Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Seaweed

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637706. NGUYEN, VAN TU
    Seaweed diversity in Vietnam, with an emphasis on the brown algal genus Sargassum/ Nguyen Van Tu, Olivier De Clerck, Bui Van Lai.- Bruxelles: Universiteit Gent, 2015.- 190 p.; 28 cm.
    Sách photocopy
    Tóm tắt: This book general ontroduction and thesis outline. Checklist of the marine macroalgae of Vietnam. Taxonomy and morphology of the genus Sargassum...
(Seaweed; Rong biển; ) |Rong biển; Tảo biển; | [Vai trò: Bui, Van Lai; Clerck, Olivier De; ]
DDC: 333.9538 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658973. DENNIS J. MCHUGH
    A guide to the seaweed industry/ Dennis J. McHugh.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 105; cm.- (FAO fisheries technical paper; No.441)
    ISBN: 9251049580
(Marine algae culture; ) |Nuôi trồng rong biển; |
DDC: 639.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710249. RECENT ADVANCES IN MARINE BIOTECHNOLOGY
    Recent advances in marine biotechnology: : Seaweeds and invertebrates. Vol.4: Aquaculture/ Recent advances in marine biotechnology, R. Nagabhushanam, MILTON FINGERMAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 291p.
    ISBN: 1578080827
(aquaculture; aquatic ecology; marine biotechnology; ) |Nuôi trồng thủy sản; Thủy sinh vật học; W.B; | [Vai trò: MILTON FINGERMAN; R. Nagabhushanam; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699666. FAO
    FAO species identification guide for fishery purposes: Seaweeds, corals, bivalves and gastropods/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 685p..
    ISBN: 9251040516
(mollucus; ) |Ngành thân mềm; Thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722222. Case studies of seven commercial seaweed resources/ Edited by M.S.Doty, J.F.Caddy, B.Santelices.- Rome: FAO, 1987.- 311 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9251025401
    Tóm tắt: Seven case studies are presented on commercial seaweed reources, five on wild crops, respectively Ascophyllum nodosum, Chondrus, Gelidium, Laminarialongicruris and Macrocystis, are provided along with case studies of the farmed,......
(Marine algae culture; Marine algae; Tảo biển; ) |Nuôi tảo biển; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Doty, M.S.; Santelices, B.; ]
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676410. FAO
    FAO fisheries technical paper N.281: Case studies of seven commercial seaweed resources/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 311p..
    ISBN: 9251025401
(fisheries; ) |Thị trường hải sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722386. Prodution and utilization of products from commercial seaweeds/ Edited by Dennis J.Mchugh.- Rome: FAO, 1987.- 189 p.; 19 cm.
    ISBN: 9252026122
    Tóm tắt: The publication describles the production, properties and main application of the three major phy-colloids extracted from seaweed: agar, alginate and carragenan,.....
(Marine algae; Tảo biển; ) |Kinh tế biển; | [Vai trò: Mchugh, Dennis J.; ]
DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723102. TRONO, GAVINO C.
    Seaweed culture in the Asia-Pacific region/ By Gavino C. Trono.- Bangkok: FAO, 1986.- 41 p.: ill.; 30 cm.
(Marine algae culture; Trồng tảo biển; ) |Trồng tảo; Asia-Pacific; Châu Á Thái Bình Dương; |
DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845157. Chiếc bánh rong biển cuối cùng (Hãy trở thành người hùng đại dương!)= The last seaweed pie : Be an ocean hero! : Truyện tranh/ Wenda Shurety ; Minh hoạ: Pandy Donnelly ; Nguyễn Thuý Loan dịch.- H.: Dân trí, 2022.- 61 tr.: tranh màu; 28 cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043781380
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Donnelly, Pandy; Nguyễn Thuý Loan; Shurety, Wenda; ]
DDC: 823 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086267. Морские прибрежные экосистемы. Водоросли, беспозвоночные и продукты их переработки= Marine coastal ecosystems. Seaweeds, invertebrates and products of their processing : тезисы докладов Четвертой Международной научно-практической конференции.- Южно-Сахалинск: СахНИРО, 2011.- 271 с.: илл.; 26 см.
    ISBN: 9785902516217
(Biển; Hệ sinh thái; Tảo; Động vật không xương sống; )
DDC: 577.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268890. LÊ ANH TUẤN
    Kỹ thuật nuôi trồng rong biển= Seaweed culture/ Lê Anh Tuấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 159tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.
    Thư mục: tr. 159
    Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong nghiên cứu nuôi trồng rong biển và giới thiệu kĩ thuật nuôi trồng rong nguyên liệu chiết xuất Agar, Carrageenan, Alginate, rong thực phẩm cùng vấn đề khai thác, bảo vệ nguồn lợi rong biển Việt Nam
(Bảo vệ; Khai thác; Rong biển; ) [Việt Nam; ] {Nuôi trồng; } |Nuôi trồng; |
DDC: 639.8 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355883. Taxonomy of economic seaweeds: With reference to some Pacifie and Caribean species. Vol.2: /Isabella A. Abbott, Editor.- California: California sea Grant College Program, 1988.- 265tr : ảnh, minh hoạ; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Tập bài viết tại hội thảo quốc tế về các loại tảo biển có giá trị kinh tế ở Thái bình dương và vùng biển Caribê tổ chức tại Học viện Hải dương học ở Qingdao từ 22-25/9/1986. Phân tích đặc điểm, cấu tạo, nơi sống và giá trị kinh tế của chúng
{Caribê; Thái bình dương; Tảo biển; kinh tế; } |Caribê; Thái bình dương; Tảo biển; kinh tế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.