1018818. DOÃN HỒNG NHUNG Quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam= Human rights in field of natural resources and environment with sustainable development issues in Vietnam : Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung.- H.: Tư pháp, 2015.- 558tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật Phụ lục: tr. 480-534. - Thư mục: tr. 544-558 ISBN: 9786048107079 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề lý luận cơ bản về quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam. Tình hình tài nguyên - môi trường và thực trạng quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường. Quan điểm và giải pháp bảo đảm quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường hướng tới phát triển bền vững ở nước ta (Môi trường; Phát triển bền vững; Quyền con người; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Việt Nam; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1688428. FAO FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p.. ISBN: 9251031290 (fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1041698. Creating business plans: Gather your resources, describe the opportunity, get buy-in.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 141 p.: fig., tab.; 18 cm.- (20 minute manager series) Bibliogr.: p. 135. - Ind.: p. 137-141 ISBN: 9781625272225 (Kinh doanh; Lập kế hoạch; ) DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107768. CASCIO, WAYNE F. Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxi, 719 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 699-719 ISBN: 9780071287708 (Nguồn nhân lực; Quản lí nhân sự; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239598. DESPELDER, LYNNE ANN A journey through the last dance: Activities and Resources/ Lynne Ann DeSpelder, Albert Lee Strickland.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xii, 308 p.; 28 cm. ISBN: 0072930470 Tóm tắt: Các câu hỏi và bài tập thực hành dành cho sinh viên khảo sát và đánh giá những quan điểm, tâm lí và hành vi liên quan đến sự chết và cái chết từ các đối tượng với các độ tuổi khác nhau. Qua đó phổ biến các kiến thức cơ bản về các cái chết và bản chất của sự chết . Từ việc nghiên cứu về cái chết giúp bạn đọc tìm ra được ý nghĩa của cuộc sống và sự sống và có sự chuẩn bị tâm lí cho sự chết (Cuộc sống; Tâm lí học; ) {Sự chết; } |Sự chết; | [Vai trò: Strickland, Albert Lee; ] DDC: 155.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086812. KOENIG, HAROLD G. Spirituality & health research: Methods, measurement, statistics, and resources/ Harold G. Koenig.- West Conshohocken: Templeton Press, 2011.- xi, 466 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 441-466 ISBN: 9781599473499 (Nghiên cứu khoa học; Phương pháp nghiên cứu; Y học; ) DDC: 610.721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498017. Earth and its resources/ Richard Moyer....- New York: Macmillan/MacGraw-Hill School Division, 2000.- vi, 95p: ill, (some col); 27cm. ISBN: 00227822735 (Earth; Resources; Trái đất; Tài nguyên; ) [Vai trò: Moyer, Richard; ] DDC: 333.7 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1061741. BARON, ERIC Innovative team selling: How to leverage your resources and make team selling work/ Eric Baron.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvi, 256 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 247-256 ISBN: 9781118502259 (Bán hàng; Bí quyết thành công; Quản lí; ) DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195238. GLEICK, PETER H. The world 's water 2006-2007: The biennial report on freshwater resources/ Peter H. Gleick.- Washington...: Island Press, 2006.- xvii, 368 p.: fig., tab.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 343-368 ISBN: 159726105X (Nước; Tài nguyên; ) [Thế giới; ] DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274798. MCKINNEY, MATTHEW The Western confluence: A guide to governing natural resources/ Matthew McKinney, William Harmon.- Washington, DC: Island Press, 2004.- xx, 297 p.; 24 cm. Bibliogr. in the book - Ind. ISBN: 1559639628 Tóm tắt: Khái quát về nguồn tài nguyên thiên nhiên của Miền Tây nước Mỹ. Lịch sử các xung đột, tranh chấp về nguồn tài nguyên ở khu vực. Các chính sách, chiến lược của Chính phủ Mỹ trong việc quản lý nguồn tài nguyên và giải quyết các tranh chấp ở đây. Sự phối kết hợp giữa các nhà khoa học và cộng đồng trong thiết kế, thay đổi phong cảnh miền Tây nước Mỹ (Chính sách; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Harmon, William; ] DDC: 333.70978 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456222. LAJOUX, ALEXANDRA REED. The art of M&A integration: a guide to merging resources, processes, and responsibilities/ Alexandra Reed Lajoux..- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xv, 527p: ill; 23cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0071448101(hardcoveralk.paper) (Consolidation and merger of corporations.; Công ty; ) DDC: 658.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477688. Justice and natural resources: concepts, strategies, and application/ edited by Kathryn M. Mutz, Gary C. Bryner, and Douglas S. Kenney.- Washington, DC: Island Press, 2002.- xxxvii, 368 p.: maps; 23cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1559638982 (Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên; Conservation of natural resources; Environmental justice; Luật môi trường; ) [Vai trò: Bryner, Gary C.; Kenney, Douglas S.; Mutz, Kathryn M.; ] DDC: 333.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1001035. TRẦN HỢP Tài nguyên cây cảnh Việt Nam= Ornamental plant resources in VietNam. T.2: Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam/ Trần Hợp.- H.: Nông nghiệp, 2016.- 583tr.: ảnh màu, bảng; 24cm. ISBN: 9786046022503 Tóm tắt: Giới thiệu những loài cây cảnh được trồng phổ biến trong các công viên, nhà vườn của nước ta như họ: Ô rô, phong tử, dương đào, cơm cháy, sam biển, tô hạp... (Cây cảnh; ) [Việt Nam; ] DDC: 635.909597 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122518. GONZALEZ-MENA, JANET The caregiver’s companion: Readings and professional resources: Infants, toodlers, and caregivers: A Curriculum respectful, responsive care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- 174 p.: tab.; 28 cm. ISBN: 9780077226916 (Chăm sóc trẻ em; Giáo dục; Kiến thức; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ] DDC: 362.70973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1168134. Natural resources, neither curse nor destiny/ Ed. : Daniel Lederman, William F. Maloney.- Palo Alto: Standford University, 2007.- xx, 369 p.; 23 cm.- (Latin American development forum) Bibliogr. p. 352-355. - Ind. ISBN: 0821365452 Tóm tắt: Nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế. Nghiên cứu những kinh nghiệm phát triển thành công ở các nước phong phú về tài nguyên thiên nhiên. Đưa ra những chứng cứ chứng tỏ tài nguyên thiên nhiên không phải là tai ương và số phận. Vai trò của tài nguyên đối với phát triển kinh tế, cơ cấu thương mại ở các nước đang phát triển và sản phẩm xuất khẩu của quốc gia (Chiến lược phát triển; Kinh tế; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Vai trò: Lederman, Daniel; Maloney, William; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191365. CHIN, DAVID A. Water-resources engineering/ David A. Chin.- 2nd ed.- Upper Saddle River: Pearson, 2006.- XIV, 962 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. p.892-932. - Ind. ISBN: 9780132305198 Tóm tắt: Nghiên cứu thiết kế các hệ thống để quản lý số lượng, chất lượng, điều hoà thời gian, sự phân phối nước để phục vụ con người và cần thiết cho môi trường. Ống dẫn nước đóng và mở.. Khả năng có thể xảy ra và những thông tin về khoa học và tài nguyên nước. Nước trên mặt và nước ngầm. kế hoạch quản lý và sử dụng nguồn nước. (Nguồn nước; Nước; Quản lí; Sử dụng; Tài nguyên; ) DDC: 627 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254721. Water resources sector strategy: Strategic directions for World Bank engagement.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- VI, 78tr.: bản đồ; 28cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0821356976 Tóm tắt: Giới thiệu về các chiến lược quản lí và phát triển nguồn nước như là một phần trong các mục đích tăng trưởng kinh tế và giảm đói nghèo. Phân tích các vấn đề cơ bản trong quản lí và phát triển nguồn nước, sự lựa chọn các chiến lược và khả năng kinh doanh (Chiến lược phát triển; Kinh doanh; Kinh tế; Nguồn nước; ) DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309498. PITMAN, G. K. Bridging troubled waters: Assessing the World bank water resources strategy/ G. K. Pitman.- Washington: The WB, 2002.- XXVIII, 116tr; 26cm. ISBN: 0821351406 Tóm tắt: Ngân hàng thế giới và chiến lược bảo vệ nguồn nước trên thế giới qua các chiến lược như: chiến lược 1993 vẫn còn liên quan đến nay, chiến lược nước chỉ còn là sự ứng dụng từng phần. Vai trò hỗ trợ của WB và các khuyené cáo sử dụng nguồn nước {Chiến lược; Nguồn nước; Ngân hàng thế giới; Nước sạch; Đánh giá; } |Chiến lược; Nguồn nước; Ngân hàng thế giới; Nước sạch; Đánh giá; | DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909707. Nghệ thuật quản lý nhân sự= Human resources/ Biên dịch: Lê Tiến Thành, Kiến Văn.- Tái bản lần 3.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 167tr.; 21cm. ISBN: 9786047439119 Tóm tắt: Trình bày những điểm quan trọng trong phương pháp quản lý nhân sự như: biết cách ra lệnh, chọn giải pháp, giải quyết trở ngại, đề xuất thưởng phạt, khích lệ nhân viên, tìm ra được sở trường sở đoản của nhân viên, hướng dẫn nhân viên trong công việc, giúp nhân viên phát huy hết khả năng của mình... kèm theo những ví dụ cụ thể thường xảy ra trong thực tế (Nghệ thuật lãnh đạo; Quản lí nhân sự; ) [Vai trò: Kiến Văn; Lê Tiến Thành; ] DDC: 658.3 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298207. HARRISON, JEFFREY S. Strategic management of resources and relationships: : Concepts/ Jeffrey S. Harrison.- New York,...: John Wiley & Sons, 2003.- xiv, 375, [12] p.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471232467 Tóm tắt: Giới thiệu lí thuyết truyền thống và hiện đại về quản lí chiến lược. Phân tích các chiến lược quản lí nguồn lực (con người, chi thức, tài chính, tài sản) và quản lí các mối quan hệ (các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp hay các cổ đông) nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển như: các kế hoạch tổ chức nguồn, các chiến lược trực tiếp, các chiến lược mở rộng đối tác, đổi mới cạnh tranh hay ban hành các chiến lược về nguồn lực và các mối quan hệ...kiểm soát chiến lược. (Doanh nghiệp; Nguồn lực; Quan hệ kinh tế; Quản lí; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |