Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá Public relations

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164795. ARONSON, MERRY
    The public relations writer's handbook: The digital age/ Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2007.- xvi , 349 p.: phot., tab.; 24 cm.
    App.: p. 305-320. - Bibliogr.: p. 329-334. - Ind.: p. 335-349
    ISBN: 9780787986315
(Bản quyền; Công nghệ số; Quan hệ công chúng; ) [Vai trò: Ames, Carol; Spetner, Don; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298230. HAGGERTY, JAMES F.
    In the court of public opinion: Winning your case with public relations/ James F. Haggerty.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2003.- xxviii, 258 p.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 247-248 . - Ind.
    ISBN: 0471307424
    Tóm tắt: Khái niệm với những kiện tụng, tranh chấp trong quan hệ công chúng. Lý giải thực trạng giao tiếp đối với hầu hết các cuộc tranh luận.Vai trò của phương tiện thông tin đại chúng và cách sử dụng chúng, liệt kê một số mục kiện tụng về phương tiện đại chúng. Hướng dẫn cách làm việc của luật sư, khách hàng và các PR...
(Kiện tụng; Pháp luật; Quan hệ công chúng; ) [Mỹ; ]
DDC: 347.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607435. MARCONI, JOE
    Public relations: the complete guide/ Joe Marconi.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2004.- 386p.: ill.; 23 cm..
    p.377-378
    ISBN: 0324203047
(Quan hệ công chúng; )
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178254. Public relations: The profession and the practice/ Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman, Elizabeth L. Toth.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxiv, 387 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 9780073511863
    Tóm tắt: Giới thiệu bản chất, lịch sử, lý thuyết, pháp luật và đạo đức của quan hệ công chúng. Quá trình nghiên cứu, kế hoạch chiến lược, hành động và giao tiếp, đánh giá hiệu quả của quan hệ công chúng. Một số loại hình của quan hệ công chúng như: quan hệ truyền thông, giao tiếp đồng nghiệp, quan hệ cộng đồng, quan hệ khách hàng và tiếp thị, quan hệ đầu tư. Thực tế của quan hệ công chúng ở Mỹ.
(Công chúng; Quan hệ; ) [Mỹ; ] {Quan hệ công chúng; } |Quan hệ công chúng; | [Vai trò: Baskin, Otis; Heiman, Suzette T.; Lattimore, Dan; Toth, Elizabeth L.; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314105. ROTMAN, MORRIS B.
    Opportunities in public relations careers/ Morris B. Rotman.- Rev ed. / Luisa Gerasimo.- Illinois: VGM career books, 2001.- XIV, 146p.; 18cm.- (VGM oppotunities series)
    ISBN: 0658016334(pbk.)
    Tóm tắt: Tìm hiểu về nghề quan hệ công chúng. Khái niệm và các lĩnh vực nghề nghiệp. Khái quát về lịch sử phát triển quan hệ công chúng. Phân tích những mối quan hệ công chúng trong mọi lĩnh vực, mọi thời đại và những triển vọng của nó trong tương lai
(Nghề nghiệp; ) {Nghề quan hệ công chúng; } |Nghề quan hệ công chúng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642016. DILENSCHNEIDER, ROBERT L.
    PR theo kiểu MỹThúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số = The AMA handbook of public relations : Leveraging PR in digital world/ Robert L. Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương (dịch).- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2011.- 411 tr.; 21 cm.
(Public relations; Public relations; Quan hệ công chúng; ) |Quan hệ công chúng; United States; | [Vai trò: Ngô, Lan Hương; Trương, Thủy Anh; ]
DDC: 659.2 /Price: 94000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723546. Journal of public relations research/ Editor Linda Aldoory.- Philadenphia: Routedge, 2009.- p.121 - 250; 22 cm.
(Public relations; Public relations; Quan hệ công chúng; ) |Quan hệ công chúng; Periodicals; Periodicals; Research; Nghiên cứu; | [Vai trò: Linda Aldoory; ]
DDC: 659.2072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727170. GREEN, ANDY
    Effective personal communication skills for public relations/ Andy Green.- London: Kogan Page, 2006.- xvii, 219 p.: ill.; 24 cm.- (PR in practice series)
    "CIPR Chartered Institue of Public Relations."
    Includes bibliographical references (p. 203-210) and index
    ISBN: 074944407X
    Tóm tắt: Make ideas contagious through every channel of communication. Viral marketing -- word-of-mouth marketing that spreads rapidly -- is now mainstream, but some of its concepts are still catching on in the realm of public relations. Drawing partly on the theories of evolutionary biologist Richard Dawkins, who used the phrase "meme" to describe a self-replicating unit of cultural information, Andy Green shows how contagious ideas --or memes -- can spread through PR communications like a virus. This stimulating, original book shows how to harness the power of communication to send out a message not just virally, but through online traditional channels as well.
(Communication; Influence (Psychology); Public relations; Quan hệ cộng đồng; Thông tin; ) |Quan hệ công cộng; |
DDC: 659.2 /Price: 61.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735198. BIVINS, THOMAS H.
    Public relations writing: the essentials of style and format/ Thomas H. Bivins.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xii, 359 p.: ill.; 23 cm.
    Includes index
    ISBN: 0072882565(softcoveracidfreepaper)
    Tóm tắt: This text equips students with the essential skills for developing and writing public relations materials, covering all areas of public relations writing--including news releases, backgrounders, newsletter and magazine articles, brochures, print advertising copy, and broadcast scripts. Recent technological changes are also covered to give students an understanding of how technology impacts the public relations industry. In the constantly changing world of public relations, the text continues to stress the need for public relations professionals to communicate more effectively to all audiences
(Public relations; Public relations; Quan hệ công chúng; ) |PR; Quan hệ công chúng; Authorship; United States; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 659.2 /Price: 4.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611229. NEWSOM, DOUG
    Public relations writing: form & style/ Doug Newsom, Jim Haynes.- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005.- 441 p.: tranh ảnh; 24 cm..
    ISBN: 0534612962
(Quan hệ công chúng; Văn phong thương mại; ) |Nghề viết văn; | [Vai trò: Haynes, Jim; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734764. Public relations: the Practice and the Profession/ Dan Lattimore ... [et al.].- 5th ed..- New York :: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 26 cm..
    Rev. ed. of: Public relations / Otis Baskin, Craig Aronoff, Dan Lattimore. 4th ed. c1997
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780072424027
    Tóm tắt: This exciting new book for a growing market is the cutting- edge choice for PR courses. Global markets, new technologies and multiculturalism are covered throughout the book. This text is accompanied by a unique CD with video interviews of leaders in the PR field.
(Public relations; Public relations; Quan hệ cộng đồng; ) |Quan hệ cộng đồng; United States; | [Vai trò: Baskin, Otis W.; Lattimore, Dan; ]
DDC: 659.2 /Price: 65.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713025. SEITEL, FRASER P.
    The practice of public relations/ Fraser P. Seitel.- 9th ed..- New Jersey: Pearson Prentice-Hall, 2004.- 570 p.; 29 cm.
    ISBN: 0131230255
(Public relations; ) |Quan hệ cộng đồng; United States; |
DDC: 659.2 /Price: 60.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739287. Powerful public relations: a how-to guide for libraries/ Rashelle S. Karp, editor.- Chicago, ILL: American Library Association, 2002.- ix, 86 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 71-79) and index
    ISBN: 0838908187
    Tóm tắt: This volume includes highly useful essays (both articles from the original edition and new ones) that focus on helping librarians better understand how public relations can help make their library as user-friendly and user-oriented as possible. The contributing writers add sound essays on marketing and development activities; writing news, photo, and press release announcements; designing library publications; creating web-based public relations and exhibits; establishing multimedia programs via touch screen kiosks and CD ROMs; planning special events; and desktop publishing.
(Libraries; Thư viện; ) |Công tác bạn đọc; Thông báo sách mới; Tổ chức sự kiện; Public relations; Quan hệ công chúng; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Karp, Rashelle S; ]
DDC: 021.70973 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716889. ALI, MOI
    Effective public relations/ Moi Ali.- London: Dorling kindersley, 2001.- 72 p.; 18 cm.
    ISBN: 0751312908
    Tóm tắt: Learn all you need to know about how to generate and manage publicity - from recognising public relations opportunities to creating and sustaining media coverage. "Effective Public Relations" not only shows you how to identify and target your audience but also provides practical techniques for presenting information whether writing news releases or organising press conferences and product launches. This title features power tips that help you to deal with real-life situations and handle all types of media with confidence.
(Public relations; ) |Nghệ thuật kinh doanh; |
DDC: 659.2 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688624. HOÀNG TRỌNG
    Quản trị chiêu thị: Quảng cáo, bán hàng trực tiếp, khuyến mãi và giao tế= Promotional management: Advertising, personal selling, sales, promotion and public relations/ Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 1997; 450tr.
    Tóm tắt: Cuốn sách này có 4 mục tiêu, một là tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu biết về vai trò của chiêu thị trong chiến lược tiếp thị chung, hai là nhận biết được các thành phần cơ bản của họât động quản trị chiêu thị, ba là chỉ rõ sự tác động qua lại giữa các yếu tố trong chương trình chiêu thị, và bốn là trình bày một cách thực tế để phân tích các quyết định chiêu thị quan trọng. Cuốn sách thích hợp cho các bạn sinh viên, các quản trị viên, doanh nhân, các nhà nghiên cứu và tất cả những ai quan tâm đến lĩnh vực tiếp thị và chiêu thị. Đặc biệt đối với các quản trị viên đang phụ trách chung về tiếp thị, chiêu thị hay hoạt động trong từng khâu như: quảng cáo, bán hàng, khuyến mãi và giao tế... hoặc các bạn sinh viên đang muốn dấn thân vào một nghề nghiệp năng động hứa hẹn nhiều thử thách nhưng hấp dẫn và sáng giá, thì sẽ thấy đây là một cuốn sách rất bổ ích và lí thú.
(marketing; promotion; ) |Quản trị kinh doanh; Quảng cáo; Tiếp thị; | [Vai trò: Hoàng Thị Phương Thảo; ]
DDC: 658.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709016. CUTLIP, SCOTT M.
    Effective public relations/ Scott M. Cutlip and Allen H. Center.- Englewood Cliffs: Prentice-Hall, Inc., 1982.- 612 p.; 24 cm.
    ISBN: 0132450682
(Public relations; ) |Quan hệ cộng đồng; | [Vai trò: Center, Allen H.; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651850. CYRIL T M. CAMERON
    Public relations in the emergency department/ Cyril T M. Cameron.- 1st.- Maryland: Robert J. Brady, 1980; 125p..
    ISBN: 0876197462
(managerial economics; public relations; ) |Quản trị kinh doanh; |
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677109. ARONSON, MERRY
    The public relations writer;s handbook: The digital age/ Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames.- 2nd ed..- San Francisco: Jossey - Bass, 2017.- xvi, 349p.; 24cm.
    Tóm tắt: Public relations goes digital. News releases, photo captions and media kits: Making your story newsworthy. The pitch: Creating media interest. The biography and backgrounder: Bringing your subiect to life...
|Bản quyền; Công nghệ số; Digital technology; License; Public Relations; Quan hệ công chúng; |
/Price: 644000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1779165. Public relations: The profession and the practice/ Dan Lattimore... [et al].- 3rd ed.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xxiv; 393 p.: col, ill; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073378879
(Public relations; Public relations; ) |United States; | [Vai trò: Baskin, Otis; Heiman, Suzette T.; Lattimore, Dan; Toth, Elizabeth L.; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477682. Public relations: the profession and the practice/ Dan Lattimore ... [et al.].- [5th ed.].- New York: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 26cm.
    Rev. ed. of: Public relations / Otis Baskin, Craig Aronoff, Dan Lattimore. 4th ed. c1997. The disk is at Multimedia Room (DSI 351)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072424028
(Cộng đồng; Public relations; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Baskin, Otis W.; Lattimore, Dan; ]
DDC: 659.2 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.