1113664. Nhận biết đồ vật: Sách tam ngữ/ Gia Bảo, Tri Thức Việt.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 46tr.: ảnh; 14cm.- (Bộ sách Từ vựng tiếng Anh, Hoa, Việt dành cho bé. Học ngoại ngữ giúp bé phát triển trí thông minh) (Giáo dục; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Gia Bảo; Tri Thức Việt; ] DDC: 372.21 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105737. Trái cây rau quả: Sách tam ngữ. T.1/ Gia Bảo, Tri Thức Việt.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 46tr.: ảnh; 14cm.- (Bộ sách Từ vựng tiếng Anh, Hoa, Việt dành cho bé. Học ngoại ngữ giúp bé phát triển trí thông minh) (Giáo dục; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Gia Bảo; Tri Thức Việt; ] DDC: 372.21 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1113564. Đồ dùng hàng ngày: Sách tam ngữ/ Gia Bảo, Tri Thức Việt.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 22tr.: ảnh; 14cm.- (Bộ sách Từ vựng tiếng Anh, Hoa, Việt dành cho bé. Học ngoại ngữ giúp bé phát triển trí thông minh) (Giáo dục; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Gia Bảo; Tri Thức Việt; ] DDC: 372.21 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105738. Động vật: Sách tam ngữ. T.1/ Gia Bảo, Tri Thức Việt.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 46tr.: ảnh; 14cm.- (Bộ sách Từ vựng tiếng Anh, Hoa, Việt dành cho bé. Học ngoại ngữ giúp bé phát triển trí thông minh) (Giáo dục; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Gia Bảo; Tri Thức Việt; ] DDC: 372.21 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105739. Động vật: Sách tam ngữ. T.2/ Gia Bảo, Tri Thức Việt.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 46tr.: ảnh; 14cm.- (Bộ sách Từ vựng tiếng Anh, Hoa, Việt dành cho bé. Học ngoại ngữ giúp bé phát triển trí thông minh) (Giáo dục; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Gia Bảo; Tri Thức Việt; ] DDC: 372.21 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323968. Nghệ thuật nấu ăn Trung Hoa: Sách tam ngữ: Hoa - Việt - Anh. T.1: Món ăn yến tiệc/ Người dịch: Nguyễn Thu Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 95tr : ảnh; 19cm.- (Nghệ thuật nấu ăn Trung Hoa) Tóm tắt: Các loại vật liệu, hàm lượng, cách làm 45 món ăn nguội, nóng, món ăn nhỏ, cá, tôm, cua, gà vịt, bồ câu, canh, chè... theo cách nấu ăn của Trung Quốc {Món ăn; Trung Quốc; nấu ăn; yến tiệc; } |Món ăn; Trung Quốc; nấu ăn; yến tiệc; | [Vai trò: Nguyễn Thu Tâm; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |