Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Rabbits

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728052. Workshop on forages for pigs and rabbits/ CelAgrid and MEKARN programme, 2007.- 214 p.; 27 cm.
(Animal feeding; Feeds; Pigs; Rabbits; Heo; ) |Con lợn; Con thỏ; Thức ăn gia súc; Analysis; Phân tích; |
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667165. SPAULDING, C. E.
    Veterinary guide for animal owners: cattle, goats, sheep, horses, pigs, poultry, rabbits, dogs, cats/ C.E. Spaulding, Jackie Clay.- 1st.- Emmaus: Rodale Press, 1998.- 432 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: This easy-to-use reference guide provides everything you need to know about caring for and treating pets and barnyard animals. With complete chapters on cats, cows, dogs, goats, horses, pigs, poultry, rabbits, and sheep, it includes hundreds of strategies for preventing and curing common problems.* How to sex a rabbit* The best way to dehorn a buck* Preventing cannibalism in chickens* Treating saddle sores* Controlling shock* Nail care for dogs and cats* Giving medications. . . And much more!Veterinary Guide for Animal Owners provides a wealth of practical, no-nonsense information that no animal owner should be without
(Veterinary medicine; ) |Thuốc thú y; Thú y; | [Vai trò: Clay, Jackie; ]
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678708. FAO
    Raising rabbit: T1: Learning about rabbits building the pens choosing rabbits/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 56p..
    BS: Đưa sách này về CH
(rabbits; ) |Nuôi thỏ; |
DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652261. FAO
    Raising rabbit; T2: Feeding rabbit, raising baby, rabbits further improvement/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988.- tr.; 49p..
    ISBN: 9251025843
(rabbits; ) |Nuôi thỏ; |
DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628038. BULLOCK, KATHLEEM
    The Rabbits are Coming!/ Kathleem Bullock.- New York: Little Simon, 1991.- 32p; 28cm.

/Price: 7.500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830998. Bác Gấu Đen và hai chú thỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045565391
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thuỳ Trang; Đoàn Minh Nghĩa; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846596. Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ= The black bear and two rabbits : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Truyện kể mầm non)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043553628
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Như Quỳnh; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học848583. Bác Gấu Đen và hai chú thỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043592412
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nghĩa; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872405. Bác Gấu Đen và hai chú ThỏTranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045581049
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nghĩa; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073034. Ferrets, rabbits, and rodents: Clinical medicine and surgery/ Lauren V. Powers, Susan A. Brown, Katherine E. Quesenberry... ; Ed.: Katherine E. Quesenberry, James W. Carpenter.- 3rd ed..- Mosouri: Elsevier, 2012.- xii, 596 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 577-596
    ISBN: 9781416066217
(Phẫu thuật; Động vật gặm nhấm; ) [Vai trò: Brown, Susan A.; Carpenter, James W.; Hoefer, Heidi L.; Orcutt, Connie; Powers, Lauren V.; Quesenberry, Katherine E.; ]
DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1169112. Workshop on Forages for Pigs and Rabbits: Organized and Sponsored by CelAgrid and Mekarn programme. Phnom Penh, 22-24 Aug 2006/ Brian Ogle, T. R. Preston, Le Thi Men... ; B.s.: Reg Preston...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007.- 214tr.: hình vẽ; 27cm.
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu trình bày tại hội thảo về thức ăn cho lợn và thỏ tổ chức tại Phnom Penh, Lào từ ngày 22-24/8/2006
(Chăn nuôi; Dinh dưỡng; Lợn; Thỏ; Thức ăn; ) [Vai trò: Le Thi Men; Lưu Hưu Manh; Nguyen Nhat Xuan Dung; Ogle, Brian; Ogle, Brian; Preston, Reg; Preston, T. R.; ]
DDC: 636.4 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218449. Thỏ và cóc= The rabbits and the frogs/ Biên dịch: Thu Anh, Thu Dung.- H.: Văn hoá Thông tin, 2005.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Truyện tranh song ngữ Việt - Anh dành cho thiếu nhi. Truyện ngụ ngôn kể trong 5 phút)
(Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thu Anh; Thu Dung; ]
DDC: 398.24 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.