Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 80 tài liệu với từ khoá Risk Management

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477886. THORNTON, ANNA C.
    Variation risk management: focusing quality improvements in product development and production/ Anna C. Thornton.- Hoboken, N.J: Wiley, 2004.- xxvi, 293 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 277-280) and index
    ISBN: 0471446793(Cloth)
(Chế tạo; Kiểm soát; Kỹ thuật; Production engineering; Quality control; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136690. Foundations of energy risk management: An overview of the energy sector and its physical and financial markets/ GARP, API.- Hoboken: John Wiley, 2009.- xii, 119 p.: ill.; 26 cm.- (Wiley finance)
    Bibliogr.: p. 96-108. - Ind.: p. 110-118
    ISBN: 9780470421901
    Tóm tắt: Nghiên cứu vòng quay chu trình của năng lượng. Những rủi ro và hướng dẫn sử dụng nguồn năng lượng trên thế giới. Đưa ra một số nguồn năng lượng chính và những sản phẩm năng lượng trên thị trường cùng một số phương pháp quản lý nguồn năng lượng này
(Năng lượng; Quản lí; Rủi ro; )
DDC: 333.79068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271632. HARRINGTON, SCOTT E.
    Risk management and insurance/ Scott E. Harrington, Gregory R. Niehaus.- 2nd ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2004.- XXIV, 672p.; 25cm.- (The McGraw - Hill / Irwin series in finance, insurance and real estate)
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 9780072339703
    Tóm tắt: Nêu ra một khung khái niệm để đưa ra quyết định bảo hiểm & quản lí rủi ro nhằm làm tăng giá trị kinh doanh. Cũng nêu cụ thể những vấn đề về quản lí tai nạn cá nhân & tập thể thông qua các điều khoản hợp đồng & pháp luật..
(Bảo hiểm; Quản lí; Rủi ro; )
DDC: 368 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645513. Handbook of multi-commodity markets and products: Structuring, trading and risk management/ Edited by Andrea Roncoroni, Gianluca Fusai, Mark Cummins.- Chichester, West Sussex: John Wiley & Sons, 2015.- xxviii, 1036 pages: illustrations, maps; 25 cm.- (Wiley finance series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470745243
    Tóm tắt: The Handbook of Multi-Commodity Markets and Products is the definitive desktop reference for traders, structurers, and risk managers who wish to broaden their knowledge base. This non-technical yet sophisticated manual covers everything the professional needs to become acquainted with the structure, function, rules, and practices across a wide spectrum of commodity markets. Contributions from a global team of renowned industry experts provide real-world examples for each market, along with tools for analyzing, pricing, and risk managing deals. The discussion focuses on convergence, including arbitrage valuation, econometric modeling, market structure analysis, contract engineering, and risk, while simulated scenarios help readers understand the practical application of the methods and models presented.
(Commercial products; Commodity exchanges; Sản phẩm thương mại; Trao đổi hàng hóa; ) |Quản lý rủi ro; | [Vai trò: Cummins, Mark; Fusai, Gianluca; Roncoroni, Andrea; ]
DDC: 332.644 /Price: 3051000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644011. DƯƠNG, HỮU HẠNH
    Quản trị rủi ro ngân hàng trong nền kinh tế toàn cầu: Bank risk management in the global economy/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Lao động, 2013.- 790 tr.; 24 cm.
(Bank management; Bank risk management; Quản trị ngân hàng; ) |Ngân hàng thương mại; Quản trị rủi ro ngân hàng; |
DDC: 332.12 /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641021. JHA, ABHAS K.
    Cities and flooding: A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century/ A summary for Vietnamese policy makers ; Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond.- Ha Noi: The World Bank in Vietnam, 2012.- 48 p.: ill.; 28 cm.
    Tóm tắt: Urban flooding poses a serious challenge to development and the lives of people, particularly the residents of the rapidly expanding towns and cities in developing countries.
(Municipal water supply; Sanitation; ) |Ngập lụt; Developing coutries; Developing coutries; Nước đang phát triển; | [Vai trò: Bloch, Robin; Lamond, Jessica; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641435. BASSIS, JOEL
    Quản trị rủi ro trong ngân hàng: Risk management in banking/ Joel Bassis ; Trần Hoàng Ngân, Đinh Thế Hiển, Nguyễn Thanh Huyền (dịch).- Hà Nội: Lao động xã hội, 2012.- 956 tr.; 28 cm.
    Tóm tắt: Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, hơn bao giờ hết , các kiến thức kinh tế - tài chính hiện đại quốc tế rất cần để kết hợp vận dụng với thực tiễn Việt Nam cho công cuộc tái cấu trúc nền kinh tế từ cấp độ vĩ mô của Chính phủ cho đến mọi doanh nghiệp. Sách đáp ứng nhu cầu tiếp cận kiến thức kinh tế tài chính hiện đại cho các chuyên viên vá sinh viên , là đội ngũ nhân lực quan trọng tham gia tái cấu trúc nền kinh tế giai đoạn sau khủng hoảng.
(Risk management; Quản trị rủi ro; ) |Quản trị ngân hàng; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Huyền; Trần, Hoàng Ngân; Đinh, Thế Hiển; ]
DDC: 658.15 /Price: 369000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640969. JHA, ABHAS K.
    Thành phố và tình trạng ngập lụtCẩm nang hướng đãn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị tổng hợp cho thế kỷ 21 = Cities and flooding : A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century/ Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond.- Hà Nội: Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam (WB), 2012.- 48 tr.: minh họa; 28 cm.
    Tóm tắt: Ngập lụt đô thị đặt ra một thách thức nghiêm trọng với phát triển và đời sống của người dân, đặc biệt là những người dân sinh sống tại các thị xã và thành phố ở các nước đang phát triển.
(Municipal water supply; Sanitation; Cung cấp nước thành phố; Hệ thống vệ sinh; ) |Ngập lụt; Developing coutries; Developing coutries; Nước đang phát triển; Nước đang phát triển; | [Vai trò: Bloch, Robin; Lamond, Jessica; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718950. DƯƠNG, HỮU HẠNH
    Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầuNguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy : Principles and practice/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Tài chính, 2009.- 713 tr.; 24 cm.
    Kèm theo danh mục tài liệu tham khảo
    Tóm tắt: Nội dung giới thiệu về quản trị rủi ro xí nghiệp, môi trường chính trị ảnh hưởng đến rủi ro kinh doanh. Quản trị rủi ro chính trị, quản trị rủi ro sở hữu trí tuệ và công nghệ. Môi trường luật pháp quốc tế và văn hóa và rủi ro kinh doanh, tác động của môi trường kinh tế đến rủi ro kinh doanh quốc tế. Quản trị tổn thất kinh tế, quản trị việc tổn thất trong giao dịch và chuyển đổi tiền tệ, bản chất và tầm quan trọng của bảo hiểm.
(Business enterprises; Financial control; Managerial economics; Hoạt động kinh doanh; Kiểm soát tài chính; ) |Quản trị tài chính; Finance; Tài chính; |
DDC: 658.151 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722602. Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầuNguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy : Priciples and practice/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Tài chính, 2009.- 713 tr.; 24 cm.

/Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667186. SPEDDING, LINDA S.
    Business risk management handbook: a sustainable approach/ Linda S Spedding and Adam Rose.- Oxford ;Burlington, MA: CIMA, 2008.- xliii, 738 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 9780750681742
    Tóm tắt: It is now seen as essential that all businesses assess their exposure to business risk especially in relation to value creation. This book explains the practical links between risk management and the impact it has on the value of your business. It offers vital, accessible and timely tools to assist you in making an immediate difference to the core value of your business and thereby satisfy the demands of an ever increasing range of stakeholders.
(Risk management.; Quản lí rủi ro; ) |Quản trị lợi tức và chi phí; | [Vai trò: Rose, Adam; ]
DDC: 658.155 /Price: 2592000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728074. Disaster risk management systems analysis: A guide book/ Food and Agriculture Organization of the United Nations ; Stephan Baas ...[et al.].- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- ix, 78 p.: ill.; 30 cm.- (Environment and natural resources management)
    ISBN: 9789251060568
    Tóm tắt: This book include: more frequent extreme weather events associated with increasing climate variability and change, agricultural production systems that increa risk, population growth combined with demographic change and movements leading for instance, to unplanning urbanization, growing demand for food, industrial goods and services, and increasing pressure on natural resources.
(Disasters; Thiên tai; ) |Quản lý thiên tai; Risk assessment; Đánh giá rủi ro; |
DDC: 363.348 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727031. Disaster response and risk management in the fisheries sector/ Lena Westlund ... [ et al. ].- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2007.- 56 p.; 30 cm.
    FAO fisheries technical paper 479
    ISBN: 9789251057650
(Fisheries; Fishery production; Nuôi trồng thuỷ sản; Thuỷ sản; ) |Nuôi trồng thuỷ sản; Quản lý rủi ro; Risk management; Quản lý rủi ro; | [Vai trò: Westlund, Lena; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733242. CATLETT, LOWELL B.
    Risk management in agriculture: Guide to futures, options, and swaps/ Lowell B. Catlett, James D. Libbin.- Clifton Park, NY: Thomson Delmar Learning, 2007.- xiii, 207 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781401814410
    Tóm tắt: Risk Management for Agriculture addresses the issue of price risk as a management function versus a marketing function. Price risks impact not only the marketing of a product but the cash flow and the overall financial health of the business. The use of derivatives such as futures contracts, options contracts, and swaps need to be viewed as tools that can be used solely or in combinations to control price risk. Each of these derivatives and subsequent combinations is examined closely and comprehensively within the text. Price forecasting is addressed as well as fundamentals of futures hedging and options hedging. There is a complete glossary of terms at the end of the text to help reinforce the terms that are used throughout. Although price risk is the focus of the text, there is also a chapter devoted to the management of other agricultural risks. Students and professionals will benefit from this text that takes a comprehensive, management approach to price risk.
(Agricultural prices; Commodity futures; Futures; Options (Finance); Risk management; ) |Nông nghiệp; Tổ chức tài chính; United States; United States; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Libbin, James D.; ]
DDC: 630.681 /Price: 52.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725640. VALLERO, DANIEL A.
    Socially responsible engineering: justice in risk management/ Daniel A. Vallero and P. Aarne Vesilind.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2007.- xii, 365 p.: ill.; 24 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 9780471787075
(Environmental engineering; Environmental ethics; Kỹ thuật môi trường; Đạo đức môi trường; ) |Kỹ thuật môi trường; Đạo đức môi trường; Moral and ethical aspects; Đạo đức và các khía cạnh đạo đức; | [Vai trò: Vesilind, P. Aarne; ]
DDC: 174.9628 /Price: 90 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724837. GUIZOT, ARMELLE
    The hedge fund compliance and risk management guide/ Armelle Guizot.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xvi, 448 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 409-425) and index
    ISBN: 9780470043578
    Tóm tắt: The Hedge Fund Compliance and Risk Management Guide provides you with a broad examination of the most important compliance and risk management issues associated with today’s hedge funds. Straightforward and accessible, this invaluable resource covers everything from how hedge funds continue to generate lucrative returns to why some use sophisticated instruments and financial engineering to get around fundamental regulatory laws.
(Risk management; Hedge funds; Hedge funds; Quản lý rủi ro; Quỹ Hedge; ) |Đầu tư và các hình thức đầu tư; Law and legislation; Luật và pháp luật; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 332.645 /Price: 59.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724934. WHALEY, ROBERT E.
    Derivatives: Markets, valuation, and risk management/ Robert E. Whaley.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xxviii, 930 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471786320
    Tóm tắt: Robert Whaley has more than twenty-five years of experience in the world of finance, and with this book he shares his hard-won knowledge in the field of derivatives with you. Divided into ten information-packed parts, Derivatives shows you how this financial tool can be used in practice to create risk management, valuation, and investment solutions that are appropriate for a variety of market situations.
(Derivative securities; Derivative securities; Chứng khoán phái sinh; Chứng khoán phái sinh; ) |Quản lý rủi ro tài chính; Marketing; Valuation; Tiếp thị; Đánh giá; |
DDC: 332.6457 /Price: 94.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718889. MALEVERGNE, YANNICK
    Extreme financial risks: from dependence to risk management/ Yannick Malevergne, Didier Sornette.- New York: Springer-Verlag, 2006.- xvi, 312 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 354027264X
    Tóm tắt: Portfolio analysis and optimization, together with the associated risk assessment and management, require knowledge of the likely distributions of returns at different time scales and insights into the nature and properties of dependences between the different assets. This book offers an original and thorough treatment of these two domains, focusing mainly on the concepts and tools that remain valid for large and extreme price moves. Strong emphasis is placed on the theory of copulas and their empirical testing and calibration, because they offer intrinsic and complete measures of dependences.
(Investment analysis; Risk management; Stochastic models; ) |Phân tích đầu tư; Quản lý rủi ro; Mathematical models; Mathematical models; | [Vai trò: Sornette, Didier; ]
DDC: 658.15 /Price: 1149000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716056. Risk management in projects/ Martin Loosemore ... [et al.].- London: Taylor & Francis, 2006.- 260 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415260566
(Building; Building; Construction industry; Decision making; Emergency management; ) |Xây dựng; Risk assessment; Safety measures; Risk management; | [Vai trò: Loosemore, Martin; ]
DDC: 690.0684 /Price: 580000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718544. CROUHY, MICHEL
    The essentials of risk management/ Michel Crouhy, Dan Galai, Robert Mark.- New York: McGraw-Hill, 2006.- xi, 414 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0071429662(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Risk management is no longer confined solely to risk management specialists. Stakeholders ranging from employees to investors must understand how to quantify the tradeoffs of risk against the potential return. The failure to understand the essential nature of risk can have devastating consequences. Globally renowned risk and corporate governance experts Michel Crouhy, Dan Galai, and Robert Mark have updated and streamlined their bestselling professional reference Risk Management to introduce you to the world of risk management without requiring you to know the intricate formulas and mathematical details. The Essentials of Risk Management is the first book to make even the most sophisticated risk management approaches simultaneously accessible to both risk and non risk professionals.
(Risk management; ) |Quản lý rủi ro; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Galai, Dan; Mark, Robert; ]
DDC: 658.155 /Price: 713000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.