1667668. MCLEAN, ANDREW J. Investing in real estate/ Andrew J. McLean and Gary W. Elfred.- 5th.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2006.- xxix, 314 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0471741205 (Real estate investment; ) |Đầu tư bất động sản; Đầu tư kinh tế; United States; | [Vai trò: Elfred, Gary W.; ] DDC: 332.6324 /Price: 296500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1274399. HELLMAN, PETER Shaping the skyline: The world according to real estate visionary Julien Studley/ Peter Hellman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 260 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0471657662(cloth) Tóm tắt: Chuyện kể về Julien Studley cùng con đường dẫn tới sự thành công của ông và trở thành một trong những chủ trang trại, nhà doanh nghiệp ngành bất động sản có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế Mỹ. (Doanh nghiệp; Doanh nhân; Tiểu sử; Đất đai; ) DDC: 333.33092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062184. PEDDICORD, KATHLEEN How to buy real estate overseas/ Kathleen Peddicord.- Hoboken: Wiley, 2013.- viii, 248 p.; 24 cm. App.: p. 215-236. - Ind.: p. 239-248 ISBN: 9781118518595 (Bất động sản; Hưu trí; Nước ngoài; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.6324 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274433. TIMMERSON, WADE Building big profits in real estate: : A guide for the new investor/ Wade Timmerson, Suzanne Caplan.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- viii, 256 p.; 25 cm. Bibliogr p. 147-252. - Ind. ISBN: 0471646903 Tóm tắt: Nghiên cứu những chiến lược hợp lý, những yếu tố cần thiết trước khi đầu tư vào lĩnh vực bất động sản: phân tích thị trường, đầu tư vào dự án của bạn, mua tài sản thuê, quản lý danh mục vốn đầu tư bất động sản, tìm hiểu thị trường. Đưa ra một số cơ hội trong thị trường bất động sản ở Mỹ... (Bất động sản; Nhà; Quản lí; Đầu tư; ) [Vai trò: Caplan, Suzanne; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236463. BRUEGGEMAN, WILLIAM B. Real estate finance and investments/ William B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher.- 12th ed.- Boston, ...: McGrawHill, 2005.- XV, 640 p.; 26 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate) Celebrating 50 successful years in the marketplace Ind. ISBN: 007286169x(pbk.) Tóm tắt: Những khái niêm pháp lý về đầu tư bất động sản và các yếu tố liên quan. Những vấn đề tài chính đối với bất động sản sở hữu tư nhân. Những vấn đề tài chính trong thu nhập từ đầu tư bất động sản (giải quyết nợ và khung pháp lý). Cấp vốn cho các dự án. các hình thức đầu tư và an toàn trong thị trường kinh doanh bất động sản (Bất động sản; Tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Fisher, Jeffrey D.; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292390. SHIM, JAE K. Dictionary of real estate/ Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman.- New York, ...: John Wiley & Sons, 1996.- XI, 307 p.; 23 cm.- (Business Dictionary series) ISBN: 0471013358 Tóm tắt: Gồm 3000 thuật ngữ về lĩnh vực bất động sản như: tài chính, kinh tế, sự đánh giá, giao ước, quản lý tài sản, luật pháp, đầu tư, kế toán, sử dụng phần mềm máy tính... (Bất động sản; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Hartman, Stephen W.; Siegel, Joel G.; ] DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274896. SHEMIN, ROBERT Successful real estate investing: How to avoid the 75 most costly mistakes every investor makes/ Robert Shemin.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xiv, 250 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471453978 Tóm tắt: Giới thiệu 75 lỗi cần tránh đối với mỗi nhà đầu tư bất động sản giúp bạn thành công trong đầu tư bất động sản. (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274393. CAREY, CHANTAL HOWELL The new path to real estate wealth: Earning without owning/ Chantal Howell Carey, Bill Carey.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xv, 268 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 047146791X Tóm tắt: Những hướng dẫn giúp bạn kiếm tiền từ việc đầu tư vào thị trường bất động sản. Giới thiệu từng bước về thị trường bất động sản; các việc kí kết hợp đồng bất động sản; các văn bản và thuế nhà nước về mua bán (Bất động sản; Nhà đất; Đầu tư; ) [Vai trò: Carey, Bill; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298196. WILLIS, GERRI The SmartMoney guide to real estate investing/ Gerri Willis.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2003.- ix, 212 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471647489 Tóm tắt: Nghiên cứu một số trường hợp trong việc đầu tư tài chính vào các khu đất. Phân tích những yếu tố cần thiết trong đầu tư. Tìm hiểu thị trường đầu tư, tập trung vào quyền tài sản và quyền khôi phục. Hướng dẫn cách quản lý và bán các đầu tư. (Bất động sản; Kinh tế; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1611840. JACOBUS, CHARLES J. Real estate principles/ Charles J. Jacobus.- 10th ed.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2006.- 574 p: ill., forms; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0324305605 |Kinh doanh bất động sản; Real estate business; Real property; Vendors and purchasers; | DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1456021. IRWIN, ROBERT Real estate investor’s checklist: everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189p: ill, (some col); 24cm. Includes index. ISBN: 0071456465(pbk.alk.paper) (Bất động sản; Real estate investment.; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1086617. NWOGUGU, MIKE C. I. Risk in the Global Real Estate Market: International Risk Regulation, Mechanism Design, Foreclosures, Title Systems, and REITs/ Mike C. I. Nwogugu.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xxii, 433 p.: pic.; 26 cm. Bibliogr.: p. 411-417. - Ind.: p. 425-433 ISBN: 9781118011355 (Bất động sản; Kinh doanh; Rủi ro; Thế chấp; ) DDC: 332.63244 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154594. LINDAHL, DAVID Emerging real estate markets: How to find and profit from up-and-coming areas/ David Lindahl.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xi, 228 p.; 23 cm. Publ. simultaneously in Canada Ind. ISBN: 9780470174661 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra những lời khuyên cho các nhà đầu tư bất động sản nhận biết được tình hình của thị trường bất động sản lúc thănng lúc trầm. Những dấu hiệu thị trường đang nóng lên để có thể đầu tư hay thị trường đang đóng băng để nhà đầu tư có thể chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực khác (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178137. PATTON, WENDY Making hard cash in a soft real estate market: Find the next high-growth emerging markets, buy new construction-- at big discounts, uncover hidden properties, raise private funds when bank lending is tight/ Wendy Patton, Justin Ryan.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2007.- xii, 228 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 223-224. - Ind. ISBN: 9780470152898 Tóm tắt: Trình bày phương pháp kiếm tiền trong một thị trường bất động sản mềm; khoa học quản lý rủi ro; chiến lược đầu tư, đặc biệt là vào lĩnh vực xây dựng và sáng tạo tài chính khi ngân hàng thắt chặt cho vay (Bất động sản; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194907. DECKER, DAVID Cash in on the coming real estate crash: How to protect yourself from losses now and turn a profit after the bubble bursts/ David J. Decker, George G. Sheldon.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xi, 276 p.; 23 cm. ISBN: 9780471791003(pbk.) Tóm tắt: Trình bày về sự sụp đổ của thị trường bất động sản Mỹ, đưa ra chiến lược phòng thủ giúp chủ đầu tư bảo vệ khối tài sản của mình, tránh tổn thất tài chính và các sáng tạo kinh doanh để có thể có lợi nhuận ngay cả trong hoàn cảnh khủng hoảng (Bất động sản; Khủng hoảng tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sheldon, George; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194880. MCKINNEY, FRANK Frank McKinney's maverick approach to real estate success: How you can go from a $50,000 fixer-upper to a $100 million mansion/ Frank McKinney, Victoria St. George.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- xviii, 253 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 9780471737155 Tóm tắt: Tìm hiểu về vị trí địa lý, địa lý sinh vật, địa mạo học, khí hậu, địa lý học lịch sử, văn hoá, chính trị, dân số, kinh tế, y học,... của Bắc Triều Tiên (Bất động sản; Kinh doanh; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: George, Victoria St.; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194904. MASTERS, NICHOLAS How to make money in comercial real estate for the small investor/ Nicholas Masters.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- xiii, 304 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471752615 Tóm tắt: Phân tích hướng dẫn cho các nhà đầu tư cách thức đầu tư vào bất động sản và phương pháp quản lý trong lĩnh vực này. Đưa ra cách thức chuẩn bị và một số kiểu đầu tư khác nhau. Tính toán đầu tư dài hạn với lợi nhuận từ bất động sản. Những vấn đề về đàm phán, tài chính, và sự lựa chọn các giao dịch bất động sản. (Bất động sản; Quản lí; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194994. BERGSMAN, STEVE Maverick real estate financing: The art of raising capital and owning properties like Ross, Sanders, and Carey/ Steve Bergsman.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- xiii, 287 p.; 24cm. Bibliogr.: p. 265-274. - Ind. ISBN: 9780471745877 Tóm tắt: Mô tả các phương pháp tài chính giúp bạn có thể sử dụng để đạt được thành công trong đầu tư bất động sản. Giới thiệu phương pháp, nguyên tắc đầu tư mà các chuyên gia bất động sản như: William Sanders, W.P.Carey và Stephen Ross đã sử dụng thành công. (Bất động sản; Tài chính; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275490. BERGSMAN, STEVE Maverick real estate investing: The art of buying and selling properties like Trump, Zell, Simon, and the world’s greatest land owners/ Steve Bergsman.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xi, 292 p; 23 cm. Bibliogr.: p. 271-278. - Ind. ISBN: 0471468797 Tóm tắt: Trình bày các quy tắc kinh doanh bất động sản của các chủ đầu tư lớn như Trump, Zell, Simon và những chủ đất lớn nhất thế giới cùng các ví dụ cụ thể về phương thức đầu tư thành công của họ trong những năm qua (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841111. MCELROY, KEN Đầu tư bất động sảnKhám phá lợi nhuận tiềm ẩn = The ABCs of real estate investing : The secrets of finding hidden profits most investors miss/ Ken McElroy ; Nguyễn Đức Quang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 237 tr.: bảng; 20 cm. ISBN: 9786041195356 Tóm tắt: Cung cấp những kỹ thuật, phương pháp đầu tư, quản lý bất động sản giúp mang lại lợi nhuận và gia tăng giá trị bất động sản (Bất động sản; Đầu tư; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Quang; ] DDC: 332.6324 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |