1689661. ĐỒNG THỊ THANH PHƯƠNG Quản trị sản xuất (Production management)/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Hùng Phong.- Tp. HCM, 1993; 335tr.. Sách cần bổ sung (industrial management; production management; ) |Quản trị sản xuất; | [Vai trò: Nguyễn Hùng Phong; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713770. BROWNE, JIMMIE Production management systems: a CIM perspective/ Jimmie Browne, John Harhen, James Shivnan.- Wokingham, England: Addison-Wesley,, 1988.- xx, 284 p.; 24 cm. Includes index. ISBN: 0201178206 (Computer integrated manufacturing systems.; Production management; ) |Quản lý sản xuất; Data processing.; | DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665322. OGAWA, EIJI Modern production management: A japanese experience/ Eiji Ogawa.- Tokyo: Asian Productivity Organization, 1984.- 133 p.; 22 cm.. ISBN: 9283310713 (Production management; ) |Quản lý sản xuất ở Nhật; Japan; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714124. MONDEN, YASUHIRO Toyota production system: Practical approach to production management/ Yasuhiro Monden.- Norcross, GA: Industrial Engineering and Management Press. Institute of In, 1983.- xii, 247 p.; 23 cm. (Automobile industry and trade; Production management; Toyota automobiles; ) |Quản trị sản xuất; Production control; Japan; Japan; | DDC: 629.2068 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
876723. Manual for production management system for GAP promotion: Project for improvement of reliability of safe crop production in the northern region.- H.: Hồng Đức, 2021.- 250 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9786043285468 (Hệ thống quản lí; Nông nghiệp sạch; Sản xuất; ) [Miền Bắc; Việt Nam; ] DDC: 630.685 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1075008. 加藤治彦 生産管理の基本= A practical guide of Production Management : 日本のモノづくり : 実務者のための実践書/ 加藤治彦.- 東京: 日本能率協会マネジメントセンター, 2012.- 229 p.: 表; 21 cm. ISBN: 9784820747765 (Quản lí; Sản xuất; ) DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |