1061606. Umphred's neurological rehabilitation/ Darcy A. Umphred, Rolando T. Lazaro, Margaret L. Roller... ; Ed.: Darcy A. Umphred....- 6th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xvii, 1262 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1215-1262 ISBN: 9780323075862 (Bệnh hệ thần kinh; Phục hồi chức năng; ) [Vai trò: Bezner, Janet R.; Lazaro, Rolando T.; Roller, Margaret L.; Scalise-Smith, Dale; Umphred, Darcy A.; ] DDC: 616.80462 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298444. QUINN, LORI Functional outcomes: Documentation for rehabilitation/ Lori Quinn, James Gordon.- St. Louis, Missouri: Saunders, 2003.- xvii, 214 p.: fig.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780721689470 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về xây dựng bài tập thực hành. Đánh giá kết quả phục hồi chức năng qua các bài tập thực hành đặc biệt. Cân nhắc việc sử dụng từng loại tài liệu cho từng loại phục hồi chức năng (Phục hồi chức năng; Vật lí trị liệu; ) [Vai trò: Gordon, James; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311289. O'YOUNG, BRYAN J. Physical medicine and rehabilitation secrets/ Bryan J. O'Young, Mark A. Young, Steven A. Stiens.- 2nd ed.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- xxx, 626 p.: fig.; 23 cm.- (The secrets series) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 1560534370 Tóm tắt: Gồm những câu hỏi đáp về vật lí trị liệu phục hồi chức năng. Chăm sóc bệnh nhân tàn tật. Đánh giá sự phục hồi chức năng. Những yếu tố cơ bản của chẩn đoán điện. Phục hồi các bộ phận của cơ thể. Phục hồi chấn thương, bệnh kinh niên. Phục hồi chức năng trong thể thao, nghệ thuật và trong công nghiệp. Phục hồi chức năng trong nhi khoa... (Liệu pháp vật lí; Phục hồi chức năng; Y học; Điều trị; ) [Vai trò: Stiens, Steven A.; Young, Mark A.; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895163. CẦM BÁ THỨC Rối loạn nuốt ở người lớn: Chẩn đoán và phục hồi chức năng= Dysphagia in adults: Diagnosis and rehabilitation/ Cầm Bá Thức, Nguyễn Thu Hà.- H.: Y học, 2020.- 135tr.: minh hoạ; 27cm. Phụ lục: tr. 104-117. - Thư mục: tr. 118-135 ISBN: 9786046645627 Tóm tắt: Trình bày kiến thức cơ bản về dịch tễ học, sinh lý nuốt, nguyên nhân rối loạn nuốt, cách thức sàng lọc lâm sàng, thủ thuật cận lâm sàng và một số biện pháp can thiệp phục hồi chức năng rối loạn nuốt cho những người làm trong lĩnh vực phục hồi chức năng (Bệnh hệ tiêu hoá; Chẩn đoán; Phục hồi chức năng; ) {Rối loạn nuốt; } |Rối loạn nuốt; | [Vai trò: Nguyễn Thu Hà; ] DDC: 616.323 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260895. Flexible pavement rehabilitation and maintenance/ Ed.: Prithvi S. Kandhal, Mary Stroup - Gardiner.- Philadelphia: ASTM, 1998.- 181tr.; 23cm.- (STP 1348) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803124929 Tóm tắt: Thông tin chi tiết trong hội nghị chuyên đề về đường bộ tổ chức tháng 12 năm 1997 tại Caliornia. Nội dung bao gồm 3 chủ đề chính: Đánh giá hiệu quả phục vụ các công trình đường bộ, đặc biệt là khu vực Saharan, công nghệ phục hồi & cải tạo, mở rộng đường bao gồm cả phần thiết kế & cấu trúc mặt đường; Bảo dưỡng & duy trì sử dụng hệ thống đường nói chung ở Texas (Bảo dưỡng; Mặt đường; Phục hồi; Đường bộ; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292251. Standards for preservation and rehabilitation/ Ed.: Stephen J. Kelley.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 442tr.; 25cm.- (STP 1258) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803120060 Tóm tắt: Nghiên cứu về lĩnh vực bảo trì & tu bổ trong công nghệ xây dựng, giới thiệu các quá trình & triển vọng của việc bảo trì, các phương pháp bảo trì. Bảo trì đối với các hệ thống công trình & vật liệu xây dựng, đồng thời cũng nghiên cứu về tác động của môi trường đối với sự bảo trì (Bảo trì; Công trình; Tu bổ; Vật liệu; Xây dựng; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1672097. PIERDOMENICO, LORENZO Community based rehabilitation in Vietnam: Guidelines to design a pilot project/ Lorenzo Pierdomenico.- Ha Noi: Medical Publíhing House, 2008.- 105 p.; 21 cm. Tóm tắt: The document has been designed for staff at provincial and district levels, responsible for managing and co-coordinating Community-Based Rehabilitation (CBR) activities. The aim of the document is to suggest to the local authorities, as well as to NGOs, who, when, where and how" should start any CBR activities in Vietnam (Community health services; People with disabilities; Dịch vụ sức khoẻ cộng đồng; Người tàn tật; ) |Dịch vụ y tế cộng đồng; Phục hồi khuyết tật; Rehabilitation; Phục hồi; | DDC: 353.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726699. Inland fisheries: 1. Rehabilitation of inland waters for fisheries/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- x, 122 p.: ill.; 22 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9789251060025 Tóm tắt: Many rivers, lakes and other inland waters have been modified and degraded by human activities. Rehabilitation of degraded systems is needed to preserve ecosystem services and fisheries and is of a high priority if the aquatic biodiversity of inland waters is to be conserved. This booklet provides guidelines and examines technical solutions for rehabilitation, within the frame of responsible fisheries (Fishery management; Freshwater fishes; Stream conservation; Bảo tồn dòng; Cá nước ngọt; ) |Bảo tồn; Cá nước ngọt; Quản lý nghề cá; Conservation; Bảo tồn; | DDC: 333.956153 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725978. PIERDOMENICO, LORENZO Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt NamHướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project/ Lorenzo Pierdomenico.- Ha Noi: Medical Publíhing House, 2008.- 108 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tài liệu thiết kế dự án thí điểm CBR (phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng) tại Việt Nam được thiết kế cho các nhân viên tham gia dự án ở cấp trung ương, tỉnh, huyện và những người chịu trách nhiệm trong việc quản lý điều phối các hoạt động của chương trình CBR. (Community health services; People with disabilities; Dịch vụ sức khoẻ cộng đồng; Người tàn tật; ) |Dịch vụ y tế cộng đồng; Rehabilitation; Phục hồi; | [Vai trò: Phục hồi khuyết tật; ] DDC: 353.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733391. Animal physiotherapy: assessment, treatment and rehabilitation of animals/ editors: Catherine M. McGowan, Lesley Goff, Narelle Stubbs..- Oxford, UK: Blackwell Pub., 2007.- xiv, 258 p.: ill.; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781405131957 Tóm tắt: The book provides an essential reference guide for physiotherapists looking to apply the proven benefits of physiotherapy to the treatment of companion and performance animals. It reviews the scientific principles behind the practice of physiotherapy, and what it can achieve and essential applied background information on animal behaviour, nutrition, biomechanics and exercise physiology (Physical therapy modalities; Veterinary physical therapy; Phương thức vật lý trị liệu; Vật lý trị liệu thú y; ) |Thú y; Vật lý trị liệu; veterinary; Thú y; | [Vai trò: Goff, Lesley; McGowan, Catherine M; Stubbs, Narelle; ] DDC: 636.089582 /Price: 1190000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730567. HOUBEN,GEORG Water well rehabilitation and reconstruction/ Georg Houben and Christoph Treskatis.- 1st.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- xv, 391 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 343-356) and index ISBN: 978007148651 (Wells; ) |Duy trì và bảo vệ nguồn nước ngầm; Thủy công; Maintenance and repair.; | [Vai trò: Treskatis, Christoph.; ] DDC: 628.1140288 /Price: 1439000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670587. SARKODIE-GYAN, THOMPSON Neurorehabilitation devices: Engineering desgin, measurement, and control/ Thompson Sarkodie-Gyan.- New York: McGraw-Hill Company, Inc, 2006.- xix, 312 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0071448306 Tóm tắt: 700,000 Americans suffer strokes, 10,000 suffer traumatic spinal cord injury, and over 250,000 are disabled by multiple sclerosis every year. This is intended to be the definitive guide for those developing state-of-the-art devices for the treatment of these crippling disorders (Medical instruments and apparatus; Medical instruments and apparatus; Nervous system; ) |Hệ thống thần kinh; Thiết bị y học; Thần kinh học; Design and construction; Standards; Diseases; Patients; Rehabilitation; | DDC: 610.28 /Price: 165.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616746. CBR: a strategy for rehabilitation, equalization of opportunities, poverty reduction and social inclusion of people with disabilities: Unesco, 2005.- 96 tr.; 27 cm. |Công tác xã hội; Dịch vụ; Hướng dẫn; Người khuyết tật; | DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1722496. Habitat rahabilitation for inland fisheries: Global review of effectiveness and guidance for rehabilitation of freshwater ecosystems.- Rome: FAO, 2005.- 115 p.; 29 cm.- (FAO fisheries technical paper; No.484) ISBN: 9251053545 (Fish habitat improvement; Fishes; ) |Nghề cá; Habitat; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711381. Preparation of Vietnam road safety project - phase 1: Policy framework for compensation,resettlement, and rehabilitation of displaced persons/ The World Bank.- U.S.A.: Opus International Consultants, 2004.- 18 p.; 27 cm. (Traffic safety; Tranportation; ) |An toàn giao thông; Safety measures; | DDC: 363.125 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694846. System efficiency improvement, equitization and renewable energy project: Environmental assessment report: Component: Rehabilitation of distribution network in selected communes of Ninh Thuan, Can Tho and Long An provinces/ Electricity of Vietnam. Power company No.2.- Washington D.C.: The World Bank, 2004.- 51; cm. (electric power distribution; ) |environmental aspects; | DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735402. QUINN, LORI Functional outcomes documentation for rehabilitation/ Lori Quinn, James Gordon.- U.S.A.: Elsevier Science, 2003.- xv, 214 p.: ill.; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0721689477 Tóm tắt: This hands-on textbook/workbook teaches readers how to document functional outcomes in a clear, logical progression. Extensive examples and exercises in each chapter highlight the essential points of functional outcomes documentation, designed to help improve client function and reduce disability as well as provide evidence of functional progress for insurance payment and reimbursement. Provides both theoretical foundations and a practical approach to functional outcomes documentation. Presents a top-down perspective on rehabilitation, based on the Nagi disablement model. Numerous examples and exercises in every chapter allow readers to put documentation skills into practice as they learn essential theoretical concepts. An overview of key legal issues related to physical therapy documentation is provided. Functional outcomes documentation in a variety of settings is covered, including acute care, rehabilitation, outpatient, home care, nursing homes, pediatrics, school settings, and group homes. Examples illustrate a range of impairments featuring different client groups that challenge students to consider real-life scenarios. (Communication in medicine; Medical protocols; Physical therapy; Physical therapy assistants; ) |Vật lý liệu pháp; Vật lý trị liệu; | [Vai trò: Gordon, James; ] DDC: 615.82 /Price: 39.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660631. Rehabilitation and expansion of MV distribution system in Hai Duong city - Hai duong province: Environment impact assessment/ Electricity of Vietnam. Power company No.1.- Washington D.C.: The Word Bank, 2003.- tr.; cm. (electric power tranmission; ) |environmental aspects; | DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694917. Rehabilitation and improvment of electrical distribution system at Ha Tinh town project: Environmental impact assessment (Final report): Environmental impact assessment (Final report)/ Electricity of Vietnam. Power company no.1.- Washington D.C.: The World Bank, 2003.- 61; cm. (electric power distribution; ) |environmental aspects; | DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714903. System efficiency improvement equitization and renewable project: Evironmental impact assessment for rehabilitation of distribution network in Dong Phu and Thoi Thanh commune - Can Tho province (PMB/PC2-EIA)/ The World Bank.- Washington, D.C.: The World Bank, 2003.- 37 p.; 30 cm. (Economic development projects; The World Bank; ) [Vietnam; ] |Phát triển quốc gia; Developing countries; Evaluation; Eeconomic assistance; | DDC: 363.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |