Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Secretaries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727184. THANH HUYỀN
    Đàm thoại tiếng Anh cho thư ký: English for secretaries/ Thanh Huyền.- Hà Nội: Hồng Đức, 2010.- 271 tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Quyển sách nhằm mục đích phục vụ nhu cầu học tập nghiên cứu và trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đọc, những bạn đang làm thư ký, hoặc chuẩn bị làm thư ký cho các doanh nghiệp liên doanh nước ngoài.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng anh giao tiếp; Spoken english; Nói tiếng Anh; |
DDC: 428.34 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689494. Tiếng Anh dành cho thư ký = Practical English for secretaries/ Biên dịch Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi và Nguyễn Thành Thư.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 196
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700623. English for secretaries.- 13th.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1995; 170p..
    ISBN: 0194571955
    Tóm tắt: This book is an immediate language course designed to help the foreign secretary who needs English in order to function efficiently and confidently in her job. It includes practice in pronunciation; remedial grammar exercises and drills; situational dialogues; and rhythm, intonation and stress exercises.
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652226. ACMSF
    The microbiological safety of food: Report of the Committee Microbiological Safety of Food to the Secretary of State of Health, the Minister of Agriculture, Fisheries and Food, and the Secretaries of State for Wales, Scotland and Northern Ireland/ ACMSF.- 1st.- London: HMSO, 1990; 147p..
    ACMSF: Advisory Committee on the Microbiological Safety of Food
    ISBN: 0113212739
    Tóm tắt: This book has developed in the following way: to establish the size and nature of the "food poisoning" problem; to considere the ways which the microbiological contamination of food is surveyed at present; to examine all stages of the food chain paying paticular attention to salmonella, campylobacter and listeria
(food - biotechnology; ) |Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665198. Study on the monopolies and restrictive trade practices act (1969) of India: Study prepared by the institute of company secretaries of India at the request of the UNCTAD secretariat.- New York: United Nations, 1976.- 53 p.; 27 cm.
(Antitrust law; Restraint of trade; ) |Kiểm soát thương mại; Luật chống độc quyền; India; India; |
DDC: 343.540723 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1186690. ĐÀO THỊ HƯƠNG
    Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng= English for secretaries : Dùng trong các trường THCN/ Đào Thị Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 411tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
    Tóm tắt: Gồm 17 bài học, bài tập chuyên ngành thư ký văn phòng dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp
(Thư kí; Tiếng Anh; Văn phòng; )
DDC: 651 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1287067. BRIEGER, NICK
    Secretarial contacts: Communication skills for secretaries and personal assistants/ Nick Brieger, Anthony Cornish ; Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 280tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Kỹ năng ngôn ngữ phù hợp thực tế nghiệp vụ thư ký và trợ lý. Rèn luyện kỹ năng viết, nói dựa trên bài đọc và luyện nghe. Các khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Mỹ
{thư ký; tiếng Anh; trợ lý; } |thư ký; tiếng Anh; trợ lý; | [Vai trò: Cornish, Anthony; Đặng Lâm Hùng; Đặng Tuấn Anh; ]
/Price: 10000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339335. HYSLOP, ROBERT
    Australian mandarins: Perceptions of the role of departmental secretaries/ Robert Hyslop.- Canberra: An AGPS press publ, 1993.- xviii,179tr : minh hoạ; 22cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu cơ cấu hành chính của Ôxtrâylia: Vai trò của thư ký ban; Cán bộ, quốc hội và các ban ngành; Hành chính công và những vấn đề về nhân sự
{chính phủ; luật hành chính; luật viên chức; Ôxtrâylia; } |chính phủ; luật hành chính; luật viên chức; Ôxtrâylia; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.