1509191. SNOW, EDWARD ROWE True tales of terrible shipwrecks/ Edward Rowe Snow.- New York, 1963.- 239p.; 20cm. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Snow, Edward Rowe; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1150346. NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN Gốm sứ trong năm con tàu cổ ở vùng biển Việt Nam= Ceramics on five shipwrecks off the coast of Viet Nam/ Nguyễn Đình Chiến, Phạm Quốc Quân.- H.: Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2008.- 435tr.: ảnh màu; 29cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu đôi nét về năm con tàu cổ ở vùng biển Việt Nam. Gốm sứ Việt Nam, Trung Quốc và Thái Lan trong những con tàu cổ này (Gốm sứ; Khảo cổ học; ) [Thái Lan; Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Quốc Quân; ] DDC: 738.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177513. BRYN, PETTER Ormen lange: Pipelines and shipwrecks/ Petter Bryn, Marek E. Jasinski, Fredrik Søreide.- Oslo: Universitetsforlaget, 2007.- 174 p.: phot., pic., m.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9788215011318 Tóm tắt: Dự án bảo tồn đường ống dẫn dầu dài nhất thế giới dưới mặt biển và làm thế nào để bảo vệ dự án mang tính di sản văn hoá này trong qua trình khai quật khảo cổ hàng hải; dự án trục vớt các đồ vật còn lại sau các vụ đắm tàu của nhóm khảo cổ gần đường ống dẫn dầu của Nauy (Bảo tồn; Dầu hoả; Khai quật; Khảo cổ học; Đường ống; ) [Nauy; ] [Vai trò: Bryn, Petter; Jasinske, Marek E.; Søreide, Fredrik; ] DDC: 948.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |