1607174. Tập bản đồ nông nghiệp - nông thôn Việt Nam 2020: The atlas of Viet Nam agriculture - rural development 2020.- Hà Nội: Thanh niên, 2021.- 113tr.; 36cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện chính sách và chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn ISBN: 9786043412994 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức căn bản về nông nghiệp, nông thôn Việt Nam năm 2020 và góp phần phát triển kĩ năng phân tích, đánh giá, nhận xét thông qua những dữ liệu trong tập bản đồ |Nông nghiệp; Nông thôn; Tập bản đồ; Việt Nam; | DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1218199. National parks and rural development: Practice and policy in the United States/ Ed.: Gary E. Machlis, Donald R. Field.- Washington, DC: Island Press, 2000.- xii, 323 p.: phot., m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 155963815X Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích một số vấn đề về sự phát triển nông thôn cùng một số phương pháp quản lý công viên quốc gia Mỹ. Nghiên cứu một số trường hợp cụ thể và một số bài tiểu luận có liên quan như: 3 công viên quốc gia của Bắc Đại Tây Dương, công viên quốc gia và phát triển nông thôn ở Alaska, Cape Cod: những thách thức trong sự quản lý nông thôn hoá, trách nhiệm của công viên quốc gia trong sự phát triển nông thôn,.. (Công viên quốc gia; Nông thôn; Quản lí; Đất đai; ) [Vai trò: Field, Donald R.; Machlis, Gary E.; ] DDC: 333.780973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191521. NGUYEN NGOC DE Farmers, agriculture and rural development in the Mekong delta of Vietnam/ Nguyen Ngoc De.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh Thư mục: tr. 199-206 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về cải tiến và chuyển đổi công nghệ dựa trên những kinh nghiệm của người nông dân lành nghề:khái quát về sự phát triển nông thôn và nông nghiệp Việt Nam; các hoạt động của nông dân vì sự phát triển nông thôn và nông nghiệp; mối liên hệ giữa những người nông dân và hệ thống trợ giúp; những kết luận và thảo luận chung về đặc tính của nông nghiệp và xã hội nông thôn cũng như vai trò của nông dân đối với xã hội ở khu vực sông Mê Kông (Nông dân; Nông nghiệp; Nông thôn; ) [Châu thổ sông Mê Kông; ] [Vai trò: Nguyen Thi Ngoc Diem; Nguyen Yen Nhi; Tran Hong Ngoc; ] DDC: 338.1 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221323. Agriculture investment sourcebook: Agriculture and rural development.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XXIV, 507p.; 28cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 082136085X Tóm tắt: Cung cấp thông tin về những vấn đề mấu chốt thuộc các lĩnh vực: xây dựng chính sách nông nghiệp & thể chế, đầu tư vào khoa học & công nghệ nông nghiệp, đầu tư phát triển nông nghiệp & dịch vụ thông tin, củng cố sự bển vững nông nghiệp, quản lí nguồn tài nguyên, kinh doanh nông nghiệp.. (Chính sách; Kinh doanh; Kinh tế; Nông nghiệp; Đầu tư; ) DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293940. Reaching the rural poor: A renewed strategy for rural development.- Washington, D.C.: The World Bank, 2003.- XXX, 174tr.: ảnh; 25cm. Thư mục trong chính văn ISBN: 0821354590 Tóm tắt: Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới đối với vấn đề khắc phục tình trạng nghèo đói của nông thôn ở các quốc gia, một trong những yếu tố nhằm phát triển nền kinh tế toàn cầu. Bàn về những khó khăn để khắc phục tình trạng nghèo ở nông thôn các nước kém phát triển & thực hiện các dự án tài trợ của Ngân hàng thế giới đối với nông thôn các nước này (Chiến lược phát triển; Kinh tế; Nông thôn; Nước đang phát triển; Đời sống xã hội; ) DDC: 307.1412 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640435. Integrated land use planning for sustainable agriculture and rural development/ edited by M.V. Rao ...[et al.].- Toronto: Apple Academic Press, 2015.- 338 p.: ill.; 24cm. ISBN: 9781771881043 Tóm tắt: Part 1. Soil and land resource information and land degradation assessment -- part 2. Application of geo-informatics in land use planning -- part 3. Planning for sustainable agriculture, land use in different agro-ecosystems -- part 4. Integrated land use planning and institutional arrangements. (Land use; Sử dụng đất; ) |Lập kế hoạch; India; Ấn Độ; | [Vai trò: Chandra, Suman; Rao, M. V.; Ravindra Chary, G.; Suresh Babu, V.; ] DDC: 333.76130954 /Price: 4609500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734847. Collection of master theses on rural development. Vol.2/ Vietnam - Sweden Research Cooperation Program.- Hà Nội: Agriculture Publishing House, 2008.- various pages; 29cm. (Rural development projects; Phát triển nông thôn; ) |Phát triển nông thôn; Luận văn thạc sĩ; | DDC: 307.7202 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735179. Sustainable rural development: land policies and livelihoods (Working papers 2004-2007)/ SIDA.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2008.- 252 p.; 25cm. (Rural development projects; Phát triển nông thôn; ) |Phát triển nông thôn; đề tài khoa học; | DDC: 307.7202 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730347. HOÀNG, MẠNH QUÂN Giáo trình lập và quản lý dự án phát triển nông thôn: Rural development project planing and management/ Hoàng Mạnh Quân.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2007.- 228 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Giáo trình đề cập đến vấn đề về xây dựng, tổ cgức thực hiện và quản lý các dự án phát triển nông thôn, nhằm trang bị cho sinh viên một số kiến thức và kỹ năng cơ bản về quản lý và lập kế hoạch theo phương pháp có sự tham gia để sau này họ có thể tổ chức thực hiện tốt các dự án PTNT ở cấp độ địa phương. (Agriculture; Rural development projects; Rural development; Dự án phát triển nông thôn; Nông nghiệp; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; Economic aspects; Management; Economic conditions; Quản lý; Khía cạnh kinh tế; Điều kiện kinh tế; | DDC: 307.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667797. Implement completion and results report (IDA-29960, NETH-21604) on a credit in the amount of SDR15.9 million (US$21.5 million equivalent) and a grant in the amount of US$5.0 million to the Socialist Republic of Viet Nam: For the forest protection and rural development project, March 7, 2007: Report No.: ICR0000175/ The World Bank.- Hà Nội: The World Bank, 2007.- 51p.: map; 28 cm. Tóm tắt: Contents of the book is: Project contents, development objectives and design; project costs and financing; economic and financial analysis; beneficiary survey results. (Developing countries; Viet Nam; Viet Nam; ) |Phát triển quốc gia; Quản lý lâm nghiệp; Economic conditions; Economic policy; Viet Nam; | DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732123. WIJNHOUD, J D. Nutrient budgets soil fertility management and livelihood analyses in northeast Thailand: a basis for integrated rural development strategies in developing countries/ J D. Wijnhoud.- Nethlands: Wageningen University, 2007.- 197 p.; 25 cm. ISBN: 9789085851417 Tóm tắt: This is follwed by a general discussion that advocates that SNRM can only be achieved by following a livelihood approach, including a strong emphasis on socio-economic incentives. In additio, major challenges are identified for multi-scale sustainable institutional development, which requires efforts aimed at good governance. (Plant-soil relationship; Độ phì nhiêu của đất; ) |Độ phì nhiêu của đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717713. Accelerating Vietnam's rural development: Grow, equity and diversification. Volume 1: Overviews/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: World Bank, 2006.- 26 p.; 30 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718273. Accelerating Vietnam's rural development: Growth, equity and diversification. Volume 2: Three pillars of rural development/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: The World Bank, 2006.- 64 p.; 35 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717705. Accelerating Vietnam's rural development: Growth, equity and diversification. Volume 3: Aligning public expenditure and sector institutions to agricuture and rural challenges/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: The World Bank, 2006.- 30 p.; 30 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717945. Accelerating Vietnam's rural development: Grow, equity and diversification. Volume 4: Agriculture diversification study/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: World Bank, 2006.- 75 p.; 38 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734885. Collection of master theses on rural development/ Vietnam - Sweden research Cooperation program.- Huế: Vietnam - Sweden research Cooperation program, 2006.- various pages: ill; 30 cm. (Rural development projects; Phát triển nông thôn; ) |Phát triển nông thôn; Tuyển tập luận văn thạc sĩ; | DDC: 307.7202 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733569. Indonesia: Strategic vision for agriculture and rural development/ Asian Development Bank.- Philippines: ADB, 2006.- 176 p.: color illustrations; 28 cm. ISBN: 9789715616201 Tóm tắt: This book includes state of the agriculture sector, strategic challenges and the vision, implementation of the agriculture and rural development strategy. (Rural development; Phát triển nông thôn; ) |Phát triển nông thôn Indonesia; Indonesia; Indonesia; | DDC: 307.1412 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662850. Papers presented at the FAO / NACA consultation on aquaculture for sustainable rural development, Chiang Rai, Thailand, 29-31 March 1999.- Rome, Italy: FAO/NACA, 2005.- x, 282 p.; 30 cm.- (FAO fisheries report, No. 611, supplement) ISBN: 9250054509 Tóm tắt: This document contains the papers presented at the Consultation on Aquaculture for Sustainable Rural Development which was organized jointly by FAO and NACA and held in Chiang Rai, Thailand, from 29 to 31 March 1999 in order to develop the detailed structure of a regional program on aquaculture for sustainable rural development and to propose a strategy for its implementation. The consultation took an overview of the relevant information emerging from the presentations of country reports; lessons learned by specific projects; experiences of regional and international organizations and donor agencies; and findings of expert reviews. (Aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712338. World bank environmental safeguard policies: Technical guidelines for the transport and agriculture and rural development sectors/ The World Bank in Vietnam.- Hanoi: Statistical Publishing House, 2004.- 171p.; 24cm.- (Project TF 051032) Tóm tắt: The purpose of this book is to: Understand why social safeguards are important; present best practice guidance on the application of social safeguards of Vietnam and World Bank in project cycle ; present and explain the social safeguard requirements of the GOV and the WB; and advise on sources of further reading and information. This book covers best practice in implementation of social safeguards applied to the development of projects, including the importance of public consultation and disclosure therein. Environmental safeguards are covered in separate book prepared under this project. These guidelines are structured into three parts as follows: Part 1- Overviews of project cycles and Safeguards Policies of the world bank and Vietnam ; Part 2- Implementation of the World Bank safeguard on involuntary resettlement ; and Part 3- Implementation of safeguard policy on indigenous peoples (Environmental policy; Environmental protection; ) |Bảo vệ môi trường; Chính sách môi trường; | DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692734. WILLIAM MCLEOD RIVERA Agricultural extension, rural development and the food security challenge/ William McLeod Rivera.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 82; cm. ISBN: 925105035X (agricultural extension work; food security; rural development; ) |An toàn lương thực; Khuyến nông; Phát triển nông thôn; | DDC: 630.715 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |