Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá Reservoirs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645253. Fundamentals of gas shale reservoirs/ Edited by Reza Rezaee.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2015.- xviii, 399 pages: illustrations, maps; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781118645796
    Tóm tắt: Provides comprehensive information about the key exploration, development and optimization concepts required for gas shale reservoirs
(Shale gas reservoirs; Hồ chứa khí đá phiến; ) |Khí thiên nhiên; | [Vai trò: Rezaee, Reza; ]
DDC: 553.285 /Price: 2859000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659695. FIROOZABADI, ABBAS
    Thermodynamics of hydrocarbon reservoirs/ Abbas Firoozabadi.- New York: McGraw-Hill, 1999.- 355 p.; cm.- (Chemical engineering)
    ISBN: 0070220719
(Hydrocarbon reservoirs; Thermodynamics; ) |Công nghệ dầu khí; |
DDC: 553.2 /Price: 755000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694556. CIFA
    CIFA technical paper; N.30: Current status of fisheries and fish stocks of the four largest African reservoirs/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 134p..
    ISBN: 9251036837
(fisheries; ) |Thống kê thủy sản; Tạp chí thống kê thủy sản của FAO; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737546. Workshop on fisheries management in rural reservoirs: Practical information for participants from the riparian countries/ The Mekong Secretariat.- Bangkok: The Mekong Secretariat, 1995.- v.; 30 cm.
    Tóm tắt: This report aims to summarize the experience from reservoir fisheries management in Thailand and this workshop may be another step forward in an increased cooperation on fisheries research and development in the Mekong Basin.
(Aquaculture; Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; |
DDC: 338.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647374. CIFA
    CIFA technical paper N.26: Status of fish stocks and fisheries of thirteen medium-sized African reservoirs/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 107p..
    ISBN: 9251035814
(fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698853. Restoration and management of lakes and reservoirs/ George Dennis Cooke ... [et al.].- 2nd ed..- Boca Raton, MA: Lewis Publishers, 1993.- 549 p.; 21 cm.
    ISBN: 0873713974
(Restoration ecology; Water quality management; ) |Quản lý chất lượng nước; Thủy công; | [Vai trò: Cooke, George Dennis; ]
DDC: 628.168 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676571. JACQUES MORRAU
    FAO fisheries technical paper N.319: Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ Jacques Morrau.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 42p..
    ISBN: 9251030790
(fisheries; ) |Philippines; Sri Lanka; Thái Lan; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722546. MOREAU, JACQUES
    Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ By Jacques Moreau, Sena S. De Silva.- Rome: FAO, 1991.- 42 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251030790
    Tóm tắt: In parallel with the growth in the number of reservoirs in the contries of Asia and the larger Indo-Pacific islands, the need for fish yield prediction models has becom increasingly apparent, placing it among the priority areas of fishery research.
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 333.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722380. SILVA, SENA S. DE
    Reservoirs of Sri Lanka and their fisheries/ Sena S. de Silva.- Rome: FAO, 1988.- 128 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9251027358
    Tóm tắt: Sir Lanka, a continental tropical island of 65000 km2, is reputed for its ancient irrigation reservoirs, constructed over the last 2000 years. The island, which is devoid of natural lakes has 3 ha of artificially created lentic waters for every km2,......
(Fisheries; Thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 333.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676447. OMS
    Rapport d'un comité d'experts de l'OMS; N.737: Resistance aux pesticides des vecteurs et réservoirs de maladies/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 94p..
    ISBN: 9242207373
|Báo cáo khoa học Y học; Thuốc trừ sâu; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722135. BALUYUT, ELVIRA A.
    Stocking and introduction of fish in lakes and reservoirs in the Asean countries/ by Elvira A. Baluyut.- Rome: FAO, 1983.- 82 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251013667
    Tóm tắt: This document summarizes the experience of enhancing reservoir and lake fish production by introduction and stocking of fish in Indonesia, Malaysia, The Philippines and Thailand.
(Fish stocking; Fishery management; Cá kèo; Quản lí nghề cá; ) |Cá kèo; Quản lý nghề cá; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062052. MOORE, CLYDE H.
    Carbonate reservoirs: Porosity and diagenesis in a sequence stratigraphic framework/ Clyde H. Moore, William J. Wade.- 2nd ed..- Amsterdam: Elsevier, 2013.- xiii, 374 p.: ill.; 28 cm.- (Developments in sedimentology)
    App.: p. 333-340. - Bibliogr.: p. 341-360. - Ind.: p. 361-374
    ISBN: 9780444538314
(Trầm tích học; Đá; Địa tầng; Độ xốp; ) [Vai trò: Wade, William J.; ]
DDC: 552.58 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071133. Fundamentals of the petrophysics of oil and gas reservoirs/ Leonid Buryakovsky, George V. Chilingar, Herman H. Rieke, Sanghee Shin.- Beverly: Scrivener, 2012.- xix, 374 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 349-368. - Ind.: p. 369-374
    ISBN: 9781118344477
(Hydrocarbon; Khí đốt; Mỏ dầu; Địa vật lí; ) {Vật lí đá; } |Vật lí đá; | [Vai trò: Buryakovsky, Leonid; Chilingar, George V.; Rieke, Herman H.; Shin, Sanghee; ]
DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323007. MOORE, CLYDE H.
    Carbonate reservoirs: Porosity evolution and diagenesis in a sequence stratigraphic framework/ Clyde H. Moore.- 1st ed..- Amsterdam...: Elsevier, 2001.- xvi, 444 p.: ill.; 26 cm.- (Developments in sedimentology)
    Ind.: p. 425-444
    ISBN: 9780444508386
(Trầm tích học; Đá; Địa tầng; Độ xốp; )
DDC: 552.58 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.