1728052. Workshop on forages for pigs and rabbits/ CelAgrid and MEKARN programme, 2007.- 214 p.; 27 cm. (Animal feeding; Feeds; Pigs; Rabbits; Heo; ) |Con lợn; Con thỏ; Thức ăn gia súc; Analysis; Phân tích; | DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667165. SPAULDING, C. E. Veterinary guide for animal owners: cattle, goats, sheep, horses, pigs, poultry, rabbits, dogs, cats/ C.E. Spaulding, Jackie Clay.- 1st.- Emmaus: Rodale Press, 1998.- 432 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: This easy-to-use reference guide provides everything you need to know about caring for and treating pets and barnyard animals. With complete chapters on cats, cows, dogs, goats, horses, pigs, poultry, rabbits, and sheep, it includes hundreds of strategies for preventing and curing common problems.* How to sex a rabbit* The best way to dehorn a buck* Preventing cannibalism in chickens* Treating saddle sores* Controlling shock* Nail care for dogs and cats* Giving medications. . . And much more!Veterinary Guide for Animal Owners provides a wealth of practical, no-nonsense information that no animal owner should be without (Veterinary medicine; ) |Thuốc thú y; Thú y; | [Vai trò: Clay, Jackie; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678708. FAO Raising rabbit: T1: Learning about rabbits building the pens choosing rabbits/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 56p.. BS: Đưa sách này về CH (rabbits; ) |Nuôi thỏ; | DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652261. FAO Raising rabbit; T2: Feeding rabbit, raising baby, rabbits further improvement/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988.- tr.; 49p.. ISBN: 9251025843 (rabbits; ) |Nuôi thỏ; | DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1628038. BULLOCK, KATHLEEM The Rabbits are Coming!/ Kathleem Bullock.- New York: Little Simon, 1991.- 32p; 28cm. /Price: 7.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
830998. Bác Gấu Đen và hai chú thỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045565391 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thuỳ Trang; Đoàn Minh Nghĩa; ] DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
846596. Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ= The black bear and two rabbits : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Truyện kể mầm non) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043553628 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Như Quỳnh; ] DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
848583. Bác Gấu Đen và hai chú thỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043592412 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nghĩa; ] DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
872405. Bác Gấu Đen và hai chú ThỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045581049 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nghĩa; ] DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073034. Ferrets, rabbits, and rodents: Clinical medicine and surgery/ Lauren V. Powers, Susan A. Brown, Katherine E. Quesenberry... ; Ed.: Katherine E. Quesenberry, James W. Carpenter.- 3rd ed..- Mosouri: Elsevier, 2012.- xii, 596 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 577-596 ISBN: 9781416066217 (Phẫu thuật; Động vật gặm nhấm; ) [Vai trò: Brown, Susan A.; Carpenter, James W.; Hoefer, Heidi L.; Orcutt, Connie; Powers, Lauren V.; Quesenberry, Katherine E.; ] DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1169112. Workshop on Forages for Pigs and Rabbits: Organized and Sponsored by CelAgrid and Mekarn programme. Phnom Penh, 22-24 Aug 2006/ Brian Ogle, T. R. Preston, Le Thi Men... ; B.s.: Reg Preston...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007.- 214tr.: hình vẽ; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu trình bày tại hội thảo về thức ăn cho lợn và thỏ tổ chức tại Phnom Penh, Lào từ ngày 22-24/8/2006 (Chăn nuôi; Dinh dưỡng; Lợn; Thỏ; Thức ăn; ) [Vai trò: Le Thi Men; Lưu Hưu Manh; Nguyen Nhat Xuan Dung; Ogle, Brian; Ogle, Brian; Preston, Reg; Preston, T. R.; ] DDC: 636.4 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218449. Thỏ và cóc= The rabbits and the frogs/ Biên dịch: Thu Anh, Thu Dung.- H.: Văn hoá Thông tin, 2005.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Truyện tranh song ngữ Việt - Anh dành cho thiếu nhi. Truyện ngụ ngôn kể trong 5 phút) (Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thu Anh; Thu Dung; ] DDC: 398.24 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |