Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Production management

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689661. ĐỒNG THỊ THANH PHƯƠNG
    Quản trị sản xuất (Production management)/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Hùng Phong.- Tp. HCM, 1993; 335tr..
    Sách cần bổ sung
(industrial management; production management; ) |Quản trị sản xuất; | [Vai trò: Nguyễn Hùng Phong; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713770. BROWNE, JIMMIE
    Production management systems: a CIM perspective/ Jimmie Browne, John Harhen, James Shivnan.- Wokingham, England: Addison-Wesley,, 1988.- xx, 284 p.; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 0201178206
(Computer integrated manufacturing systems.; Production management; ) |Quản lý sản xuất; Data processing.; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665322. OGAWA, EIJI
    Modern production management: A japanese experience/ Eiji Ogawa.- Tokyo: Asian Productivity Organization, 1984.- 133 p.; 22 cm..
    ISBN: 9283310713
(Production management; ) |Quản lý sản xuất ở Nhật; Japan; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714124. MONDEN, YASUHIRO
    Toyota production system: Practical approach to production management/ Yasuhiro Monden.- Norcross, GA: Industrial Engineering and Management Press. Institute of In, 1983.- xii, 247 p.; 23 cm.
(Automobile industry and trade; Production management; Toyota automobiles; ) |Quản trị sản xuất; Production control; Japan; Japan; |
DDC: 629.2068 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học876723. Manual for production management system for GAP promotion: Project for improvement of reliability of safe crop production in the northern region.- H.: Hồng Đức, 2021.- 250 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9786043285468
(Hệ thống quản lí; Nông nghiệp sạch; Sản xuất; ) [Miền Bắc; Việt Nam; ]
DDC: 630.685 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1075008. 加藤治彦
    生産管理の基本= A practical guide of Production Management : 日本のモノづくり : 実務者のための実践書/ 加藤治彦.- 東京: 日本能率協会マネジメントセンター, 2012.- 229 p.: 表; 21 cm.
    ISBN: 9784820747765
(Quản lí; Sản xuất; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.