1216333. HADDAD, BRENT M. Rivers of gold: Designing markets to allocate water in California/ Brent M. Haddad.- Washington, DC: Island press, 2000.- XXIII, 196tr.; 23cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 1559637110 Tóm tắt: Nghiên cứu về yếu tố kinh tế và chính sách liên quan tới vấn đề cung cấp nước ở bang California và miền tây nước Mỹ. Các vấn đề chính trị, pháp luật văn hoá liên quan tới việc lựa chọn, cung cấp nước. Một số bài học kinh nghiệm về thị trường nước ở California... (Kinh tế; Nước; Thị trường; Tài nguyên; ) [California; Mỹ; ] DDC: 333.91/009794 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292646. PALMER, TIM America by rivers/ Tim Palmer.- Washington, D.C.: Island Press, 1996.- xiii, 336 p.: phot., m.; 24 cm. Bibliogr. p. 315-324 . - Ind. ISBN: 1559632631(clothacidfreepaper) Tóm tắt: Tác giả mô tả đặc điểm của các con sông của Mỹ ở nhiều góc độ từ vẻ đẹp phong cảnh của mặt nước tới những đặc điểm địa lí học, lịch sử văn hoá và những giá trị vật chất, tinh thần. (Sông; Đặc điểm; Địa lí học; ) [Mỹ; ] DDC: 551.480973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643244. CATO, NANCY Tất cả các dòng sông đều chảyTiểu thuyết = All the rivers run/ Nancy Cato ; Trương Võ Anh Giang, Anh Trần (dịch).- Hà Nội: Văn học, 2012.- 504 tr.; 21 cm. (Australian fiction; Tiểu thuyết Úc; ) |Văn học Úc; | [Vai trò: Anh Trần; Trương, Võ Anh Giang; ] DDC: 823.3 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669915. CATO, NANCY Tất cả các dòng sông đều chảy: All the rivers run/ Nancy Cato.- Hà Nội: Văn học, 2010.- 507 tr.; 21 cm. Tóm tắt: "All The Rivers Run - Tất cả các dòng sông đều chảy” là cuộc đời của nữ hoạ sỹ Philadelphia diễn ra trên dòng sông Murray và Darling, miền Nam nước Úc. Từ thuở hoa niên sống với dì dượng bên bờ sông, những ngày làm nữ thuyền trưởng duy nhất dọc ngang vùng Victoria, rồi đến lúc tuổi già bóng xế, đời cô gắn liền với nhịp đập của sông nước. (Australian fiction; Women artists; Nữ họa sĩ; ) |Tiểu thuyết Úc; Văn học Úc hiện đại; Fiction; Tiểu thuyết; | [Vai trò: Trương, Võ Anh Giang; ] DDC: 823.3 /Price: 76000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735029. A world of water: Rain, rivers and seas in Southeast Asian histories/ Peter Boomgaard (edit).- Leiden: KITLV Press, 2007.- viii, 368 p.: ill., maps; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9789971693718 Tóm tắt: Rain, rivers and seas in Southeast Asian history (Ecohydrology; Water; Nước; Sinh thái thủy văn; ) |Bảo vệ nguồn nước; Sinh thái thủy văn; Đông Nam Á; History; Social aspects; Khía cạnh xã hội; Lịch sử; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông Nam Á; Đông Nam Á; | [Vai trò: Boomgaard, P.; ] DDC: 304.20959 /Price: 526000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722126. Biological monitoring of rivers: Applications and perspectives/ Edited by, Giuliano Ziglio, Maurizio Siligardi, Giovanna Flaim.- Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, Ltd., 2006.- xvi, 469 p., [2] p. of plates: ill. (some col.), col. maps; 26 cm. ISBN: 0470863765 Tóm tắt: Biological monitoring of running waters is a scientifically and economically valid approach for surveys and monitoring programmes to assess the water quality. Biological Monitoring of Rivers is a timely, up-to-date book that includes a good number of practical how-to-do chapters. (Environmental monitoring.; Stream ecology; Water quality biological assessment.; ) |Sinh thái học nước ngọt; | [Vai trò: Flaim, Giovanna; Siligardi, Maurizio; Ziglio, Giuliano; ] DDC: 577.6 /Price: 245.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728244. Where the Rivers Meet: New writing from Australia/ Frank Stewart, Larissa Behrendt, Barry Lopez, Mark Tredinnick.- United States: University of Hawaii Press, 2006.- 184 p.; 25 cm. ISBN: 10457909 (Historical fiction; ) |Tiểu thuyết lịch sử; Văn học lịch sử; | [Vai trò: Behrendt, Larissa; Lopez, Barry; Tredinnick, Mark; ] DDC: 823.914 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712423. NGUYỄN, THÀNH TÂM Sông ngòi, biển cả và thảm thực vật = Rivers, seas and plantsTuyển chọn các bài luyện dịch Việt Anh theo chủ đỉêm= Selections of Vietnamese- english tránlatians in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 128 tr.; 21 cm. (Plants; Rivers; Seas; ) |Sông ngòi Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Vietnam; Vietnam; Vietnam; | DDC: 551.483 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714249. PRINCE, E. TED The 3 financial styles of very successful leaders: Strategic approaches to identifying the growth drivers of every company/ E. Ted Prince.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 324 p.; 24 cm. ISBN: 0071454292 (Corporations; Executives; Strategic planning; Success in business; ) |Quản trị tài chính; Finance; | DDC: 658.15 /Price: 404000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669320. BIGGS, DAVID A. Between the rivers and tides: A hydraulic history of the Mekong delta, 1820-1975/ David A. Biggs.- Washington, DC: University of Washington, 2004.- xii, 298 p.: ill.; 30 cm. Includes bibliography (p. 289-298) Tóm tắt: The thesis focuses on the continuities and linkages between specific projects and this constantly shifting local environment. It approaches canals and other water projects and explores these exchanges and their relationship to broader historical events in the region. (Hydraulic engineering; Hydraulic; Công trình thủy lợi; Thủy lợi; ) |Cửu Long; Mekong; Thủy lợi; History; Lịch sử; | DDC: 627.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730342. Proceedings of the second international symposium on the management of large rivers for fisheries: Sustaining lovelihoods and biodiversity in the New Millennium 11th-14th February 2003 in Phnom Penh, Kingdom of Cambodia. Volume I/ Edited by Robin L. Welcomme and T. Petr.- Bangkok ( Thailand ): Food and Agriculture organization of the united nations & th, 2004.- x, 357 p.; 28 cm.- (RAP publication 2004/16) ISBN: 9747946645 (Fisheries; Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; | [Vai trò: Petr, T.; Welcomme, Robin L.; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730365. Proceedings of the second international symposium on the management of large rivers for fisheries: Sustaining lovelihoods and biodiversity in the New Millennium 11th-14th February 2003 in Phnom Penh, Kingdom of Cambodia. Volume II/ Edited by Robin L. Welcomme and T. Petr.- Bangkok ( Thailand ): Food and Agriculture organization of the united nations & th, 2004.- v, 310 p.; 28 cm.- (RAP publication 2004/17) ISBN: 9747946653 (Fisheries; Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; | [Vai trò: Petr, T.; Welcomme, Robin L.; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712299. Tiếng Anh cho tài xế: English for the Drivers/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 92 tr.; 18 cm. (English language; ) |Đàm thoại Anh ngữ; Conversation and phrase books; | [Vai trò: Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688596. NANCY CATO Tất cả các dòng sông đều chảy = All teh rivers run/ Nancy Cato; Trương Võ Anh Giang và Anh Trần dịch.- H.: Văn Học, 2003.- 515 (australian fiction; ) |Tiểu thuyết Úc; Văn học Úc hiện đại; | DDC: 828.9934 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686943. FRANK STEWART Two rivers: New Vietnamese writing from America and Viet Nam/ Edited by FRANK STEWART.- 1st.- Hawaii, Honolulu: Univ. of Hawaii Press, 2002.- 186p.- (Mãnoa 14 : 1) (literature; ) |Tuyển tập văn chương; collections; | DDC: 808 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736367. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001; 31 cm. "TCVN 6982 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông sô svà nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ nguồn nước; Nước sông; Vệ sinh nguồn nước; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736494. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6980 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Môi trường nước; Nước sinh hoạt; Nước thải; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.366 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736577. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6984 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận. (Water quality management.; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu công nghiệp; Nước thải; Ô nhiễm môi trường; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708553. LÊ SƠN Những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh tài xế= English for drivers/ LÊ SƠN, Công Bình.- 1st.- Hà Nội: GTVT, 2001; 295tr. (english language - conversation and phrase books; ) |Đàm thoại Anh ngữ; | [Vai trò: Công Bình; ] DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690749. JONO LINEEN River trilogy : Travels down three of the world's great rivers.- Canada: Pottersfield Press, 2001.- 221tr.; 20cm. ISBN: 189590045X (Geography travel; ) |Địa lý; Địa lý du lịch; | DDC: 910.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |