960182. BIELAWSKI, REBECCA Hạt giống rong chơi= Travelling seeds/ Rebecca Bielawski ; Dịch: Phan Thị Thanh Hương, Mầm nhỏ.- H.: Thế giới, 2017.- 26tr.: tranh màu; 21cm.- (Lớn lên cùng thiên nhiên) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047729364 (Giáo dục mẫu giáo; Hạt giống; ) [Vai trò: Phan Thị Thanh Hương; ] DDC: 372.21 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072770. Seeds of sustainablility: Lessons from the birthplace of the Green Revolution/ Pamela Matson, Walter Falcon, Ashley Dean... ; Ed.: Pamela A. Matson.- Washington...: Island Press, 2012.- xviii, 292 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 259-277. - Ind.: p. 281-292 ISBN: 9781597265256 (Nông nghiệp; Phát triển bền vững; ) [Mêhicô; ] {Thung lũng sông Yaqui; } |Thung lũng sông Yaqui; | [Vai trò: Dean, Ashley; Falcon, Walter; Matson, Pamela; Naylor, Rosamond; Ortiz-Monasterio, Ivan; ] DDC: 631.58097217 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497260. Seeds 2: supporting women's work around the world/ edited by Ann Leonard ; Janice Jiggins,...- New York: Feminist Press at the City University of New York, 1995.- xi, 241p: ill; 24cm. Originally published in a pamphlet series Seeds ISBN: 1558611061(alk.paper) (Businesswomen; Women in development; Doanh nhân; Lao động; Phụ nữ; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Hall, Eve; Jiggins, Janice; Leonard, Ann; ] DDC: 305.409172 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463395. GREGORY, VAN Seeds of imagination/ Van Gregory ; Illustrated: Mary Kernick Maass.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: ill.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076054985 (Giáo dục tiểu học; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Đọc hiểu; ) [Vai trò: Maass, Mary Kernick; ] DDC: 372.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1296925. VERNOOY, RONNIE Seeds that give: Participatory plant breeding/ Ronnie Vernooy.- Ottawa...: International development serearch centre, 2003.- X, 93tr.; 23cm.- (In focus) ISBN: 1552500144 Tóm tắt: Nghiên cứu về hệ thống nông nghiệp và một số yếu tố ảnh hưởng đến suy yếu về di truyền của các loài cây đồng ruộng. Thảo luận bảo quản và duy trì sử dụng nguồn giống và tính đa dạng sinh học của nó. Phân tích 6 trường hợp ở Mỹ Latinh, Cuba, Nepan, Trung Quốc...về các loại giống của cây trồng nông nghiệp và những bài học kinh nghiệm rút ra cùng những triển vọng phát triển trong tương lai (Cây thực phẩm; Giống; Trồng trọt; ) {Cây lương thực; } |Cây lương thực; | DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373182. PEAESE, ANDREN Seeds of Plenty, Seeds of Want: Social and economic implications of the Green Revolution/ Andren Peaese.- New York: Oxford University Press, 1980.- XI, 262tr; 22cm. Bảng tra ISBN: 0198771509 Tóm tắt: Các khía cạnh kinh tế và xã hội của cuộc cách mạng xanh giai đoạn 1970-1974 khi áp dụng công nghệ mới vào nông nghiệp tại các nước đang phát triển. Nghiên cứu điển hình tại Mexicô, Tuynidi, Philipin, Ân Độ... Các vấn đề về cơ giới hoá, cơ cấu nông nghiệp tại Châu Mỹ La Tinh và Bắc Phi, việc sử dụng ồ ạt và kỹ thuật hoá chất di truyền và các chính sách hỗ trợ của nước ngoài và cùng với chiến lược "nông vi bản" {Cách mạng xanh; Công nghệ; Nông nghiệp; } |Cách mạng xanh; Công nghệ; Nông nghiệp; | DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645378. Seeds of sustainability: Lessons from the Birthplace of the Green Revolution/ Pamela A. Matson (Edited by).- London: Island Press, 2011.- 292 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9781597265256 Tóm tắt: Seeds of Sustainability is a groundbreaking analysis of agricultural development and transitions toward more sustainable management in one region. An invaluable resource for researchers, policymakers, and students alike, it examines new approaches to make agricultural landscapes healthier for both the environment and people. (Sustainable agriculture; ) |Hệ thống nông nghiệp bền vững; Nông nghiệp bền vững; Mexico; Mexico; | [Vai trò: Matson, Pamela A.; ] DDC: 631.58 /Price: 45.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726426. Flower seeds: Biology and technology/ Edited by Miller B. McDonald, Francis Y. Kwong.- London: CABI Publishing, 2005.- 372p.; 25cm. ISBN: 0851999069 (flowers; seeds; ) |seeds; | [Vai trò: Francis Y. Kwong; ] DDC: 635.91521 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719666. LIN, EDO Production and processing of small seeds for birds/ Edo Lin.- Rome: FAO, 2005.- vii, 47 p.; 30 cm.- (Agricultural and food engineering technical report) (Ave; ) |Hạt thức ăn cho chim; Feeding and feeds; | DDC: 636.50855 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726732. DESAI, BABASAHEB B. Seeds handbook: Biology, production, processing and storage/ Babasaheb B. Desai.- 2nd ed., Reviesd and expanded.- New York: Marcel Dekker, Inc, 2004.- 787p.; 26cm. ISBN: 082474800X (Seeds; Seeds; seed technology; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; handbooks, manuals, etc.; Postharvest technology; | DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718731. FENNER, MICHAEL The ecology of seeds/ Michael Fenner and Ken Thompson.- 1st.- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2004.- 250 p.; 25 cm. ISBN: 0521653681 (Plants; Seeds; ) |Nhân giống cây trồng; Sinh thái cây trồng; Reproduction; Ecology; | [Vai trò: Thompson, Ken; ] DDC: 581.467 /Price: 784983 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704591. S S DESHPANDE FAO agricultural services bulletin N142: Fermented grain legumes, seeds and nuts/ S S Deshpande,D K Salunkhe,O B Oyewole,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 72p.. ISBN: ISSN10101365 (fermentation; ) |01t1; Chế biến thực phẩm; Thực phẩm lên men; | [Vai trò: FAO; D K Salunkhe; O B Oyewole; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669058. DENNIS, JEREMY Disease control in coriander and other spice seeds: A report for the rural industries research & Development corporation/ By Jeremy Dennis and Jamie Wilson.- Australia: Rural Industries Research and Development Corporation, 1997.- 44 p.; 30 cm.. ISBN: 13212656 Tóm tắt: This project initially intended to include research on diseases of other spice seed crops (eg. dill, cumin, fennel, aniseed, caraway, and fenugreek). There has, however, been little commercial development of these crops and no major disease issues were indentified. (Materia medica, vegetable; Spice plants; Spices; Kiểm soát bệnh hại cây gia vị; ) |Cây gia vị; Disease control; | [Vai trò: Wilson, Jamie; ] DDC: 633.8393 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689279. Oilseeds: World Markets and Trade.- U.S Government Printing Office: United States Department of Agriculture, 1996; 76p.. (industries feeding; ) |Dầu ăn; | DDC: 633.8959 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716398. Seeds of hope: A collection of case studies on community-based coastal resources management in the Philippines/ Elmer Magsanoc Ferrer, Lenore Polotan-Dela Cruz, Marife Agoncillo-Dominggo, editors.- Quezon City: College of Social Work and Community Development, University, 1996.- xiv, 223 p.: ill. (some col.), maps; 23 cm. (Coastal zone management; Mangrove ecology; ) |Rừng đước; Sinh thái học; Case studies; Citizen participation; Philippines; | [Vai trò: Agoncillo-Dominggo, Marife; Cruz, Lenore Polotan-Dela; Ferrer, Elmer Magsanoc; ] DDC: 577.698 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691683. JEAN AITCHISON The seeds of speech: Language origin and evolution/ Jean Aitchison.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1996.- 282; cm.- (Cambridge approach to linguistics) ISBN: 0521785715 (language and languages; language; linguistic change; ) |Ngôn ngữ nhân văn; Ngôn ngữ ứng dụng; origin; acquisition; | DDC: 401 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676488. BEN S.P WANG FAO forestry paper N.113: Ex situ storage of seeds, pollen and in Vitro cultures of perennial woody plant species/ Ben S.P Wang, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 83p.. ISBN: 9251033854 (forests and forestry; ) |Di truyền học thực vật; Giống cây trồng lâm nghiệp; Lâm sinh; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703259. Production and distribution of high quality of seeds and seedlings on vegetables.- Japan: TIATC&JICA, 1989; 108p.. (seed production; vegetables; ) |Hạt giống rau đậu; | DDC: 635.0421 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703304. ROBERT L ZIMDAHL Seeds and seedlings of weeds in rice in South and Southeast Asia/ Robert L Zimdahl, Keith Moody, Maxima O Mabbayad, Rosario T Lubigan.- Philippines: IRRI, 1989; 63p.. ISBN: 9711042177 (rice - weed control - south and southeast asia; ) |Bệnh hại lúa - cỏ dại; Cỏ dại; | [Vai trò: Keith Moody; Maxima O Mabbayad; Rosario T Lubigan; ] DDC: 632.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675640. Seeds and sovereignty: The use and control of plant genetic resources.- London: Duke Univ. Press, 1988; 368p.. (plant genetics; seeds; ) |Kỹ thuật cây trồng; | DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |