1116711. HÀ NGUYỄN Di tích lịch sử văn hoá Hà Nội= Hanoi cultural and historical relics/ Hà Nguyễn.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 204tr., 2tr. ảnh; 21cm.- (Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) Phụ lục: tr. 95-100 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048000080 Tóm tắt: Giới thiệu một số chứng tích lịch sử gắn với các sự tích, chiến công qua hàng ngàn năm văn vật của đất Thăng Long - Hà Nội như khu di tích Cổ Loa, Thành cổ Hà Nội, Thăng Long tứ trấn, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột... (Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; ) [Hà Nội; ] DDC: 959.731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
830213. English for relics and landscapes/ Dang Thanh Diem, Pham Duc Thuan, Nguyen Thi Le Thu....- H.: Labour, 2023.- 157 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr.: p. 145-147 ISBN: 9786043935509 (Danh lam thắng cảnh; Di tích; Du lịch; Tiếng Anh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bui Thi Nguyen; Dang Thanh Diem; Dinh Thi Thu Huyen; Nguyen Thi Le Thu; Pham Duc Thuan; ] DDC: 915.97014 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
849071. Du lịch Bắc Giang - Di tích quốc gia đặc biệt= Bac Giang tourism - The special national relics.- H.: Thế giới, 2022.- 38 tr.: hình vẽ, ảnh màu; 15x20 cm. Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Thông tin và Xúc tiến du lịch Bắc Giang Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043451573 Tóm tắt: Giới thiệu những nét sơ lược về 5 di tích quốc gia đặc biệt của tỉnh Bắc Giang đó là chùa Vinh Nghiêm, chùa Bổ Đà, hệ thống di tích những địa điểm khởi nghĩa Yên Thế, địa điểm Chiến thắng Xương Giang và di tích An toàn khu II Hiệp Hoà (Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; Du lịch; ) [Bắc Giang; ] DDC: 959.725 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
883036. Cẩm Kim di tích - danh thắng= Relics - scenic spots in Cam Kim commune/ B.s.: Trần Văn An, Quảng Văn Quý, Võ Hồng Việt... ; Biên dịch: Đào Thị Diệu Châu... ; Ảnh: Võ Hồng Việt....- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2021.- 152 tr.: ảnh màu; 19 cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Quản lý Bảo tồn Di sản Văn hoá Hội An Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048463243 Tóm tắt: Giới thiệu những nét cơ bản, khái quát về những di tích lịch sử - kiến trúc nghệ thuật, di tích lịch sử cách mạng, cảnh quan - danh thắng và một số loại hình di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu, nổi bật của vùng đất Kim Bồng - Cẩm Kim, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam (Danh lam thắng cảnh; Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; ) [Cẩm Kim; Hội An; Quảng Nam; ] [Vai trò: Dixton, Peter J.; Nguyễn Cường; Nguyễn Thị Lệ Thương; Quảng Văn Quý; Trương Hoàng Vinh; Trần Quang Ngọc; Trần Văn An; Võ Hồng Việt; Đào Thị Diệu Châu; Đặng Kế Đông; ] DDC: 959.752 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925516. NGÔ VĂN DOANH Mỹ Sơn relics/ Ngô Văn Doanh.- H.: Thế giới, 2019.- 271 p., 4p. color phot.: phot.; 20 cm. Bibliogr.: p. 271 ISBN: 9786047768660 (Di sản văn hoá; Kiến trúc; Nghệ thuật; ) [Mỹ Sơn; Quảng Nam; ] DDC: 959.752 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974439. LI LI China's cultural relics: Unearthed history of 10,000 years/ Li Li ; Transl.:Li Zhurun....- Beijing: China Intercontinental Press, 2017.- 162 p.: ill.; 24 cm.- (Cultural China series) App.: p. 162 ISBN: 9787508538617 (Di tích văn hoá; Lịch sử cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Li Mingcheng; Li Zhurun; Pan Yin; ] DDC: 931 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017926. HUỲNH YÊN TRẦM MY Đà Nẵng - Danh thắng và di tích= Famous landscapes and relics/ B.s.: Huỳnh Yên Trầm My, Trương Vũ Quỳnh ; Nguyễn Thanh Xuân dịch thuật.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2015.- 198tr.: ảnh màu; 23x17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048409210 Tóm tắt: Giới thiệu về các di tích danh thắng ở Đà Nẵng như Ngũ Hành Sơn, núi Sơn Trà, đèo Hải Vân... (Danh lam thắng cảnh; Di tích lịch sử; ) [Đà Nẵng; ] [Vai trò: Nguyễn Thanh Xuân; Trương Vũ Quỳnh; ] DDC: 959.751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038641. Cẩm Thanh di tích - danh thắng= Relics and scenic spots in Cam Thanh commune/ B.s.: Nguyễn Chí Trung, Trần Văn An, Tống Quốc Hưng... ; Biên dịch: Lê Thị Thu Thuỷ....- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2014.- 125tr.: ảnh, bản đồ; 19cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Quản lý bảo tồn Di sản văn hoá Hội An Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Tổng quan về xã Cẩm Thanh (Thành phố Hội An - Quảng Nam); giới thiệu các di tích kiến trúc nghệ thuật, lịch sử, khảo cổ; di tích lịch sử cách mạng; danh thắng; di sản văn hoá phi vật thể; các tour du lịch của xã Cẩm Thanh (Danh lam thắng cảnh; Di tích; ) [Cẩm Thanh; Hội An; Quảng Nam; ] [Vai trò: Lê Thị Thu Thuỷ; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Thanh Lương; Phan Văn Vĩnh; Quảng Văn Quý; Trần Văn An; Tống Quốc Hưng; Võ Hồng Việt; ] DDC: 915.9752 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042094. 구효서 명두= Relics/ 구효서 ; 옮긴: 미셸 주은 김.- 서울: 아시아, 2014.- 105 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature) ISBN: 9791156620525 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 미셸 주은 김; ] DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048137. Northern region: Relics. Islands. National Parks Capture the excitedment!.- Putrajaya: Tourism Malaysia, 2013.- 54 p.: ill.; 21 cm. (Du lịch; ) [Malaixia; ] DDC: 915.9504 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085503. 其他文物建筑= Other historical and cultural relics/ 主编: 王玉伟, 韩扬.- 北京: 北京美术摄影, 2011.- 235 页: 插图; 29 cm.- (北京文物建筑大系) 附录: 页 216-232. - 书目: 页 233 汉英对照 ISBN: 9787805014265 (Công trình công cộng; Kiến trúc đô thị; ) [Bắc Kinh; Trung Quốc; ] [Vai trò: 王玉伟; 韩扬; ] DDC: 725.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107400. LI LI China’s cultural relics: Unearthed history of 10000 years/ Li Li ; Transl.: Li Zhurun, Li Mingcheng, Pan Yin.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 162 p.: phot.; 23 cm.- (Cultural China series) App.: p. 162 ISBN: 9787508516790 (Di tích; Lịch sử cổ đại; Văn hoá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Li Mingcheng; Li Zhurun; Pan Yin; ] DDC: 931 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106368. 일본 소재 고구려 유물= Koguryo relics in Japan. 제 3 보: 일제강점기 고구려 유적 조사·연구 재검토/ 동북아역사재단 편.- 서울: 동북아역사재단 편, 2010.- 390 p.: 삽화; 31cm. ISBN: 9788961871204 (Khảo cổ học; Lịch sử trung đại; ) [Nhật Bản; ] DDC: 930.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141325. 불국사 석가탑 유물= Renovation document - Bulguksa Seokatap relics. 3 부: 사리기·공양품/ 편: 국립중앙박물관, 대한불교조계종 불교중앙박물관.- 서울: 국립중앙박물관 ; 대한불교조계종 불교중앙박물관, 2009.- 183 p.: 천연색삽화; 31cm. ISBN: 9788996020004 (Lịch sử; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1228417. NGÔ VĂN DOANH Mỹ Sơn relics/ Ngô Văn Doanh.- H.: Thế giới, 2005.- VII, 267tr.: ảnh; 20cm. Chính văn bằng tiếng Anh Thư mục: tr. 266-267 Tóm tắt: Giới thiệu về khu di tích Mỹ Sơn và phong cách kiến trúc Chăm Pa như: phong cách cổ, phong cách Hoà Lai, phong cách Đồng Dương,... và toàn bộ bia ký ở Mỹ Sơn (Di sản văn hoá; Kiến trúc; Nghệ thuật; ) [Mỹ Sơn; Quảng Nam; ] DDC: 959.752 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274608. LI, LI China's cultural relics/ Li Li ; Transl.: Li Zhurun.- Beijing: China Intercontinental Press, 2004.- 164 p.: phot.; 23 cm.- (Cultural China Series) Transl. from Chinese ISBN: 7508504569 Tóm tắt: Giới thiệu những di vật cổ mang tính văn hoá của Trung Quốc: đồ gốm xứ, các bình cổ tạo tác, các đồ đồng, các pho tượng nhỏ, nghệ thuật trạm trổ các lăng tẩm bằng đá, vàng và những đồ tạo tác bằng bạc, đồ mỹ nghệ,.. (Nghệ thuật; Văn hoá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Li, Zhurun; ] DDC: 745.10951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332061. TRƯƠNG VĂN TÂM Quang Nam Da NangHistoric relics and scenic sites = Les monuments hiorstiques et les sites renomés = Di tích - Thắng cảnh - Du lịch/ Trương Văn Tâm.- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1994.- 140tr : bản đồ, minh hoạ; 19cm. Chính văn bằng tiếng Anh, Pháp và Việt Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, địa lý vùng đất Quảng Nam Đà Nẵng: di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, sinh hoạt văn hoá, những suy nghĩ của du khách đã đến thăm quan và du lịch ở Quảng Nam Đà Nẵng {Quảng Nam Đà Nẵng (tỉnh); Việt Nam; lịch sử; địa lý; } |Quảng Nam Đà Nẵng (tỉnh); Việt Nam; lịch sử; địa lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1344073. 太 平 天 国 文 物= Relics of the Taiping heavenly kingdom/ 主 编:羅 爾 綱.- 江 蘇: 江 蘇 人 民, 1992.- 178 页: 影; 26 厘 米. 英 漢 双 语 ISBN: 7214008424 Tóm tắt: Giới thiệu văn vật thời Thái Bình thiên quốc về các lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự. (Chính trị; Kinh tế; Quân sự; Thái Bình thiên quốc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 羅 爾 綱; ] /Price: 110.00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |