Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 36 tài liệu với từ khoá Social security

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699260. GILL, INDERMIT S.
    Keeping the promise of social security in Latin America/ Indermit S. Gill, Truman Packard, Juan Yermo.- Washington, D. C.: The World Bank, 2004.- 341p.; 21cm.
    ISBN: 0821358170
(Social security; ) |An ninh xã hội; Latin american; | [Vai trò: Packard, Truman; Yermo, Juan; ]
DDC: 362.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726574. The impact of Social Security Law on Tort Law. Vol.3/ Edited by European Centre of Tort and Insurance Law.- New York, NY.: Springer Verlag / Wien, 2003.- x, 314 p.; 23 cm.- (Tort and Insurance Law)
    ISBN: 3211837957
    Tóm tắt: This study gives valuable insights into the complex interaction between social security law and private tort law. It is based on reports from eleven European countries, namely Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Italy, the Netherlands, Switzerland, Spain and Sweden. Leading experts from these jurisdictions provide a concentrated overview of the social security systems in their countries and identify the important differences between social security and tort law compensation in the field of personal injuries. The interrelation between both branches of law is reviewed with respect, e.g., to accidents in the occupational sphere, contributory negligence, recourse actions and bulk agreements between public and private insurance schemes. An extensive comparative report highlights the European perspective and the general interplay between social security law and tort law. The legal perspective is supplemented by an economical analysis of both systems.
(Social security; Torts; ) |Luật an ninh xã hội Áo; Law and legislation; Cases; Austrian; |
DDC: 344.43603 /Price: 82.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704566. Social security in Japan.- Tokyo: Foreign Press Center, 1995.- 68 p.; 21 cm.
(Social security; ) |Vấn đề xã hội; Japan; |
DDC: 362 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661064. Social security, from crisis to crisis?: A statement/ The program Committee of the Committee for Economic Development.- New York: CED, 1984.- 22 p.; 22 cm.
    ISBN: 0871861119
(social security; ) |Bảo hiểm chính quyền; United States; |
DDC: 368.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704622. Towards a working knowledge of Japan social security.- Tokyo: JETRO, 1979.- 32 p.; 21 cm.
(Social security; ) |Các vấn đề an sinh xã hội; |
DDC: 362 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715327. KOICHI EMI
    Essays on the service industry and social security in Japan/ Koichi Emi.- Tokyo: Kinokuniya Books-Store, 1978.- 186p.; 22cm.
(service industries; social security; ) |japan; japan; |
DDC: 368.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706738. Social security in 10 industrial nations.- Switzerland: Union bank of Switzerland, 1977.- 35 p.; 21cm.
(Social security; ) |Bảo hiểm; |
DDC: 368.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712434. PARK, CHONG KEE
    Social security in Korea: An approach to socio-economic development/ Chong Kee Park.- Korea: Korea Development Institute, 1975.- 196 tr.; 24 cm.
(Social security; ) |Bảo vệ xã hội; Korea; |
DDC: 364.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660939. Women's retirement age in Vietnam: Gender equality and sustainability of the social security fund.- H.: World bank ; Institute of labour sciece and social affairs, 2009.- XII, 80 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Kinh nghiệm quốc tế về tuổi nghỉ hưu của lao động nữ ở các nước, các yếu tố quyết định độ tuổi nghỉ hưu tối ưu của phụ nữ; Thành kiến giới trong hệ thống hưh trí Việt Nam; Các lo ngại về mặt xã hội tại Việt Nam...
|Bảo hiểm xã hội; Hưu trí; Lao động nữ; |
/Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học831894. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Chính sách an sinh xã hội đối với lao động di cư ở Việt Nam= International conference proceedings: Social security policy for migrant workers in Viet Nam/ Lê Mạnh Hùng, Dương Thị Thanh Xuân, Nina N. Kuzmina....- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023.- 918 tr.: hình vẽ, bảng; 30 cm.
    ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Trường Đại học Công đoàn
    Thư mục cuối mỗi bài
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043307672
    Tóm tắt: Tập hợp 82 bài viết hệ thống hoá cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách an sinh xã hội đối với lao động di cư ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế hiện nay: Chính sách an sinh xã hội cho lao động di cư từ quan điểm của tổ chức lao động quốc tế; những trở ngại trong thực thi chính sách an sinh xã hội đối với lao động di cư ở Việt Nam hiện nay; lao động di cư trong nước và các khuyến nghị chính sách cho Việt Nam...
(An sinh xã hội; Chính sách; Di cư; Người lao động; ) [Vai trò: Dmitrievich, Rozhkov Vladimir; Dương Thị Thanh Xuân; Kuzmina, Nina N.; Lê Mạnh Hùng; Park Mihyung; ]
DDC: 362.9597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928943. 中国社会保障发展报2019= China social security system development report 2019 : 养老保险与养老服务/ 主编: 王延中.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 371 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列)
    书目: 页 368-371
    ISBN: 9787520142267
(An sinh xã hội; Năm 2019; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王延中; ]
DDC: 362.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983486. Bảo hiểm xã hội Việt Nam= Vietnam social security.- H.: S.n, 2016.- 32tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Tìm hiểu chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức của bảo hiểm xã hội Việt Nam
(Bảo hiểm xã hội; ) [Việt Nam; ]
DDC: 368.4009597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1003336. EGOROV, ALEXANDRE
    The right to social security in the constitutions of the world: Broadening the moral and legal space for social justice : ILO global study. Vol.1: Europe/ Ed.: Alexandre Egorov, Marcin Wujczyk.- Geneva: International labour organization, 2016.- xxi, 316 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789221304005
(An sinh xã hội; Công bằng xã hội; Hiến pháp; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Wujczyk, Marcin; ]
DDC: 362.94 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996012. NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
    Tiền lương tối thiểu với tư cách là lưới an sinh xã hội của người lao động= Minimun wage as social security net of employees : Sách tham khảo/ Nguyễn Thị Lan Hương, Đặng Đức Anh, Đặng Đức Đạm.- H.: Lao động, 2016.- 180tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 176-178
    ISBN: 9786045972359
    Tóm tắt: Tổng quan về tiền lương tối thiểu. Trình bày kinh nghiệm quốc tế về tiền lương tối thiểu. Phân tích chính sách tiền lương tối thiểu ở Việt Nam, tiền lương tối thiểu trong mối tương quan với năng suất lao động và thu nhập quốc dân
(An sinh xã hội; Lương tối thiểu; Tiền lương; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đặng Đức Anh; Đặng Đức Đạm; ]
DDC: 331.2309597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042554. 杨翠迎
    社会保障可持续发展研究: 上海案例及其分析框架= Sustainability of social security system: A case study of Shanghai/ 杨翠迎.- 北京: 中国社会, 2014.- 367 页: 表; 23 cm.
    书目: 页 308-314. - 附录: 页 315-367
    ISBN: 9787508745305
(An sinh xã hội; Phát triển bền vững; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯广刚; ]
DDC: 362.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1048206. 菅谷広宣
    ASEAN諸国の社会保障= Social security in Asean countries/ 菅谷広宣.- 東京: 日本評論社, 2013.- 310 p.: 表; 22 cm.
    ISBN: 9784535555563
(An sinh xã hội; ) [Đông Nam Á; ]
DDC: 362.0959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1053665. Report to the government: Actuarial valuation of the public pension scheme of the Viet Nam social security fund.- H.: Labour social, 2013.- 91p.: ill.; 21 cm.
(Báo cáo; Dự án; Tài chính; Tài trợ; Vốn đầu tư; ) [Việt Nam; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062460. 佐藤千登勢
    アメリカ型福祉国家の形成 : 1935年社会保障法とニューディール= Creating the welfare state in the United States : Social security act of 1935 and the New Deal/ 佐藤千登勢.- 東京: 丸善出版, 2013.- 234 p.: 表; 21 cm.
    ISBN: 9784904074275
(An sinh xã hội; Pháp luật; ) [Nhật Bản; ]
DDC: 344.52020711 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085195. General Survey concerning social security instruments in light of the 2008 Declaration on Social Justice for a Fair Globalization: Third item on the agenda : Information and reports on the application of Conventions and Recommendations : Report III(Part 1B).- Geneva: International Labour Office, 2011.- xiii, 279 p.: tab.; 30 cm.
    At head of title: International Labour Conference, 100th Session, 2011
    App.: p. 263-279
    ISBN: 9789221230991
(Bảo hiểm xã hội; Hội thảo quốc tế; Pháp luật; )
DDC: 344.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085191. Social security for social justice and a fair globalization: Recurrent discussion on social protection (social security) under the ILO Declaration on Social Justice for a Fair Globalization, 2011 : Sixth item on the agenda : Report VI.- Geneva: International Labour Office, 2011.- vii, 176 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: International Labour Conference, 100th Session, 2011
    ISBN: 9789221231172
(Bảo hiểm xã hội; Chính sách; Hội thảo quốc tế; )
DDC: 368.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.