Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 59 tài liệu với từ khoá Social work

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177510. KRYSIK, JUDY
    Research for effective social work practice/ Judy Krysik, Jerry Finn.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxix, 421 p.: fig.; 23 cm.- (New directions in social work. A McGraw-Hill series)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073112268(alk.paper)
    Tóm tắt: Sơ lược về công tác nghiên cứu công việc xã hội. Các vấn đề chính trị và đạo đức học của việc nghiên cứu công tác xã hội. Quá trình khảo cứu và lấy số liệu cho công tác xã hội. Đánh giá các công việc và hiệu quả của các dịch vụ xã hội
(Công tác; Hoạt động; Xã hội; ) [Vai trò: Finn, Jerry; ]
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195134. DEWEES, MARTY
    Contemporary social work practice/ Marty Dewees.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxiv, 350 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of text. - Ind.
    ISBN: 9780072845983
(Dịch vụ xã hội; Xã hội; ) [Mỹ; ]
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239923. BERG-WEGER, MARLA
    Social work and social welfare: An invitation/ Marla Berg-Weger.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xxix, 298, 7, 10 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R7. - Ind.: p. I1-I10
    ISBN: 0072845945
(Người nghèo; Phúc lợi xã hội; ) [Mỹ; ]
DDC: 361.30973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604429. Hội thảo khoa học Công tác xã hội với gia đình và trẻ em: International workshop Social work with families and children/ Nhiều tác giả.- T.P. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016.- 556 tr.; 28 cm..
    ISBN: 9786047344611
|Con người; Công tác xã hội; Gia đình; Hội thảo khoa học; Trẻ em; Việt Nam; |
DDC: 361.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1605624. GEHLERT, SARAH
    Handbook of health social work/ Sarah Gehlert, Teri Browne.- Second edition.- Canada: John wiley & Sons, 2012.- 473 tr.; 27 cm.
|Handbook; Social work; health; | [Vai trò: Teri, Browne; ]
DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606193. English in social work, 2011.- 64 p.; 30 cm..
    ĐBS ghi: Development in Disability
|Công tác xã hội; Người khuyết tật; Tiếng Anh; |
DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616595. Tập san công tác xã hội: Review of social work/ Phạm Thị Thu Thảo (cb); Võ Ngọc Linh, Phạm Thị Trúc Khanh,... [và những người khác].- Đồng Tháp, 2008.- 72 tr.; 21cm..
    ĐTTS ghi:Trường Đại học Đồng Tháp. Khoa Giáo dục chính trị
|Bài viết; Công tác xã hội; Tập san; | [Vai trò: Phạm ,Thị Thu Thảo; Phạm, Phúc Khánh; Phạm, Thị Trúc Khanh; Võ, Ngọc Linh; Võ, Thị Thuận; ]
DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724512. ROCHA, CYNTHIA J.
    Essentials of social work policy practice/ Cynthia J. Rocha.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, Inc., 2007.- xi, 206 p.: ill., map; 22 cm.
    Includes bibliographical references (p. 191-196) and index
    ISBN: 9780471752202
(Social service; Social work education; Dịch vụ xã hội; Giáo dục công tác xã hội; ) |Chính sách xã hội; Political aspects; Khía cạnh chính trị; |
DDC: 361.32 /Price: 31.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714526. LÊ, VĂN PHÚ
    Công tác xã hội: Social work/ Lê Văn Phú.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 248 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử hình thành và phát triển của công tác xã hội. Cơ sở khoa học của công tác xã hội và mốt số lĩnh vực công tác xã hội như công tác xã hội với hành vi lệch chuẩn với các nhóm xã hội. Phương pháp nghiên cứu và kỹ năng thực hành công tác xã hội. Hoạt động công tác xã hội ở mốt số nước trên thế giới và Việt Nam
(Social service; ) |Công tác xã hội; |
DDC: 361.3 /Price: 21000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611271. ZASTROW, CHARLES
    Introduction to social work and social welfare: empowering people/ Charles Zastrow.- 8th ed.- Belmont, CA: Brooks/Cole-Thomson Learning, 2004.- xxiii,646 p.: minh họa (1 phần màu); 26 cm..
    Cuối chương
    ISBN: 0534608221
(Dịch vụ xã hội; Hoa Kỳ; Hướng nghiệp; ) |Phúc lợi công cộng; |
DDC: 362 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613971. MAIDMENT, JANE
    Practice skills in Social Work and Welfare: More than just common sense/ Jane Maidment, Ronnie Egan.- Crows Nest, N.S.W.: Allen&Unwin, 2004.- x, 318p.; 29cm..
    Includes bibliographical references (p. 298-318) and index.
    ISBN: 1741142830
(Social service; ) |Công tác xã hội; Dịch vụ xã hội; Phúc lợi xã hội; Australia.; New Zealand; | [Vai trò: Egan, Ronnie; ]
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613972. ALSTON, MARGRET
    Research for Social Workers: an introduction to methods/ Marget Alston, Wendy Bowles.- 2nd ed..- St. Leonards, NSW, Australia: Allen & Unwin, 2003.- ix, 334p.: bảng; 29cm..
    Includes bibliographical references (p. 316-334) and indexes.
    ISBN: 1865088943
(Social service; ) |Công tác xã hội; Dịch vụ xã hội; Methodology; Research; | [Vai trò: Bowles, Wendy; ]
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725668. Social work and the law in scotland/ Edited by Deborah Baillie ... [et al.].- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- xvii, 178 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1403912882
    Tóm tắt: This anthology offers a fresh and wide-ranging exploration of the critical links between practice issues and the legal framework regulating social work in Scotland. Made up largely of newly commissioned pieces by leading academics and practitioners in the field, it explores key conceptual and thematic issues and core areas of law and practice, as well as incorporating first-hand accounts from stakeholders in a range of settings.
(Public welfare; Social service; ) |Luật lao động Scotland; Law and legislation; Scotland; Scotland; |
DDC: 344.411 /Price: 401000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613788. Social work with children/ Marian Brandon...[et al.].- Basingstoke: Macmillan, 1998.- viii, 222p.; 29cm..
    ISBN: 0333658574
(Công tác xã hội với trẻ em; ) |Xã hội học; Vương Quốc Anh; | [Vai trò: Brandon, Marian; ]
DDC: 362.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655589. MARGARET SCHUBERT
    Interviewing in social work practice: An introduction/ Margaret Schubert.- 1st.- Alexandria, Virginia: Council on Social Work Education, 1996; 118p..
(social services - addresses, essays, lectures; ) |Công tác xã hội; Giáo dục công dân; |
DDC: 361.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613790. PAYNE, MALCOLM
    What is professional social work?/ Malcolm Payne.- London: Venture Press, 1996.- 214p.; 30cm..
(Công tác xã hội; )
DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613189. PAYNE, MALCOLM
    Social Work and Community care/ Malcolm Patne.- London: Macmillan, 1995.- xvi, 265p.; 30cm..
    ISBN: 033360623X
(Công tác xã hội; )
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613704. A handbook for field Educators in Social Work and Social Welfare.- Australian: Charles Sturt Uviversity, 1991.- xii, 169p.; 29cm..
    ISBN: 0947330660
(Công tác xã hội; ) |Phúc lợi xã hội; sổ tay; |
DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613852. WITTENBERG, RENEE
    Opportunities in Social work careers/ Renne Wittenberg.- Chicago: VGM Career Books, 1991.- ix, 147p.: ill.; 20cm..
(Social service; ) |Công tác xã hội; Dịch vụ xã hội; United State; Canada; |
DDC: 361 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763776. KIM STROM-GOTTFRIED
    Ethics in social work: A primer/ Kim Strom-Gottfried.- New York: Haworth Press, 2007.- 58 p.; 21 cm..
    ISBN: 0073273805

DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.