1724504. TÔN, VÂN HIỂU Hoa hồng giấu trong cặp sách: Roses hidden in the schoolbag/ Tôn Vân Hiểu, Trương Dẫn Mặc; Nguiyễn Thu hiền, Phó Thiên Tùng và Nguyễn Giang Linh biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kim Đồng, 2006.- 425 tr.; 21 cm. (Short stories, chinese ( vietnamese ); ) |Truyện ngắn Trung Hoa; Văn học Trung Hoa hiện đại; 21st century; | [Vai trò: Trương, Dẫn Mặc; ] DDC: 895.1301 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736209. Constructed wetlands for pollution control: Prosesses, performance, design and operation/ By IWA Specialist Group on Use of Macrophyted in Water Pollution Control.- England: IWA, 2000.- 153 p.; 27 cm. Bibliography and index Tóm tắt: Constructed Wetlands for Pollution Control presents a comprehensive up-to-date survey of wetland design techniques and operational experience from treatment wetlands. This book is the first and only global synthesis of information related to constructed treatment wetlands. Types of constructed wetlands, major design parameters, role of vegetation, hydraulic patterns, loadings, treatment efficiency, construction, operation and maintenance costs are discussed in depth. History of the use of constructed wetlands and case studies from various parts of the world are included as well. Constructed Wetlands for Pollution Control will be indispensable for wastewater treatment researchers and designers, decision makers in public authorities, wetland engineers, environmentalists and landscape ecologists. Contents Biological methods for the treatment of wastewaters Types of constructed wetland Aplications of the technology Framework for interpreting and predicting water quality improvement Mechanisms and results for water quality improvement Design Plants and planting System start-up Economics Case studies (Constructed wetlands; Sewage; ) |Xử lý nước cống rãnh; Xử lý nước thải; Congresses; Purification; Biological treatment; | DDC: 628.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1477453. ONDRA, NANCY J. Taylor's guide to roses: how to select, grow, and enjoy more than 380 roses/ Nancy J. Ondra.- Boston: Houghton Mifflin, 2001.- 474 p.: ill. (chiefly col.), maps; 22cm. ISBN: 0618068880 (Bách khoa thư; Hoa hồng; Rose culture; Roses; Trồng trọt; ) DDC: 635.9/33734 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497874. Roses: easy plants for more beautiful gardens.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 127 p.: col. ill., col. map; 22cm. Includes index ISBN: 0395873347 (Hoa hồng; Kiến thức phổ thông; Rose culture; Roses; Trồng trọt; ) DDC: 635.9/33734 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1628425. YEE, PAUL Roses sing on new snow. A delicious tale/ Paul Yee, Harvey Chan.- New York: Macmillan book, 1991.- 28p; 22cm. [Vai trò: Chan Harvey; Yee, Paul; ] /Price: 17.800d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
838425. ZIG Hoa hồng và sâm banh= Roses and champagne : 18+. T.1/ Zig ; Bụi dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 253 tr.: tranh vẽ; 24 cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 장미와 샴페인 ISBN: 9786043824681 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bụi; ] DDC: 895.735 /Price: 189000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012531. YENIAY, MUESSER Nghi lễ hái hoa hồng trong vườn= The rite of picking roses in the garden : Thơ/ Muesser Yeniay ; Nguyễn Thị Tuyết Ngân dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2015.- 167tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045343562 (Văn học hiện đại; ) [Thổ Nhĩ Kì; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết Ngân; ] DDC: 894.3514 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047963. ニュー ローゼズスペシャル エディション フォー ニセンジュウゴ= New roses : Special edition for 2015. Vol.16.- 東京: 産經メディックス, 2014.- 80 p.: 写真; 30 cm. ISBN: 9784908063008 (Hoa hồng; Kĩ thuật trồng trọt; ) DDC: 635.93334 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042101. 정미경 발칸의 장미를 내게 주었네= He gave me roses of the Balkans/ 정미경 ; 옮긴: 스텔라 김.- 서울: 아시아, 2014.- 130 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature) ISBN: 9791156620341 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 스텔라 김; ] DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098436. INOUE HISASHI Les 7 roses de Tôkyô: Roman/ Inoue Hisashi ; Trad.: Jacques Lalloz.- Arles: Philippe Picquier, 2011.- 755 p.; 20 cm. Titre original: Tokyo sebun rozu ISBN: 9782809702576 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Lalloz, Jacques; ] DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323065. 宋 词= Song proses/ 今 译 : 聂 鑫 森 ; 英 译 : 杨 宪 益, 戴 乃 迭.- 北 京: 外 文, 2001.- 312 页: 画 儿; 20 厘 米.- (古 诗 苑 汉 英 译 丛) 汉 英 对 照 ISBN: 7119028197 (Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; Bộ TK TVQG; ] {Từ; } |Từ; | [Vai trò: 杨 宪 益; 戴 乃 迭; 聂 鑫 森; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260945. 董 桥 散 文= Dong Qiao's selected proses/ 选 编:江 迅.- 第 四 次.- 杭 州: 浙 江 文 艺, 1998.- 481 页: 影; 20 厘 米. ISBN: 7533908651 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 江 迅; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1330085. JOUVE, PIERRE JEAN Dans les années profondes. Matière céleste. Proses/ Pierre Jean Jouve ; Éd.: Jérôme Thélot.- Paris: Gallimard, 1995.- 278 p.; 17 cm.- (Collection poésie) Bibliogr.: p. 249-250 ISBN: 9782070328093 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] [Vai trò: Thélot, Jérôme; ] DDC: 841 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335871. 余秋雨 秋雨散文= Yu Qiuyu’s selected proses/ 余秋雨.- 杭州: 浙江文艺, 1994.- 531 页: 照片; 21 cm. ISBN: 7533907590 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362733. BALEINE, PHILIPPE DE Les éléphants roses de Bangkok: Roman/ Philippe de Baleine.- Paris: Stock, 1987.- 225tr; 22cm. {Băng cốc; Pháp; tiểu thuyết; } |Băng cốc; Pháp; tiểu thuyết; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362226. ASIA AND PACIFIC PLANT PROTECTION COMMISSION Nematodes Associated with roses/ Asia and pacific plant protection commission.- Bangkok: Regional office fo Asia and the pacific food and agricultuse, 1987.- 14tr; 26cm.- (Technical Document No. 137/1987) Tóm tắt: Ngày nay với cây hoa hồng ở nhiều nước trên thế giới đang bị một số vật phá hoại trong đó có giun tròn gây sự chậm phát triển. Trong tài liệu này uỷ ban bảo vệ thực vật của Châu A Thái Bình Dương đã cố gắng đưa ra những thông tin có giá trị về sự ký sinh của giun tròn ở cây hoa hồng và biện pháp kiểm tra nhằm giúp ích cho việc nghiên cứu của các nhà chuyên môn {Biện pháp kiểm tra; Cây hoa hồng; Giun tròn; Ký sinh; } |Biện pháp kiểm tra; Cây hoa hồng; Giun tròn; Ký sinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373203. LINDLEY, JOHN Rosarum monographia or a botanical history of roses/ John Lindley.- New York: Earl M. Collemen publisher, 1979.- X, 156tr : hình vẽ; 26cm. Bảng tra Tóm tắt: Tác giả miêu tả tất cả các loài hoa hồng được biết trên thế giới. Tả chi tiết 76 loại hoa (tên gọi, đặc điểm, màu sắc hoa, lá, cành và nơi trồng ...) và 25 loại khác {hoa hồng; } |hoa hồng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373610. BODARD, LUCIEN La vallée des roses: Roman/ Lucien Bodard.- Paris: Bernard Grasset, 1977.- 412 p.; 22 cm. ISBN: 2246004810 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395058. REDOUTÉ, PIERRE–JOSEPH Choix des plus belles roses: Souvenir de Bagatelle/ P.- J. Redouté ; Av. - propos de Jean-Louis Vaudoyer.- Paris: Firmin-Didot, 1938.- 7 p., 12 pl.; 41 cm. Sur la couverture: La Rose Tóm tắt: Anbom gồm 12 tờ in 12 tranh màu, vẽ các loài hoa hồng khác nhau; của hoạ sĩ Pháp Pierre-Joseph Redouté, thế kỉ 19 sang thế kỉ 20; là một kỉ niệm về chuyến thăm của Nữ hoàng Anh tới Triển lãm Hoa hồng tại lâu đài Bagatelle [ở rừng Boulogne, phần tây Paris]. Có bài viết về hoạ sĩ P. J. Redouté (Hoa hồng; Hoạ sĩ; Tranh màu; ) [Pháp; ] [Vai trò: Vaudoyer, Jean-Louis; ] DDC: 743 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1423320. ĐỖ KHẮC THIỆU Recueil de textes choisis de récitation francaise proses et vers/ Đỗ Khắc Thiệu.- H.: Impr. Tân dân, 1934.- 102tr /Nguồn thư mục: [NLV]. |