1728385. ĐỖ, THÁI BÌNH Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu: English for shipbuilding/ Đỗ Thái Bình.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 355 p.; 22 cm. (English language; Naval art and science; ) |Thuật ngữ công nghệ tàu bè; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; | DDC: 623.803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671686. CHIDA, TOMOHEI The Japanese shipping and shipbuilding industries: A history of their modern growth/ Tomohei Chida, Peter N. Davies.- London: Athlone Press, 1990.- xi, 240 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 048511271X Tóm tắt: This account of the Japanese Shipping Industry treats both the shipping lines and the shipbuilding industry, focusing principally upon the economic developments, following the growth and boom of the 1950s and 60s. The perspective is wide-ranging and the authors relate Japanese shipping not only to the national economy and that of SE Asia but to the world shipping industry as a whole. (Merchant marine; Shipping; Thương thuyền; Giao bán hàng; Giao bán hàng; ) |Vận tải biển của Nhật; History; History; Lịch sử; Lịch sử; Lịch sử; 20th century; 20th century; Thế kỷ 20; Thế kỷ 20; Thế kỷ 20; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; Nhật Bản; | [Vai trò: Davies, Peter N.; ] DDC: 387.50952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714709. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1982.- 250 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714589. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1980.- 250 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663393. A trade union analysis: Workers and the world shipbuilding crisis measures for employment security/ IMF World Shipbuilding Conference.- Copenhagen: IMF World Shipbuilding Conference, 1979.- 134 p.; 35 cm. (Shipbuilding; ) |Công nghiệp đóng tàu thủy; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738820. POLLARD, SIDNEY The British shipbuilding industry, 1870-1914/ Sidney Pollard, Paul Robertson.- Cambridge, Mass: Harvard Univ. Press, 1979.- xii, 312 tr.; 23 cm. ISBN: 0674082877 Tóm tắt: This book thus provides rich information on how the businessmen in charge of these enterprises adopted new forms of technology-changes that involved the transformation of the theory and practice of naval architecture and marine engineering. It delineates ways in which the en- trepreneurs defined their relations with their suppliers and with their customers, both private and public. The latter were... (Ship-building; Đóng tàu; ) |Lịch sử đóng tàu; History; Lịch sử; Great Britain; Anh; | [Vai trò: Robertson, Paul; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713954. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1978.- 272 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714563. ZOSEN Year book 1976-77: Complete reference on shipbuilding and related industries in Japan/ Zosen.- Tokyo: Tokyo News Service, 1977.- 512 p.; 35 cm. (Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662930. The japanese shipbuilding industry: Prospects and interim policies/ International Business Information Incorporated.- Tokyo: International Business Information Incorporated, 1976.- 63 p.; 30 cm. (Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714018. ZOSEN Year book 1975-76: Complete reference on shipbuilding and related industries in Japan/ Zosen.- Tokyo: Tokyo News Service, 1976.- 498 p.; 35 cm. (Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713978. ZOSEN Year book 1974-75: Complete reference on shipbuilding and related industries in Japan/ Zosen.- Tokyo: Tokyo News Service, 1975.- 497 p.; 35 cm. (Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1184197. ĐỖ THÁI BÌNH Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu= English for shipbuilding/ Đỗ Thái Bình ch.b..- H.: Giao thông Vận tải, 2006.- 355tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Gồm 30 bài khoá tiếng Anh bám sát trình tự đóng tàu kể từ thiết kế, lắp ráp vỏ tàu, lắp máy, trong thiết bị hàng hải, trang bị điện... (Hàng hải; Tiếng Anh; Đóng tàu; ) DDC: 621.8 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310086. JOHNMAN, LEWIS British shipbuilding and the state since 1918: A political economy of decline/ Lewis Johnman, Hugh Murphy.- Ithaca: Regatta press, 2002.- XIII, 306tr.: ảnh; 25cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 0967482674 Tóm tắt: Trình bày quá trình lịch sử ngành công nghiệp đóng tàu của Anh từ 1918: Phân tích sự xuống dốc của ngành công nghiệp đóng tàu nước này do ảnh hưởng của quyền lực kinh tế chính trị Anh từ năm 1918 và suốt thế kỉ XX (Kinh tế chính trị; Kinh tế công nghiệp; Lịch sử; Đóng tàu; ) [Anh; ] [Vai trò: Murphy, Hugh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |