943311. Tinh thần trách nhiệm= Responsibility : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (The virtues series)(Bé học lễ giáo) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045879078 Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện đề cao các giá trị tốt đẹp nhằm giáo dục các em nhỏ đức tính về tinh thần trách nhiệm (Giáo dục đạo đức; Trách nhiệm; Trẻ em; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Thảo; ] DDC: 179.9 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
847666. OSHO Trưởng thànhChạm tới bầu trời nội tâm của bạn = Maturity : The responsibility of being oneself/ Osho ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.- H.: Dân trí, 2022.- 247 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043567281 Tóm tắt: Triết lí về sự trưởng thành của con người, phân tích những giai đoạn trong một đời người cùng với các mối quan hệ, các giai đoạn của sự trưởng thành chạm đến trái tim, chữa lành những vết thương tâm hồn của chúng ta và sống có trách nhiệm với bản thân (Tâm lí học ứng dụng; Đời sống tôn giáo; ) [Vai trò: Lâm Đặng Cam Thảo; ] DDC: 299.93 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178225. Responsibility at work: How leading professionals act (or don’t act) responsibly/ Howard Gardner ed..- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2007.- 348 p.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 9780787994754 Tóm tắt: Nghiên cứu về trách nhiệm công việc được tạo thành bởi các cá nhân và các chuyên gia như thế nào. Nghiên cứu những yếu tố tạo nên ý thức trách nhiệm và trở ngại ảnh hưởng đến công việc. Sự can thiệp của giáo dục đối với ý thức công việc. Cung cấp chiến lược để rèn luyện ý thức trách nhiệm đối với người có kinh nghiệm cũng như người mới vào (Lãnh đạo; Nghề nghiệp; Trách nhiệm; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Gardner, Howard; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645383. DANIELS, HARVEY Teaching the social skills of academic interaction, grades 4-12: Step-by-Step lessons for respect, responsibility, and results/ Harvey "Smokey" Daniels, Nancy Steineke.- California: Corwin, 2014.- 226 pages; 28 cm.- (Corwin literacy) Includes bibliographical references (pages 220-221) and index ISBN: 9781483350950 Tóm tắt: Teaching the Social Skills of Academic Interaction taps the instructional power of slides, full-color illustrations, and super succinct directions to teach both the language and the behaviors of working effectively with others. These 35 lessons take your kids on a carefully paced upward spiral of collaboration, with explicit coaching on how to speak, listen, argue, persuade—and get along. Here’s the best part: You model and your students practice these social skills with the content of your curriculum, not in disconnected add-on exercises. (Social skills; Kỹ năng xã hội; ) |Tham gia xã hội; Study and teaching (Secondary); Activity programs; Dạy và học (Trung học); Chương trình hoạt động; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Steineke, Nancy; ] DDC: 302.14071 /Price: 634000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737660. Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội: Social justice, social responsibility and social solidarity/ Phạm Văn Đức...[et al.].- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 2008.- 644 tr.; 24 cm. Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Triết học, Misereor Tóm tắt: Cuốn sách tập hợp 53 bài viết thu được tại Hội thảo "Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội" do Viện Triết học và Hội Hành động vì sự phát triển con người Thiên chúa giáo - Đức (Misereor) phối hợp tổ chức tại Việt Nam trong thời gian vừa qua. Với kết cấu phân mục, các bài viết được tách thành 3 vấn đề thảo luận tại hội thảo đó là: công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội. Qua đó giúp bạn đọc có thể hình dung một cách trực tiếp những biểu hiện và ý nghĩa của những vấn đề này đối với sự phát triển của xã hội hiện đại cũng như hiểu được những vấn đề lý luận trong quan hệ giữa chúng đối với vận mệnh mỗi quốc gia, dân tộc và cộng đồng thế giới trong việc cần phải làm gì để thực hiện công bằng xã hội, phát huy trách nhiệm xã hội và xây dựng khối đoàn kết xã hội một cách hiệu quả trong điều kiện hiện nay. (Civil rights; Equality; Social advocacy; Social justice; Công bằng xã hội; ) |Sự bình đẳng; Trách nhiệm xã hội; Vietnam; Vietnam; | [Vai trò: Phạm, Văn Đức; ] DDC: 303.3597 /Price: 123000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725756. GARSTEN, CHRISTINA Learning to be employable: New agendas on work, responsibility, and learning in a globalizing world/ Edited by Christina Garsten, Kerstin Jacobsson.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- x, 314 p.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1403901058 Tóm tắt: This book looks at the powerful global discourse on employability in labor markets, by providing case studies of local work practices. This is key to understanding contemporary changes in the workings of labor markets and highlights changes in ideas regarding responsibility and learning. This is the first major study of the connection between the global discourse and local practices of employability and provides a valuable contribution to the workings of labor markets today. (Continuing education; Occupational retraining; Occupational training; Work ethic; ) |Thị trường lao động; European Union countries; European Union countrie; European Union countries; European Union countries; | [Vai trò: Jacobsson, Kerstin; ] DDC: 331.12042 /Price: 1053000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611742. LARSON, CHARLES U. Persuasion: reception and responsibility. 10th ed/ Charles U. Larson.- Belmont, CA: Wadsworth Pub, 2004.- 404p.: ill.; 24 cm.. ISBN: 0534619029 (Thuyết phục( tâm lý); ) DDC: 303.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1710043. SCHARLE, ÁGOTA Learner autonomy: A Guide to developing learner responsibility/ Ágota Scharle, Anita Azabó: Cambridge, 2000.- 112 tr.; 22 cm. ISBN: 0521775345 [Vai trò: Anita Szabó; ] DDC: 371.3943 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717761. NORRIE, ALAN W. Punishment responsibility and justice/ Alan Norrie.- New York: Oxford University Press, 2000.- x, 242 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780198259565 (Criminal justice, Administration of; Criminal law; Criminal liability; Công lý hình sự; Trách nhiệm hình sự; ) |Luật hình sự; Philosophy; Moral and ethical aspects; Đạo đức và khía cạnh đạo đức; | DDC: 345.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692610. BOVENS, MARK The quest for responsibility: Accountability and citizenship in complex organizations/ Mark Bovens.- Cambridge, New York: Cambridge University, 1997.- 252 p.; 23 cm. ISBN: 0521481635 (Industries; Organisational behavior; Organisational sociology; Responsibility; ) |Xã hội học; Social aspects; | DDC: 302.35 /Price: 159.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729819. Australian quarantine: a shared responsibility/ M. E. Nairn ... [et al].- 1st.- Canberra: Department of primary industries and energy, 1996.- 284 p.; 24 cm. (Plant quarantine; Quarantine, Veterinary; Kiểm dịch cây trồng; Kiểm dịch thú y; ) |Kiểm dịch cây trồng; Kiểm dịch thú y; Australia; Australia; Australia; Australia; | DDC: 300.994 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698185. SCANZONI, JOHN Contemporary families and relationships: Reinventing and responsibility/ John Scanzoni.- New York: McGraw-Hill, 1995.- 474 p.; 25 cm. ISBN: 0070551332 Tóm tắt: The book is about reinventing family - about how difficult it is to reinvent and be responsible at the same time (Family; Marriage; ) |Văn hóa xã hội Hoa Kỳ; Xã hội học; United States; United States; | DDC: 306.80973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719537. LARSON, CHARLES U. Persuasion reception and responsibility: Reception and responsibility/ Charles U. Larson.- 7th ed..- Belmont: Wadsworth publishing company, 1995.- xiv, 447 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 05342307099 Tóm tắt: Anne Elliot is persuaded to break off an engagement to Capt. Wentworth, but tensions are resumed when they meet again eight years later. (Persuasion (Psychology); Thuyết phục (tâm lý); ) |Tâm lý học cá nhân; | DDC: 303.342 /Price: 14.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715415. MAKOWER, JOEL Beyond the bottom line: Putting social responsibility to work for your business and the world/ Joel Makower.- New York: Simon and Schuster, 1994.- 335 p.; 24 cm. ISBN: 0671883259 (Social responsibility of business; Success in business; ) |Trách nhiệm giám đốc; United states; United states; | DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703537. LAYTON, EDWIN T. The Revolt of the engineers: Social responsibility and the American enginneering profession/ Edwin T. Layton.- Baltimore: The John Hopkins University, 1986.- 286 p.; 24 cm. ISBN: 080183287X (Engineers; ) |Kỹ nghệ; | DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660557. FRENCH, PETER A. Collective and corporate responsibility/ Peter A. French.- New York: Columbia University Press, 1984.- 215 p.; 24 cm. Bibliography: p. [203]-211 ISBN: 0231058373 (Business ethics; Corporations; Criminal liability of juristic persons; Industries; Social ethics; ) |Quản trị chức vụ điều hành; | DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666059. O'TOOLE, JAMES Making America work productivity and responsibility/ James O'toole.- New York: Continuum, 1981.- 216 p.; 24 cm. ISBN: 0826400450 (Labor productivity; Industrial organization; ) |Quản trị nhân sự; Quản lý lao động; United States; | DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724366. Communicating across cultures for what?: A symposium on humane responsibility in intercultural communication/ Edited by John C. Condon and Mitsuko Saito.- Tokyo, Japan: Simul Press, 1976.- iii, 141 p.: ill.; 21 cm. Tóm tắt: This book consists of the following many parts: with respect to intercultural communication, between the rich and the poor, one self, many cultures, in the wake of technology, colloquy. (Communication; Intercultural communication; ) |Giao lưu văn hóa; Social aspects; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Condon, John C.; Saito, Mitsuko; ] DDC: 301.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659461. KEITH DAVIS Business and society environment and responsibility/ Keith Davis.- Tokyo: McGraw- Hill Kogakusha,Ltd., 1975.- 597p.; 23cm. ISBN: 0070155240 (industries; ) |Quản trị chức vụ điều hành; Xã hội học; Công nghiệp; social aspects; | DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715210. HARGREAVES, JOHN Business survival and social change: A practical guide to responsibility and partnership/ John Hargreaves, Jan Dauman.- New York: Wiley, 1975.- xviii, 300 p.; 25 cm. "A Halsted Press book" (Industries; Management; ) |Quản trị kinh doanh; Trách nhiệm trong quản lý; Social aspects; | [Vai trò: Dauman, Jan; ] DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |