Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Robotics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857875. Giáo dục STEM Robotics ở trường trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Mai Hoàng Phương, Lê Hải Mỹ Ngân....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 204 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Tủ sách ĐHSP TPHCM)
    ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
    Thư mục: tr. 203
    ISBN: 9786043670370
    Tóm tắt: Cơ sở lý luận về giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở. Một số công cụ hỗ trợ giáo dục STEM Robotics ở trường trung học: ứng dụng thiết kế bản vẽ (SketchUp), ứng dụng lập trình (Arduino). Xây dựng sản phẩm STEM Robotics và thiết kế dạy học chủ đề STEM Robotics ở trường trung học
(Phương pháp giảng dạy; Robot; Trung học cơ sở; ) {Giáo dục STEM; } |Giáo dục STEM; | [Vai trò: Lê Hải Mỹ Ngân; Mai Hoàng Phương; Nguyễn Thanh Nga; Nguyễn Triệu Vĩ; Tạ Thanh Trung; ]
DDC: 629.8920712 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902291. ISHIGURO HIROSHI
    How human is human?: The view from robotics research/ Ishiguro Hiroshi ; Transl.: Tony Gonzalez.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 175 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9784866581378
(Robot; Tương tác người-máy; ) [Vai trò: Gonzalez, Tony; ]
DDC: 629.8924019 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645743. THAI, CHI N.
    Exploring robotics with Robotis systems/ Chi N. Thai.- New York: Springer, 2015.- 172 p.; 24 cm.
    ISBN: 9783319204178
    Tóm tắt: This book presents foundational robotics concepts using the ROBOTIS BIOLOID and OpenCM-904 robotic systems, and is suitable as a curriculum for a first course in robotics for undergraduate students or a self-learner. It covers wheel-based robots, as well as walking robots. Although it uses the standard “Sense, Think, Act” approach, communications (bot-to-bot and PC-to-bot) programming concepts are treated in more depth (wired and wireless ZigBee/BlueTooth)
(Automatic control; Robotics; Người máy học; Điều khiển tự động; ) |Hệ thống tự động; |
DDC: 629.892 /Price: 1000000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668944. CAD/CAM robotics and factories of the future: 22 nd international conference/ Editors S. Narayanan...[et al.].- New Delhi: Narosa Publishing House, 2006.- xix, 1074 p.: ill.; 25 cm..
    ISBN: 9788173197925
    Tóm tắt: This Conference focuses on areas like CAD/CAM, Robotics, Automation, Artificial, Intelligence, Advanced Manufacturing Technologies, Manufacturing Management, Artifical Intelligence, product Desgin and LifeCycle Management, Supply Chain and Logistics Management...
(CAD/CAM systems; Robotics; Công nghệ CAD/CAM; ) |Quản trị dữ kiện tin học; Congresses; Congresses; Thiết kế cơ khí; | [Vai trò: Narayanan, S.; ]
DDC: 670.285 /Price: 3389000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710467. CRAIG, JOHN J.
    Introduction to Robotics: Mechanics and Control/ John J. Craig.- 3rd ed..- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 400 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131236296
(Robotics; ) |Người máy; | [Vai trò: Craig, John J.; ]
DDC: 629.892 /Price: 58.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734948. EDWARDS , LEWIN A. R. W.
    Open-source robotics and process control cookbook: designing and building robust, dependable real-time systems/ Lewin A.R.W Edwards.- 1st.ed..- Boston: Elseviver, 2005.- xii , 242 p.: ill.; 24 cm.
    Index : 239-242 p.
    ISBN: 0750677783
    Tóm tắt: In this practical reference, popular author Lewin Edwards shows how to develop robust, dependable real-time systems for robotics and other control applications, using open-source tools. It demonstrates efficient and low-cost embedded hardware and software design techniques, based on Linux as the development platform and operating system and the Atmel AVR as the primary microcontroller. The book provides comprehensive examples of sensor, actuator and control applications and circuits, along with source code for a number of projects. It walks the reader through the process of setting up the Linux-based controller, from creating a custom kernel to customizing the BIOS, to implementing graphical control interfaces
(Robotics; Người máy; ) |Sách hướng dẫn, người máy.; |
DDC: 629.895 /Price: 53.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715226. WISE, EDWIN
    Robotics demystified/ Edwin Wise.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 314 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071436782
(Automatic control; Robots; ) |Điều khiển tự động; Control systems; |
DDC: 629.892 /Price: 18.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726408. DAVIDSON, JOSEPH K.
    Robots and SCREW theory: Applications of kinematics and statics to robotics/ Joseph K. Davidson and Kenneth H. Hunt.- Oxford, NY.: Oxford University Press, 2004.- xvii, 458 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0198562454
(Obotics; ) |Robot; Điều khiển tự động hóa; | [Vai trò: Hunt, Kenneth H.; ]
DDC: 629.892 /Price: 179.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655258. STAN GIBILISCO
    Consise encyclopedia of robotics/ Stan Gibilisco.- New York, NY: McGraw-Hill, 2003.- 364; cm.
    ISBN: 0071410104
(artificial intelligence; robotics; ) |Thuật ngữ công nghệ tự động; encyclopedias; encyclopedias; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692075. ROBIN R. MURPHY
    Introduction to AI robotics/ Robin R. Murphy.- Cambridge, MA: The MIT Press, 2000.- 466; cm.
    ISBN: 0262133830
(artificial intelligence; robotics; ) |Công nghệ tự động hóa; Trí tuệ nhân tạo; |
DDC: 629.86263 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702566. Control in robotics and automation: Sensor-based integration.- 1st.- San Diego, California: Academic Press, 1999; 428p..
    ISBN: 0122818458
    Tóm tắt: The book integrates planning and control based on prior knowledge, with real-time sensory information. A new task-oriented approach introduces an event-based method for system design, together with task planning and 3-D modeling, in the execution of remote operations. In the realm of autonomous control, the book intoduces visual guided control systems and study the role of computer vision in autonomously guiding a robot system.
(automatic control; robots - control systems; ) |Công nghệ điện tử; Tự động hóa; Điều khiển tử động; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692086. RONALD C. ARKIN
    Behavior-based robotics/ Ronald C. Arkin.- Cambridge, MA: The MIT Press, 1998.- 491; cm.- (Intelligent Robots and Autonomous Agents)
    ISBN: 0262011654
(autônmous robots; intelligent control systems; ) |Công nghệ tự động hóa; Điều khiển tự động; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698255. WOLFRAM STADLER
    Analytical robotics and mechatronics/ Wolfram Stadler.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1995; 570p..
    ISBN: 0071137920
    Tóm tắt: The book deals with a synopsis of fundamental ideas and problems in robotics, and with motion fundamental embodied in three dimensional rigid body dynamics, including a discussion of semiconductors, sensors, actuators, power transmission devices, and the planning and implementations of robot trajectories. The book also includes weekly homework, two exams, a final examination, a term project, and an essay course on the social implications of automation and robotics
(mechatronics; robotics; ) |Công nghệ máy tính; Tự động hóa; Điều khiển học; |
DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720688. FUKUDA, T.
    Cellular Robotics and Micro Robotic Systems/ T. Fukuda & T. Ueyama..- Singapore: World Scientific, 1994.- xv, 267 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 981021457X
    Tóm tắt: This work introduces various topics, from concepts to the latest research, on cellular and micro-robotic systems. The cellular robotic system is a self-organizing robotic system composed of a large number of autonomous robotic units, named "cells". This idea came from the organic structure of a living body. Several topics in this area are covered, such as swarm intelligence, communications and robotic mechanisms. Micro-mechanisms, control and intelligence, with respect to this system are treated here. The combination of both technologies will prepare the way for a new paradigm in the field of engineering.
(Automatic control; Microelectronics; Robotics; Người máy học; Điều khiển tự động; ) |Hệ thống tự động; Vi điều khiển; | [Vai trò: Ueyama, T.; ]
DDC: 629.892 /Price: 64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665225. WHITTAKER, WILLIAM L.
    JTEC panel report on space robotics in Japan/ William L. Whittaker.- Maryland: Loyola College, 1991.- 241 p.; 29 cm.- (Japanese Technology Evaluation Center)
(Space robotics; ) |Công nghệ không gian Nhật Bản; Người máy; Congresses; |
DDC: 629.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738293. WHITTAKER, W. L.
    JTEC panel report on space robotics in Japan (draft)/ Co-Chairman: W. L. Whittaker, T. Kanade.- Maryland: Japanese Technology Evaluation Center, 1990.- 263 p.: ill.; 30 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Shows us Japanese Technology Evaluation Center panel report on space robotics in Japan
(Automatic control engineering; Robotics; Kỹ thuật điều khiển tự động; Robot; ) |Robot thám hiểm vũ trụ; Điều khiển tự động; | [Vai trò: Kanade, T.; ]
DDC: 629.89263 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714061. MILLER, STEVEN M.
    Impacts of industrial robotics: Potential effects on labor and costs within the metalworking industries/ Steven M. Miller.- London: University of Wisconsin Press, 1989.- 255 p.; 24 cm.
    ISBN: 0861879112
(Metalworking industries; Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; Automation; Economic aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707077. Changes in Japan's robotics industry 1988.- Tokyo: Pacific Research Group, 1988.- 157 p.; 27 cm.
(Robots industry; ) |Người máy; |
DDC: 670.4272 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661916. MILLER, REX
    Fundamentals of industrial robots and robotics/ Rex Miller.- Boston: PWS-KENT Publishing Company, 1988.- 288 p.; 24 cm.
    ISBN: 0534914705
(Electronic control; Robot; Robots control systems; ) |Điều khiển tự động; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713670. Industrial robotics: technology, programming, and applications/ Mikell P. Groover ... [et al.].- New York, NY: McGraw-Hill, 1986.- xiv, 546 p.; 25 cm.
    Tóm tắt: Industrial Robotics encompasses the entire spectrum of the state of the art. It provides a unique, interdisciplinary treatment of robotics-showing the contributions of the various fields of mechanical, electrical, and industrial engineering, and computer science, to robotics. The authors bring it all together from design to use. And there is no shirking from peripheral activities such as CAD-CAM and artificial intelligence.
(Robots, industrial.; ) |Người máy; | [Vai trò: Groover, Mikell P.; ]
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.