Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá Semiconductor industry

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726056. MATHEWS, JOHN A.
    Tiger technology: The creation of a semiconductor industry in East Asia/ John A. Mathews, Dong-Sung Cho.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000.- xxiii, 389 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 355-372) and index.
    ISBN: 9780521662697
    Tóm tắt: This book grows out of a five-year collaborative research project undertaken by the authors in East Asia. They have worked with firms and institutions in Korea, Taiwan, Singapore and Malaysia, to inquire into the micro-processes of firm-level organizational learning that underpin technology leverage in an industry such as semiconductors.
(High technology industries; Semiconductor industry; Ngành công nghệ chất lượng cao; Ngành chế tạo chất bán dẫn; ) |Bán dẫn; East Asia; East Asia; Đông Á; Đông Á; | [Vai trò: Cho, Dong-sung; ]
DDC: 338.4095 /Price: 95.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720969. FLAMM, KENNETH
    Mismanaged trade?: Strategic policy and the semiconductor industry/ Kenneth Flamm.- Washington, D.C.: Brookings Institution Press, 1996.- 472 p.; 24 cm.
    ISBN: 0815728476
(japan; united states; semiconductor industry; ) |Kinh tế công nghiệp; Ngoại thương Mỹ - Nhật; foreign economic relations; foreign economic relations; government policy; united states; japan; united states; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665874. U.S - Japan strategic alliances in the semiconductor industry: Technology transfer, competition and public policy/ Daniel I. Okimoto ... [et al.].- Japan: Pacific Reseach Center Stanford University, 1992.- 118 p.: ill.; 19 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: This book reviews the evolution of strategic alliances involving U.S. and Japanese companies in the semiconductor industry and analyzes whether alliances can contribute to the renewal of an industry faced with stiff competition from Japan. It includes case studies, alternative future scenarios, and suggestions for government and industry
(Semiconductor industry; Công nghiệp chất bán dẫn; ) |Chất bán dẫn; | [Vai trò: Okimoto, Daniel I.; ]
DDC: 381.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715115. U.S- Japan strategic alliances in the semiconductor industry.- Stanford: Stanford University, 1992.- 117 p.; 22 cm.
(Semiconductor industry; Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714751. U.S.-Japan strategic alliances in th semiconductor industry: Technology transfer, computetition,and public policy.- Washington: National Academiy Press, 1992.- 117 p.; 22 cm.
(Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659741. ROBERT MCIVOR
    Managing for profit in the semiconductor industry/ Robert McIvor.- Englewood Cliffs, N.J. :: Prentice Hall,, 1989.- 1 v. (various pagings); 25cm.
    Includes index.
(semiconductor industry.; ) |Công nghiệp chất bán dẫn; Quản lý sản xuất; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715715. Changes in Japan's semiconductor industry.- Japan: Pacific Research Group, 1988.- 95 p.; 27 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715134. YUI, KIMURA
    The Japanese semiconductor industry: Structure, competitive strategies, and performance/ Yui Kimura.- London: Jai Press, 1988.- 235 p.; 24 cm.- (Contemporary studies in economic and financial analysis)
    ISBN: 0892329319
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp chất bán dẫn; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660446. MOSS, S. J.
    The chemistry of the semiconductor industry/ S. J. Moss, A Ledwith.- New York: Blackie, 1987.- 426 p.; 24 cm.
    ISBN: 0412013215
(Semiconductors; ) |Kỹ nghệ điện tử; Design and construction; | [Vai trò: Ledwith, A.; ]
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709167. The semiconductor industry and the national laboratories: Part of a national strategy.- Washington: National Academy Press, 1987.- 36p.; 24cm.
(semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; Chất absn dẫn; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707367. The semiconductor industry: Trade related issues.- France: Organisation for economic co-operation and development, 1985.- 145 p.; 22 cm.
(Semiconductos; ) |Chất bán dẫn; |
DDC: 621.38152 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664250. The Semiconductor Industry: Trade related issues/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1985.- 145 p.; [ 21cm ].
    ISBN: 9264126872
(Semiconductor industry; ) |Chất bán dẫn; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660378. The role of finance in industrial organization: A general theory and the case of the semiconductor industry/ Yale University.- Ann Arbor: University Microfilms International, 1984.- 460 p.; 22 cm.
(Semiconductors; ) |Chất bán dẫn; |
DDC: 537.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715757. Japanese semiconductor industry report/ Prepared by Nomura Research Institute Japan.- Japan: Semiconductor Equipment and Materials institute, Inc, 1983.- 454 p.; 30 cm.
(Electronic industries; Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện tử; Japan; Japan; |
DDC: 380 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710600. JEROME, KRAUS
    An economic study of the united states semiconductor industry/ Kraus Jerome.- U.S.A.: University Microfilms International, 1982.- 260 p.; 22 cm.
(Semiconductor production equipment industry; ) |Công nghiệp chất bán dẫn; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716166. The Japanese semiconductor industry 1981/1982.- Japan, 1982.- 315 p.; 27 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713827. WILSON, ROBERT W.
    Innovation, competition, and goverment policy in the semiconductor industry/ Robert W. Wilson, Peter K. Ashton, Thomas P. Egan.- Toronto: Lexington Book, 1980.- 219 p.; 24 cm.
    ISBN: 066939950
(Industry and state; Semiconductor industry; Technological innovations; ) |Chất bánn dẫn; Cải tiến kỹ thuật; United States; United States; United States; | [Vai trò: Ashton, Peter K.; Egan, Thomas P.; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715766. The Japanese semiconductor industry 1980.- Japan, 1980.- 271 p.; 27 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715293. The Japanese semiconductor industry: An overview.- Japan, 1979.- 214 p.; 27 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.