992310. NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Rong ruổi Scotland cùng anh, em nhé!: Du ký/ Nguyễn Thị Kim Ngân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 174tr.: ảnh; 20cm. ISBN: 9786041092549 Tóm tắt: Ghi lại những kỉ niệm, cảm xúc của tác giả về vùng đất và con người Scotland (Du hành; ) [Scotland; ] DDC: 914.1104 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670788. BARCHERS, SUZANNE I Nàng công chúa và gã khổng lồ: Truyện cổ Scotland/ Suzanne I. Barchers ; Marie Lafrance minh họa ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 32tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) |Scotland; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; | [Vai trò: Marie Lafrance minh họa; Minh Hiền dịch; ] DDC: 398.209411 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1027601. Nàng công chúa và gã khổng lồTruyện cổ Scotland = The princess and the giant : A tale from Scotland/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Marie Lafrance ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810583 (Văn học dân gian; ) [Scotland; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Lafrance, Marie; ] DDC: 398.209411 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1732635. BASSETT, JENNIFER A cup of kindness stories from Scotland/ Jennifer Bassett ; Dave Hill.- Oxford: Oxford University Press, 2010.- 71 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780194792837 Tóm tắt: This award-winning collection of adapted classic literature and original stories develops reading skills for low-beginning through advanced students. (Reading comprehension; Short stories.; Đọc hiểu; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Problems, exercises, etc.; Câu hỏi và bài tập; | [Vai trò: Hill, Dave; ] DDC: 428.4 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732990. FLINDERS, STEVE Scotland/ Steve Flinders.- Oxford: Oxford University Press, 2010.- 56 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780194236263 (Reading comprehension; Short stories.; Truyện ngắn; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Problems, exercises, etc.; | DDC: 428.4 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727770. TRỊNH, HUY HOÀ Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland/ Trịnh Huy Hoà.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 198 tr.; 21cm. Tóm tắt: Bộ sách "Đối thoại với các nền văn hoá" sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu về các dân tộc trên thế giới, về nền văn hoá cũng như lối sống của họ. Tất cả các nền văn hoá được giới thiệu ở đây theo một cấu trúc chung, từ những điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử và nền kinh tế cho đến ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống ... Nó sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức phong phú và có hệ thống, có giá trị như những cột mốc dẫn dắt công việc học tập của các bạn. (Culture; Geography; History; ) |Văn hoá Scotland; Địa lý du lịch Scotland; Scotland; Scotland; Scotland; | DDC: 941.1 /Price: 20500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697908. STEVE FLINDERS Scotland/ Steve Flinders.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2003.- 22tr.; 21cm.- (Oxford Bookworms Factfiles 2) ISBN: 0194228495 (readers; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725668. Social work and the law in scotland/ Edited by Deborah Baillie ... [et al.].- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- xvii, 178 p.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1403912882 Tóm tắt: This anthology offers a fresh and wide-ranging exploration of the critical links between practice issues and the legal framework regulating social work in Scotland. Made up largely of newly commissioned pieces by leading academics and practitioners in the field, it explores key conceptual and thematic issues and core areas of law and practice, as well as incorporating first-hand accounts from stakeholders in a range of settings. (Public welfare; Social service; ) |Luật lao động Scotland; Law and legislation; Scotland; Scotland; | DDC: 344.411 /Price: 401000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661601. Control applications in marine systems 2001: Proceedings volume from the IFAC conference Glasgow, Scotland, UK, 18-20 July 2001/ Edited by Reza. Katebi.- Oxford, UK: Elsevier Science, 2002.- 532 p.; 27 cm. ISBN: 0080432360 (Automatic control; ) |Điều khiển tự động; | [Vai trò: Katebi, Reza; ] DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652226. ACMSF The microbiological safety of food: Report of the Committee Microbiological Safety of Food to the Secretary of State of Health, the Minister of Agriculture, Fisheries and Food, and the Secretaries of State for Wales, Scotland and Northern Ireland/ ACMSF.- 1st.- London: HMSO, 1990; 147p.. ACMSF: Advisory Committee on the Microbiological Safety of Food ISBN: 0113212739 Tóm tắt: This book has developed in the following way: to establish the size and nature of the "food poisoning" problem; to considere the ways which the microbiological contamination of food is surveyed at present; to examine all stages of the food chain paying paticular attention to salmonella, campylobacter and listeria (food - biotechnology; ) |Công nghệ thực phẩm; | DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706872. STEEL, TOM Scotland's Story/ Tom Steel.- London: Fontana/Collins, 1984.- 416 p.; 18 cm. (Scotland; ) |Lịch sử Scoland; History; | DDC: 941.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706758. BAIN, ROBERT The clans and tartans of Scotland/ Robert Bain.- London: Fontana Collins, 1976.- 320 p.; 14 cm. (Clans; Scotland; Tartanss; ) |Lịch sử gia đình; Genealogy; Scotland; Cotland; | DDC: 929.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1760951. Đối thoại với các nền văn hóa - Scotland/ Trịnh Huy Hóa biên dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 169 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Nền văn hoá cũng như lối sống của người Scotland. Tài liệu sẽ giúp bạn tra cứu những kiến thức tổng quát (Văn hóa; ) |Scotland; | [Vai trò: Trịnh Huy Hóa; ] DDC: 306.09411 /Price: 20500VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1629548. MACKIE, J.D. A history of Scotland/ J.D. Mackie ; Bruce Lenman, Geoffrey Parker hiệu đính.- 2nd ed.- London: Penguin Books, 1991.- 414tr.; 19cm. Tóm tắt: Lịch sử Scotland qua các miền đất, con người và các cuộc chiến tranh... |Lịch sử nước Anh; Scotland; Xcốtlen; | [Vai trò: Mackie, J.D.; ] /Price: 200.725đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1072786. BASTIN, JOHN The founding of Singapore 1819: Based on the private letters of Sir Stamford Raffles to the Governor-General and Commander-in-Chief in India, the Marguess of Hastings, preserved in the Bute Collection at Mount Stuart, Isle of Bute, Scotland : Together with a description of the earliest landward map of Singapore preserved in the Bute Collection at Mount Stuart, Isle of Bute, Scotland/ John Bastin, Lim Chen Sian.- Singapore: National Library Board, 2012.- 231 p.: ill.; 26 cm. Include bibliogr. and ind. ISBN: 9789810728359 (1819-1867; Lịch sử; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Lim Chen Sian; ] DDC: 959.5703 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191154. Scotland/ Trịnh Huy Hoá biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006.- 169tr.: ảnh; 20cm.- (Đối thoại với các nền văn hóa) Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử, nền kinh tế cho tới ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống... của các dân tộc Scotland (Kinh tế; Phong tục tập quán; Văn hoá; Đất nước học; ) [Scotlen; ] [Vai trò: Trịnh Huy Hoá; ] DDC: 914.2 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291290. CAMPBELL, DONALD Playing for Scotland: A history of the Scottish stage 1715-1965/ Donald Campbell.- Edinburgh: Mercat Press, 1996.- XII, 152tr; 23cm. TM. cuối c.v. Tóm tắt: Lịch sử nghệ thuật sân khấu từ thế kỷ 18-20 ở Xcốtlen: các tác giả và tác phẩm tiêu biểu của sân khấu Xcốtlen {Nghệ thuật sân khấu; Scotland; lịch sử; } |Nghệ thuật sân khấu; Scotland; lịch sử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339302. BROWN, STEWART J. Scotland in the age of the disruption/ Ed by S.J. Brown.- Edinburg: Edinburg University press, 1993.- xviii,183tr; 22cm. Tóm tắt: Lịch sử 10 năm mâu thuẫn và loạn lạc 1843-1855 của Scotland; các chính sách xã hội; nền văn hoá Scotland; sự loạn lạc ngoài Scotland {Anh; Lịch sử; Scotland; } |Anh; Lịch sử; Scotland; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347444. RITCHIE, GRAHAM Scotland: Archaeology and early history/ G. Ritchie, A. Ritchie.- Edinburgh: Edinburgh univ. press, 1991.- 206tr; 22cm. T.m.: tr. 191-200 Tóm tắt: Khảo cổ học Scotland thời kỳ đầu đến 800 AD: Nghiên cứu về những người săn bắn, ngư dân, các cộng đồng sống bằng nghề nông, các công nhân luyện kim đầu tiên, các chiến binh Celt... {Khảo cổ học; Scotland; } |Khảo cổ học; Scotland; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1398297. STIELER Grand atlas de géographie moderne: 114 feuilles comprenant 263 cartes gravées sur cuivre : Ireland, Scotland/ Stieler ; Collaboration: Berthold Carlberg, Rudolf Schleifer.- 10e éd..- S.l.: Gotha: Justus Perthes, 1934.- 2 f. de c.; 47 cm. (Địa lí tự nhiên; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Carlberg, Berthold; Schleifer, Rudolf; ] DDC: 912.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |