1727184. THANH HUYỀN Đàm thoại tiếng Anh cho thư ký: English for secretaries/ Thanh Huyền.- Hà Nội: Hồng Đức, 2010.- 271 tr.; 21cm. Tóm tắt: Quyển sách nhằm mục đích phục vụ nhu cầu học tập nghiên cứu và trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đọc, những bạn đang làm thư ký, hoặc chuẩn bị làm thư ký cho các doanh nghiệp liên doanh nước ngoài. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng anh giao tiếp; Spoken english; Nói tiếng Anh; | DDC: 428.34 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689494. Tiếng Anh dành cho thư ký = Practical English for secretaries/ Biên dịch Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi và Nguyễn Thành Thư.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 196 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700623. English for secretaries.- 13th.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1995; 170p.. ISBN: 0194571955 Tóm tắt: This book is an immediate language course designed to help the foreign secretary who needs English in order to function efficiently and confidently in her job. It includes practice in pronunciation; remedial grammar exercises and drills; situational dialogues; and rhythm, intonation and stress exercises. (english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652226. ACMSF The microbiological safety of food: Report of the Committee Microbiological Safety of Food to the Secretary of State of Health, the Minister of Agriculture, Fisheries and Food, and the Secretaries of State for Wales, Scotland and Northern Ireland/ ACMSF.- 1st.- London: HMSO, 1990; 147p.. ACMSF: Advisory Committee on the Microbiological Safety of Food ISBN: 0113212739 Tóm tắt: This book has developed in the following way: to establish the size and nature of the "food poisoning" problem; to considere the ways which the microbiological contamination of food is surveyed at present; to examine all stages of the food chain paying paticular attention to salmonella, campylobacter and listeria (food - biotechnology; ) |Công nghệ thực phẩm; | DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665198. Study on the monopolies and restrictive trade practices act (1969) of India: Study prepared by the institute of company secretaries of India at the request of the UNCTAD secretariat.- New York: United Nations, 1976.- 53 p.; 27 cm. (Antitrust law; Restraint of trade; ) |Kiểm soát thương mại; Luật chống độc quyền; India; India; | DDC: 343.540723 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1186690. ĐÀO THỊ HƯƠNG Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng= English for secretaries : Dùng trong các trường THCN/ Đào Thị Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 411tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Tóm tắt: Gồm 17 bài học, bài tập chuyên ngành thư ký văn phòng dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp (Thư kí; Tiếng Anh; Văn phòng; ) DDC: 651 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1287067. BRIEGER, NICK Secretarial contacts: Communication skills for secretaries and personal assistants/ Nick Brieger, Anthony Cornish ; Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 280tr.; 21cm. Tóm tắt: Kỹ năng ngôn ngữ phù hợp thực tế nghiệp vụ thư ký và trợ lý. Rèn luyện kỹ năng viết, nói dựa trên bài đọc và luyện nghe. Các khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Mỹ {thư ký; tiếng Anh; trợ lý; } |thư ký; tiếng Anh; trợ lý; | [Vai trò: Cornish, Anthony; Đặng Lâm Hùng; Đặng Tuấn Anh; ] /Price: 10000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339335. HYSLOP, ROBERT Australian mandarins: Perceptions of the role of departmental secretaries/ Robert Hyslop.- Canberra: An AGPS press publ, 1993.- xviii,179tr : minh hoạ; 22cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu cơ cấu hành chính của Ôxtrâylia: Vai trò của thư ký ban; Cán bộ, quốc hội và các ban ngành; Hành chính công và những vấn đề về nhân sự {chính phủ; luật hành chính; luật viên chức; Ôxtrâylia; } |chính phủ; luật hành chính; luật viên chức; Ôxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |