968873. TRƯƠNG MINH DỤC Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents/ Trương Minh Dục ; Transl.: Lâm Quang Đông ; Revised: Nguyễn Thừa Hỷ.- H.: Information and Communications, 2017.- 317 p.: ill.; 24 cm. Ann.: p. 251-292. - Bibliogr.: p. 292-311 ISBN: 9786048023928 (Chủ quyền; Quần đảo Hoàng Sa; Quần đảo Trường Sa; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lâm Quang Đông; Nguyễn Thừa Hỷ; ] DDC: 320.1509597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780071402453 Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí (Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; ) DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869907. LIEBERMAN, DANNIEL E. Câu chuyện cơ thể con ngườiTiến hoá, sức khoẻ và bệnh tật = The story of the human body : Evolution, health, and disease/ Danniel E. Lieberman ; Đinh Ngọc Hưng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 527tr.: minh hoạ; 20cm.- (Khoa học và khám phá) ISBN: 9786041183339 Tóm tắt: Gồm những nghiên cứu và giải thích hấp dẫn về cách mà cơ thể con người đã tiến hoá qua hàng triệu năm, làm sáng tỏ những chuyển đổi chính góp phần tạo nên những thích nghi chủ chốt của cơ thể về sức khoẻ và bệnh tật như: Đứng dạy trên hai chân, chuyển đổi sang bữa ăn không chỉ thuần hoa quả, phát minh ra săn bắn và hái lượm... giúp thúc đẩy và tạo ra một môi trường lành mạnh hơn và theo đuổi một lối sống tích cực (Cơ thể người; Thích nghi; Tiến hoá; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Liễn; Phạm Văn Thiều; Vũ Công Lập; Đinh Ngọc Hưng; ] DDC: 612 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1694603. ELT documents: 109 - Study modes and academic development of overseas students.- London: The British Council, 1980.- 151 p.; 22 cm. ISBN: 0900229314 Tóm tắt: This book include contents Study modes and academic development of overseas students (English language; Language and languages; ) |Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Study and teaching; Study and teaching; | DDC: 407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617980. The magical seashell/ Illustrations by Phương Quỳnh.- Ha Noi: Kim Dong, 2021.- 131 p.: ill.; 20 cm. Many authors ISBN: 9786042221641 Tóm tắt: The magical seashell tập hợp 7 câu chuyện tiếng Anh dành cho thiếu nhi vô cùng hấp dẫn được dịch ra từ những truyện ngắn đặc sắc của các tác giả Việt Nam đương đại. Gồm những câu chuyện kì lạ, gây xúc động, giàu sắc màu nhằm thoả mãn trí tưởng tượng và tôn vinh tình cảm thiêng liêng và đáng quý giữa người với người. Cuốn sách còn có thêm những bức tranh minh hoạ màu với những hình ảnh ngộ nghĩnh, đáng yêu, rực rỡ và bắt mắt gây hứng thú đọc cho các bạn nhỏ (Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện kể; Truyện kể; Việt Nam; | [Vai trò: Phương Quỳnh; ] DDC: 895.9223 /Price: 83000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1623023. The magiccal seashell: For six years olds and older/ Vũ Hương Nam, Ngọc Linh, Phương Trinh... ; Transl.: Cô Tiên....- Tái bản lần thứ.- H.: Kim Dong, 2021.- 131 p.: pic.; 21 cm. ĐTTS ghi : Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786042221641 (Văn học thiếu nhi; ) |Truyện kể; Việt Nam; | [Vai trò: Cô Tiên; Miên Túc; Ngọc Linh; Phạm Thu Hoà; Vũ Hương Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 83000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
841588. The magical seashell: For six years olds and older/ Vũ Hương Nam, Ngọc Linh, Phương Trinh... ; Transl.: Cô Tiên....- H.: Kim Đồng, 2022.- 131 p.: pic.; 21 cm. ISBN: 9786042221641 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Cô Tiên; Ngọc Linh; Phương Trinh; Miên Túc; Phạm Thu Hoà; Trương Tiếp Trương; Trần Đức Tiến; Vũ Hương Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 83000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062184. PEDDICORD, KATHLEEN How to buy real estate overseas/ Kathleen Peddicord.- Hoboken: Wiley, 2013.- viii, 248 p.; 24 cm. App.: p. 215-236. - Ind.: p. 239-248 ISBN: 9781118518595 (Bất động sản; Hưu trí; Nước ngoài; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.6324 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123259. WEISSMAN, BARBARA N. Imaging of arthritis and metabolic bone disease/ Joshua M. Farber, Nayer Nikpoor, Hiroshi Yoshioka... ; Ed.: Barbara N. Weissman.- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2009.- xix, 749 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 729-749 ISBN: 9780323041775 (Chẩn đoán hình ảnh; Viêm khớp; ) [Vai trò: Farber, Joshua M.; Hiroshi Yoshioka; Kose, Katsumi; Nikpoor, Nayer; Schlechhtweg, Philipp M.; Weissman, Barbara N.; ] DDC: 616.7220754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298690. MULVANEY, KIERAN The whalling season: An inside account of the struggle to stop commercial whaling/ Kieran Mulvaney.- Washington,...: Island. Searwater books, 2003.- xvii, 348 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639784 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nghề săn cá voi ở khu vực Bắc cực. Phân tích, đánh giá tác hại của việc săn cá voi đối với môi trường động vật hoang dã. Đưa ra những phản ánh nhằm ngăn chặn những hành động săn bắt cá voi vì mục đích thương mại và kêu gọi bảo vệ loài động vật biển này. (Cá voi; Săn bắt; Động vật hoang dã; ) DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123271. Pulmonary manifestations of pediatric diseases/ Kushal Y. Bhakta, James M. Adams, Ann R. Stark... ; Ed.: Nelson L. Turcios, Robert J. Fink.- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2009.- xiii, 348 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 339-348 ISBN: 9781416030317 (Bệnh phổi; Chẩn đoán; Trẻ em; Điều trị; ) [Vai trò: Adams, James M.; Bhakta, Kushal Y.; Bye, Michael R.; Fink, Robert J.; Stark, Ann R.; Turcios, Nelson L.; Zar, Heather J.; ] DDC: 618.922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961064. NGUYỄN ĐỨC HIỀN Bệnh truyền nhiễm gia cầm= Infections diseases of poultry/ Nguyễn Đức Hiền.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 346tr.: minh hoạ; 27cm. Thư mục: tr. 343-346 ISBN: 9786049198243 Tóm tắt: Giới thiệu 30 bệnh truyền nhiễm thường xuất hiện trên gia cầm ở Việt Nam: Bệnh do virus và bệnh do vi khuẩn. Đặc điểm của mầm bệnh, dịch tễ học, bệnh lý học, triệu trứng, bệnh tích, các phương pháp chẩn đoán và biện pháp phòng trị bệnh (Bệnh gia cầm; Bệnh truyền nhiễm; Phòng bệnh; Điều trị; ) DDC: 636.508969 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184124. Disease control priorities in developing countries/ Ed.: Dean T. Jamison, Joel G. Breman, Anthony R. Measham...- 2nd.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XLII, 1401 p.: fig.; m.; 28 cm. Disease control priorities project Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821361791 Tóm tắt: Cung cấp các thông tin về các vấn đề y tế ở các quốc gia đang phát triển. Đầu tư vào y tế, củng cố hệ thống y tế, ưu tiên đối với việc nghiên cứu & phát triển toàn cầu đối với y tế, cải thiện sức khoẻ cộng đồng (Bệnh dịch; Kiểm soát; Y tế; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: Breman, Joel G.; Jamison, Dean T.; Measham, Anthony R.; ] DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184153. Global burden of disease and risk factors/ Ed.: Alan D. Lopez, Colin D. Mathers, Majid Ezzati...- Washington, DC: World Bank, 2006.- XXIX, 475 p.: fig.; m.; 28 cm. Disease control priorities project Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821362623 Tóm tắt: Đánh giá vấn đề bệnh dịch ở phạm vi toàn cầu năm 1990-2001, bao gồm các đặc trưng về bệnh dịch ở các khu vực lớn được mô tả bằng đồ thị, đưa ra các số liệu so sánh về tỉ lệ tử vong & sự góp phần của bệnh dịch & nguy cơ khác (Bệnh dịch; Tỉ lệ tử vong; Y tế; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Ezzati, Majid; Lopez, Alan D.; Mathers, Colin D.; ] DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478020. Sherris medical microbiology: an introduction to infectious diseases/ Kenneth J. Ryan, C. George Ray, editors.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2004.- xiii, 979 p: ill; 29cm. Previous ed.: London: Prentice-Hall International, 1994 Includes bibliographical references and index ISBN: 0838585299 (Bệnh tật; Communicable diseases; Medical microbiology; Thông tri; Vi sinh học; ) [Vai trò: Ray, C. George; Ryan, Kenneth J.; Sherris, John C.; ] DDC: 616.9 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
990988. JAMES, WILLIAM D. Andrews' diseases of the skin: Clinical dermatology/ William D. James, Dirk M. Elston, Timothy G. Berger.- 12th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- ix, 965 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 925-965 ISBN: 9780323319676 (Bệnh da liễu; Lâm sàng; ) [Vai trò: Elston, Dirk M.; Elston, Dirk M.; ] DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990625. JARDINS, TERRY DES Clinical manifestations and assessment of respiratory disease/ Terry Des Jardins, George G. Burton ; Ill.: Timothy H. Phelps.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xxi, 621 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 559-583. - Ind.: p. 601-621 ISBN: 9780323244794 (Bệnh hệ hô hấp; Chẩn đoán; ) [Vai trò: Burton, George G.; Phelps, Timothy H.; ] DDC: 616.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991622. FRAZIER, MARGARET SCHELL Essentials of human diseases and conditions/ Margaret Schell Frazier, Jeanette Wist Drzymkowski.- 6th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xvii, 952 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 861-910. - Ind.: p. 922-952 ISBN: 9780323228367 (Bệnh học; Nội khoa; ) [Vai trò: Drzymkowski, Jeanette Wist; ] DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239562. HIRSCH, JEFFREY A The almanac investor: Profit from market history and seasonal trends/ Jeffrey A. Hirsch, J. Taylor Brown.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2005.- xiii, 525 p.; 23 cm. ISBN: 0471654051(pbk.) Tóm tắt: Nghiên cứu về thị trường chứng khoán: các chỉ số và mô hình thị trường hàng tháng, hàng tuần, hàng năm, chu kỳ 4 năm, trong năm, lĩnh vực đầu tư theo mùa, phân tích lịch sử thị trường với các xu thế phát triển và một số chiến lược để thích ứng với những biến động đó (Chứng khoán; Đầu tư; ) [Vai trò: Brown, J. Taylor; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297520. SHAUGHNESSY, DAN Spring training: Baseball's early season/ Dan Shaughnessy, Stan Grossfeld.- Boston: Houghton Mifflin company, 2003.- 189p.: phot.; 27cm. ISBN: 0618213996 Tóm tắt: Tập sách ảnh về các hoạt động trên sân bóng chày & các cảm nghĩ đối với một mùa tập luyện mới của các câu lạc bộ bóng chày Mỹ (Huấn luyện; Thể thao; ) [Mỹ; ] {Bóng chày; } |Bóng chày; | [Vai trò: Grossfeld, Stan; ] DDC: 7A8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |