1432658. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên khoa học và công nghệ= Science and technology words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 178 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434801 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 42000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1297091. AJAYAN, P.M. Nanocomposite science and technology/ P. M. Ajayan, L. S. Schadler, P. V. Braun.- Weinheim: Wiley - VCH, 2003.- IX, 230tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 3527303956 Tóm tắt: Giới thiệu về gốm, vật liệu kim loại tổng hợp, các dạng vật liệu tổng hợp với các đặc tính ưu việt riêng. Cấu trúc của vật liệu tổng hợp mới và các thuộc tính cơ học mơ ước, ứng dụng của loại vật liệu này (Công nghệ; Cấu trúc; Khoa học vật liệu; Vật liệu tổng hợp; ) [Vai trò: Braun, Paul V.; ] DDC: 620.118 /Price: 147 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1030918. Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học đổi mới về cơ chế chính sách khoa học và công nghệ và truyền thông khoa học và công nghệ= Conference proceedings scientific conference on innovating the science and technology policy and science and technology communication/ Tạ Doãn Trịnh, Hồ Ngọc Luật, Nguyễn Ngọc Song....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2014.- 311tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ. Hội nghị Khoa học hưởng ứng ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam 18 - 5 Thư mục trong chính văn Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046702733 Tóm tắt: Tổng quan về cơ chế chính sách, tài chính trong khoa học và công nghệ, về hoạt động nghiên cứu, đào tạo, bồi dưỡng về truyền thông khoa học và công nghệ của Việt Nam. Những kinh nghiệm quốc tế đồng thời gợi ý cho Việt Nam những ý tưởng mới có thể vận dụng để xây dựng một mô hình truyền thông khoa học và công nghệ phù hợp (Công nghệ; Khoa học; Truyền thông; ) [Vai trò: Dương Nguyên Vũ; Heinonen, Jaani; Hồ Ngọc Luật; Nguyễn Ngọc Song; Tạ Doãn Trịnh; ] DDC: 600 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638290. AFOAKWA, EMMANUEL Chocolate science and technology/ Emmanuel Afoakwa..- 2nd editions.- Chichester: ohn Wiley & Sons Inc., 2016.- 507 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781118913789 (Chocolate.; Cocoa; Ca cao; So cô la; ) |Công nghệ thực phẩm; Congresses; Congresses; | DDC: 664.5 /Price: 6795000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641342. CUMMING, JAMES Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng: English for science and technology : Architecture and building construction/ James Cumming ; Đỗ Hữu Thành biên dịch.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2012.- 237 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Các từ vựng sắp xếp theo chủ đề: Phần cứng máy tính, Phần mềm máy tính, và Internet. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngành xây dựng; Textboooks for foreigners; | [Vai trò: Đỗ, Hữu Thành; ] DDC: 428.24 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717968. Food science and technology/ Edited by Geoffrey Campbell-Platt.- Chichester, U.K.: Wiley-Blackwell, 2009.- xi, 508 p.: ill. (some col.); 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780632064212 Tóm tắt: The study of food science and technology is the understanding and application of science to satisfy the needs of society for sustainable food quality, safety and security. Supported by IUFoST, this brand new comprehensive textbook is an invaluable tool, designed to cover all elements of the contemporary food science and technology course. Chapters in the book are drawn from an international team of authors comprising industry experts, teachers and researchers, with a view to ensuring applicability to the increasingly international way that the subject is taught. Carefully peer reviewed and edited, the book is an essential piece of equipment for all students and teachers, and also serves as a reference for qualified professionals already working in the food industry worldwide. (Biotechnology; Food industry; Food industry and trade; Food technology; ) |Công nghiệp thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: Campbell-Platt, Geoffrey; ] DDC: 664 /Price: 1584000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668972. FUKUI, KIICHI Chromosome nanoscience and technology/ Kiichi Fukui, Tatsuo Ushiki.- Boca Raton, FL: CRC Press, 2008.- xviii, 267 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1420044915 Tóm tắt: Reporting results from a six-year Japanese national research project, scientists and engineers illustrate how concepts and techniques from the nano-sciences can further the study of chromosomes, especially aspects of them besides DNA, which has been quite the prima donna for the past few decades. They discuss devices for handling chromosomes, imaging technologies, chromosomes as nano-materials, and informatics. (Chromosomes; Nanotechnology; Hóa sinh học; ) |Nhiễm sắc thể; Methods; | [Vai trò: Ushiki, Tatsuo; ] DDC: 572.87 /Price: 2329000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718888. LEE, DONG SUN Food packaging science and technology/ Dong Sun Lee, Kit L. Yam, Luciano Piergiovanni.- Boca Raton: CRC Press, 2008.- xxiv, 631 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0824727797 Tóm tắt: the Food Packaging Science and Technology covers basic principles and technologies as well as advanced topics such as active, intelligent, and sustainable packaging with unparalleled depth and breadth of scope. Emphasizing the application of relevant scientific principles to create effective designs and quality products, an international team of contributors draws on their collective experience to equip you with the necessary knowledge and tools to tackle modern food packaging problems (Food; Thực phẩm; ) |côngnghệ thực phẩm; Đóng gói thực phẩm; Packaging; Quy trình đóng gói; | [Vai trò: Piergiovanni, Luciano; Yam, Kit L.; ] DDC: 664.09 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734509. TALBOT, DAVID E. J. Corrosion science and technology/ David E.J. Talbot, James D.R. Talbot.- Boca Raton: CRC Press, 2007.- 526 p.: ill.; 25 cm.- (CRC series in materials science and technology) Includes bibliographical references and index ISBN: 0849392489 Tóm tắt: The authors discuss the nature of metallic structures and measures that can be taken to arrest or suppress the degradation of engineering metals. Topics include the use of protective coatings; attributes and corrosion behavior of plain carbon steels and irons, stainless steels, and aluminum alloys; and practical implications for such total technologies as aviation, automobile manufacture, food handling, and building construction. (Corrosion and anti-corrosives; Kỹ nghệ cơ học và vật liệu; ) |Chống hao mòn; | [Vai trò: Talbot, James D. R.; ] DDC: 620.11223 /Price: 1813000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732152. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.10: LIB - META.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 792 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias.; Encyclopedias.; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732167. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.11: METE - NIT.- 10th.- New York, Ny: McGraw-Hill, 2007.- 796 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732114. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.12: NOB - PAP.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 783 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732339. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.13: PAR - PLAN.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 803 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732428. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.14: PLAS-QUI.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 745 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732443. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.16: SAB - SON.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 799 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732411. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.17: SOR - SUP.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 775 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732580. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.18: SUR - TYP.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 747 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732471. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.19: ULC - ZYG.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 784 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732159. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.2: ANS - BIN.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 734 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias.; Encyclopedias.; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732619. McGraw-Hill encyclopedia of science and technology. T.20: Index.- 1st.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 750 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm. (Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |