Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 21 tài liệu với từ khoá Roses

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724504. TÔN, VÂN HIỂU
    Hoa hồng giấu trong cặp sách: Roses hidden in the schoolbag/ Tôn Vân Hiểu, Trương Dẫn Mặc; Nguiyễn Thu hiền, Phó Thiên Tùng và Nguyễn Giang Linh biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kim Đồng, 2006.- 425 tr.; 21 cm.
(Short stories, chinese ( vietnamese ); ) |Truyện ngắn Trung Hoa; Văn học Trung Hoa hiện đại; 21st century; | [Vai trò: Trương, Dẫn Mặc; ]
DDC: 895.1301 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736209. Constructed wetlands for pollution control: Prosesses, performance, design and operation/ By IWA Specialist Group on Use of Macrophyted in Water Pollution Control.- England: IWA, 2000.- 153 p.; 27 cm.
    Bibliography and index
    Tóm tắt: Constructed Wetlands for Pollution Control presents a comprehensive up-to-date survey of wetland design techniques and operational experience from treatment wetlands. This book is the first and only global synthesis of information related to constructed treatment wetlands. Types of constructed wetlands, major design parameters, role of vegetation, hydraulic patterns, loadings, treatment efficiency, construction, operation and maintenance costs are discussed in depth. History of the use of constructed wetlands and case studies from various parts of the world are included as well. Constructed Wetlands for Pollution Control will be indispensable for wastewater treatment researchers and designers, decision makers in public authorities, wetland engineers, environmentalists and landscape ecologists. Contents Biological methods for the treatment of wastewaters Types of constructed wetland Aplications of the technology Framework for interpreting and predicting water quality improvement Mechanisms and results for water quality improvement Design Plants and planting System start-up Economics Case studies
(Constructed wetlands; Sewage; ) |Xử lý nước cống rãnh; Xử lý nước thải; Congresses; Purification; Biological treatment; |
DDC: 628.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477453. ONDRA, NANCY J.
    Taylor's guide to roses: how to select, grow, and enjoy more than 380 roses/ Nancy J. Ondra.- Boston: Houghton Mifflin, 2001.- 474 p.: ill. (chiefly col.), maps; 22cm.
    ISBN: 0618068880
(Bách khoa thư; Hoa hồng; Rose culture; Roses; Trồng trọt; )
DDC: 635.9/33734 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497874. Roses: easy plants for more beautiful gardens.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 127 p.: col. ill., col. map; 22cm.
    Includes index
    ISBN: 0395873347
(Hoa hồng; Kiến thức phổ thông; Rose culture; Roses; Trồng trọt; )
DDC: 635.9/33734 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628425. YEE, PAUL
    Roses sing on new snow. A delicious tale/ Paul Yee, Harvey Chan.- New York: Macmillan book, 1991.- 28p; 22cm.
[Vai trò: Chan Harvey; Yee, Paul; ]
/Price: 17.800d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838425. ZIG
    Hoa hồng và sâm banh= Roses and champagne : 18+. T.1/ Zig ; Bụi dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 253 tr.: tranh vẽ; 24 cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 장미와 샴페인
    ISBN: 9786043824681
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bụi; ]
DDC: 895.735 /Price: 189000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1012531. YENIAY, MUESSER
    Nghi lễ hái hoa hồng trong vườn= The rite of picking roses in the garden : Thơ/ Muesser Yeniay ; Nguyễn Thị Tuyết Ngân dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2015.- 167tr.; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045343562
(Văn học hiện đại; ) [Thổ Nhĩ Kì; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết Ngân; ]
DDC: 894.3514 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047963. ニュー ローゼズスペシャル エディション フォー ニセンジュウゴ= New roses : Special edition for 2015. Vol.16.- 東京: 産經メディックス, 2014.- 80 p.: 写真; 30 cm.
    ISBN: 9784908063008
(Hoa hồng; Kĩ thuật trồng trọt; )
DDC: 635.93334 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042101. 정미경
    발칸의 장미를 내게 주었네= He gave me roses of the Balkans/ 정미경 ; 옮긴: 스텔라 김.- 서울: 아시아, 2014.- 130 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature)
    ISBN: 9791156620341
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 스텔라 김; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098436. INOUE HISASHI
    Les 7 roses de Tôkyô: Roman/ Inoue Hisashi ; Trad.: Jacques Lalloz.- Arles: Philippe Picquier, 2011.- 755 p.; 20 cm.
    Titre original: Tokyo sebun rozu
    ISBN: 9782809702576
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Lalloz, Jacques; ]
DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323065. 宋 词= Song proses/ 今 译 : 聂 鑫 森 ; 英 译 : 杨 宪 益, 戴 乃 迭.- 北 京: 外 文, 2001.- 312 页: 画 儿; 20 厘 米.- (古 诗 苑 汉 英 译 丛)
    汉 英 对 照
    ISBN: 7119028197
(Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; Bộ TK TVQG; ] {Từ; } |Từ; | [Vai trò: 杨 宪 益; 戴 乃 迭; 聂 鑫 森; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260945. 董 桥 散 文= Dong Qiao's selected proses/ 选 编:江 迅.- 第 四 次.- 杭 州: 浙 江 文 艺, 1998.- 481 页: 影; 20 厘 米.
    ISBN: 7533908651
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 江 迅; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330085. JOUVE, PIERRE JEAN
    Dans les années profondes. Matière céleste. Proses/ Pierre Jean Jouve ; Éd.: Jérôme Thélot.- Paris: Gallimard, 1995.- 278 p.; 17 cm.- (Collection poésie)
    Bibliogr.: p. 249-250
    ISBN: 9782070328093
(Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] [Vai trò: Thélot, Jérôme; ]
DDC: 841 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335871. 余秋雨
    秋雨散文= Yu Qiuyu’s selected proses/ 余秋雨.- 杭州: 浙江文艺, 1994.- 531 页: 照片; 21 cm.
    ISBN: 7533907590
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362733. BALEINE, PHILIPPE DE
    Les éléphants roses de Bangkok: Roman/ Philippe de Baleine.- Paris: Stock, 1987.- 225tr; 22cm.
{Băng cốc; Pháp; tiểu thuyết; } |Băng cốc; Pháp; tiểu thuyết; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362226. ASIA AND PACIFIC PLANT PROTECTION COMMISSION
    Nematodes Associated with roses/ Asia and pacific plant protection commission.- Bangkok: Regional office fo Asia and the pacific food and agricultuse, 1987.- 14tr; 26cm.- (Technical Document No. 137/1987)
    Tóm tắt: Ngày nay với cây hoa hồng ở nhiều nước trên thế giới đang bị một số vật phá hoại trong đó có giun tròn gây sự chậm phát triển. Trong tài liệu này uỷ ban bảo vệ thực vật của Châu A Thái Bình Dương đã cố gắng đưa ra những thông tin có giá trị về sự ký sinh của giun tròn ở cây hoa hồng và biện pháp kiểm tra nhằm giúp ích cho việc nghiên cứu của các nhà chuyên môn
{Biện pháp kiểm tra; Cây hoa hồng; Giun tròn; Ký sinh; } |Biện pháp kiểm tra; Cây hoa hồng; Giun tròn; Ký sinh; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373203. LINDLEY, JOHN
    Rosarum monographia or a botanical history of roses/ John Lindley.- New York: Earl M. Collemen publisher, 1979.- X, 156tr : hình vẽ; 26cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Tác giả miêu tả tất cả các loài hoa hồng được biết trên thế giới. Tả chi tiết 76 loại hoa (tên gọi, đặc điểm, màu sắc hoa, lá, cành và nơi trồng ...) và 25 loại khác
{hoa hồng; } |hoa hồng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373610. BODARD, LUCIEN
    La vallée des roses: Roman/ Lucien Bodard.- Paris: Bernard Grasset, 1977.- 412 p.; 22 cm.
    ISBN: 2246004810
(Văn học hiện đại; ) [Pháp; ]
DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395058. REDOUTÉ, PIERRE–JOSEPH
    Choix des plus belles roses: Souvenir de Bagatelle/ P.- J. Redouté ; Av. - propos de Jean-Louis Vaudoyer.- Paris: Firmin-Didot, 1938.- 7 p., 12 pl.; 41 cm.
    Sur la couverture: La Rose
    Tóm tắt: Anbom gồm 12 tờ in 12 tranh màu, vẽ các loài hoa hồng khác nhau; của hoạ sĩ Pháp Pierre-Joseph Redouté, thế kỉ 19 sang thế kỉ 20; là một kỉ niệm về chuyến thăm của Nữ hoàng Anh tới Triển lãm Hoa hồng tại lâu đài Bagatelle [ở rừng Boulogne, phần tây Paris]. Có bài viết về hoạ sĩ P. J. Redouté
(Hoa hồng; Hoạ sĩ; Tranh màu; ) [Pháp; ] [Vai trò: Vaudoyer, Jean-Louis; ]
DDC: 743 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1423320. ĐỖ KHẮC THIỆU
    Recueil de textes choisis de récitation francaise proses et vers/ Đỗ Khắc Thiệu.- H.: Impr. Tân dân, 1934.- 102tr

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.