1733495. ENGEBRETSON, DAVID J. Guide to networking for physical security systems/ David J. Engebretson.- Clifton Park, NY: Security Networking Institute, 2008.- xxi, 275 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 267) and index ISBN: 1418073961 Tóm tắt: Due to increased demand, it has become more important than ever for electronic technicians and security management professionals to have a thorough, grounded knowledge of the programming, installation, and functioning of IP-addressed electronic security devices. Guide to Networking for Physical Security Systems provides this information with a practical, straightforward approach. By first providing complete explanations of IP addressing, Ethernet and Wi-Fi, internet connections, and how networks operate; this book then delves into how these technologies can be used for electronic security device applications. With guided tours of common network devices such as DSL adapters, routers, IP security cameras, and detailed explanations of the various types of video compression; readers will gain a wealth of technical information that will prepare them for work in the electronic security industry. (Electronic security systems; Telecommunication systems; Hệ thống an ninh điện tử; Hệ thống viễn thông; ) |An toàn dữ kiện; Bảo mật mạng; | DDC: 005.8 /Price: 644000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720804. NORMAN, THOMAS Integrated security systems design: Concepts, specifications, and implementation/ Thomas Norman.- Amsterdam: Elsevier Butterworth-Heinemann, 2007.- xii, 458 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780750679091 Tóm tắt: Integrated Security Systems Design is a one-stop resource for security directors, consultants, engineers and installation managers who are interested in providing enterprise-class security in goverment and corporate installations worldwide. An integrated security system is a system that has been incorporated into other programs (such as Access Control, Private Branch Exchanges, Human Relations, Security Video, and Intercommunications) to perform tasks in a manner consistent with corporate or agency policies and procedures. (Computer networks; Computers; Information storage and retrieval systems; Bảo quản thông tin và hệ thống tìm tin; Máy vi tính; ) |Bảo mật máy tính; Security measures; Access control; Security measures; Biện pháp bảo mật; Điều khiển truy cập; Biện pháp bảo mật; | DDC: 005.8 /Price: 49.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1325961. HORN, DELTON T. Electronic alarm and security systems: A technician's guide/ Delton T. Horn: TAB books, 1995.- 256tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Các phương pháp bảo hiểm và các hệ thống bảo hiểm điện tử: báo động lửa, khói, gas, lụt, vật rò rì, các hệ thống máy tính và bảo hiểm kỹ thuật cao... trong nhà ở {Báo động điện tử; bảo hiểm điện tử; thiết bị; } |Báo động điện tử; bảo hiểm điện tử; thiết bị; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |