí của kinh tế hộ gia đình trong các nước đang phát triển. Ngoài ra, sách còn giới thiệu thành tựu của một số mô hình kinh tế của nhiều nước trên thế giới (agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; | [Vai trò: Lê Ngọc Dương; Trecor Young; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739219. COLMAN, DAVID Nguyên lý kinh tế nông nghiệpThị trường và giá cả trong các nước đang phát triển = Principles of agricultural economics : Markets and prices in less developed countries/ David Colman, Trevor Young ; Lương Ngọc Dương, Trần Công Tá (người dịch).- Hà Nội: Nông nghiệp, 1994.- 366 tr.: minh họa; 23 cm. Tóm tắt: Tài liệu dành cho các giáo viên, sinh viên ngành Kinh tế - kinh tế nông nghiệp. Nội dung chủ yếu của tài liệu là phân tích sâu về thị trường nông nghiệp và đề cập đến vị trí của kinh tế hộ gia đình ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Ngoài ra sách còn giới thiệu đến nhưncg mô hình kinhtế thành công ở nhiều nước trên thế giới. (Agriculture; Industrial productivity; Công nghiệp sản xuất; Nông nghiệp; ) |Giá cả nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp; Kinh tế vi mô; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Lương, Ngọc Dương; Trần, Công Tá; Young, Trevor; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649246. FAO FAO forestry paper N.104: Forest products prices: 1971-1990/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 254p.. ISBN: 9250022242 (forests and forestry; price policy; ) |Giá lâm sản; Lâm sản; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676100. FAO FAO forestry paper N.95: Forest products prices: 1969-1988/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 238p.. ISBN: 9250029438 (forests and forestry; price policy; ) |Giá lâm sản; Lâm nghiệp; Lâm sản; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705031. The recent rise in Japan's land prices: Its backround and implications.- Tokyo: The Bank of Japan, 1990.- 96 p.; 27 cm. (Prices; ) |Giá cả; | DDC: 338.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675987. FAO FAO forestry paper N.82: Forest products prices/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 229p.. ISBN: 9250026730 (agricultural prices; forests and forestry; ) |Giá lâm sản; Lâm nghiệp; Lâm sản; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681175. OMS Rapport d'un groupe d'étude de l'OMS; N.772: Techniques de diagnostic approprices dans la prise len charge/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1988; 46p.. ISBN: 9242207721 |Báo cáo khoa học Y học; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662532. TEMIN, PETER The Fall of the Bell System: A Study in Prices and Politics/ Peter Temin and Louis Galambos.- Cambridge: Cambridge University Press, 1987.- 378 p.; 24 cm. ISBN: 052134557X (American telephone and telegraph company; ) |Điện thoại; Reorganization; | DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665051. TIMMER, C. PETER Getting prices right: the scope and limits of agricultural price policy/ C. Peter Timmer.- Ithaca: Cornell University Press, 1986.- 160 p. : ill.; 23 cm. (Agricultural prices; Food prices; ) |Chính sách nông nghiệp; Government policy; Government policy; United States; United States; | DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712553. Pratical handbook of productivity and labour statistics 1985: Statistical data on productivity, wages and prices/ Japan productivity center.- Tokyo: Japan productivity center, 1985.- 160 p.; 22 cm. (Industrial management; Industrial productivity; ) |Quản trị công nghiệp ở Nhật; History; History; Japan; Japan; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712623. Pratical handbook of productivity and labour statistics 1987-1988: Statistical data on productivity, wages and prices/ Japan productivity center.- Tokyo: Japan productivity center, 1985.- 157 p.; 24 cm. (Industrial productivity; Industrial management; ) |Quản trị công nghiệp ở Nhật; History; History; Japan; Japan; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680464. J B BEHRMAN Scenario analysis of impacts of changes in technology, fertilizer prices, highways, labor markets consumption expenditure, rainfall and price policy for semi-arid tropical crop markets/ J B Behrman, K N Murty.- India: ICRISAT, 1982; 21p.. e-mail:ICRISAT-MALAWI@cgnet.com; ICRISAT-W-NIGERIA@cgnet.com ICRISAT@cgnet.com (agriculture - economic aspects; industrial productivity; price policy; ) |Vùng cận nhiệt đới; | [Vai trò: K N Murty; ] DDC: 338.0913 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738430. The impact of rising oil prices on the world economy/ Edited by Lars Matthiessen.- London: Macmillan, 1982.- 211p.; 24 cm. ISBN: 0333331850 Tóm tắt: Content: Empirical asseeement; theoretical themes flexibility , rigidity and exhaustible resources. (International economic relations.; Quan hệ kinh tế quốc tế.; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661969. GUTMANN, M. Prices and earnings around the globe: A comparison of purchasing power in 41 cities/ M. Gutmann, Dr. A. Kruck.- Zurich: Union Bank of Switzerland, 1979.- 55 p.; 21 cm. (Cost and standard of living; Purchasing power; ) |Kinh tế vĩ mô; | [Vai trò: Kruck, Dr. A.; ] DDC: 339.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715869. Report to the president on prices and costs in the United States steel industry.- Washington: The Council on Wage anf Price Stability, 1977.- 149 p.; 27 cm. (Steel; ) |Hàng hoá và dịch vụ; Prices; | DDC: 338.43669 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708266. FRIED, EDWARD R. Higher Oil Prices and the World Economic/ Edward R. Fried; Charles L. Schultze; George L. Pery....- Washington, D.C.: Brookings Institutions, 1975.- 284 p.; 24 cm. ISBN: 0815729324 (Economic History; International Economic Relation; Petroleum Products; ) |Kinh tế đối ngoại; Addresses, Essays, Lectures; Addresses, Essays, Lectures; Prices; 1945; | [Vai trò: Schultze, Charles L.; ] DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |