Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Solid mechanics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901223. PHAM DUC CHINH
    Essential solid mechanics/ Pham Duc Chinh.- H.: Science and Technology, 2020.- 359 p.: ill.; 24 cm.- (Series of Monographs undergraduate and postgraduate study)
    At head of title: Vietnam Academy of Science and Technology
    Bibliogr.: p. 351-359
    ISBN: 9786049139963
(Cơ học chất rắn; )
DDC: 531 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720286. HULSE, RAY
    Solid mechanics/ Ray Hulse, Keith Sherwin and Jack Cain.- New York, NY: Palgrave MacMillan, 2003.- 401 p.; 25 cm.
    ISBN: 0333971167
(solid mechanics; ) |Cơ học chất rắn; | [Vai trò: Cain, Jack; Sherwin, Keith; ]
DDC: 531 /Price: 893103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726220. BRAESS, DIETRICH
    Finite elements: Theory, fast solvers, and applications in solid mechanics/ Dietrich Braess ; translated by Larry L. Shumaker.- 2nd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xvii, 352 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 337-347) and index
    ISBN: 9780521011952
    Tóm tắt: In this thoroughly revised version of the successful first edition, the author has added new material that will prove useful for research or application of the finite element method. The most important application of finite elements is the numerical solution of elliptic partial differential equations. The author provides thorough coverage of this subject and includes aspects such as saddle point problems that require a more in-depth mathematical treatment.
(Elasticity; Finite element method; Phương pháp phần tử hữu hạn; Tính đàn hồi; ) |Nguyên tắc khoa học; Mathematical models; Mô hình toán học; | [Vai trò: Shumaker, Larry L.; ]
DDC: 620.0015 /Price: 53.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681684. R DE BOST
    Computational methods in non-linear solid mechanics/ R de Bost.- Netherlands: TU Delft, Faculty of Civil Engineering, 1993; 200p..
(solid mechanics; ) |Cơ học chất rắn; |
DDC: 624.15136 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674477. I H SHAMES
    Introduction to solid mechanics/ I H Shames.- 1st.- New Jersey: Prentice-Hall, 1975; 490p..
(solids; ) |Cơ học chất rắn; |
DDC: 531.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508868. KUPRADZE, V.D.
    Progress in solid mechanics/ Edited by I.N. Sneddon, R. Hill; V.D. Kupradze.- New York: North - Holland, 1963; 23cm..
{Vật lí; co giãn; động lực học; } |Vật lí; co giãn; động lực học; | [Vai trò: Hill, R; Kupradze, V.D.; Sneddon, I.N.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070412. Optical methods for solid mechanics: A full-field approach/ Ed.: Pramod Rastogi, Erwin Hack.- Weinheim: Wiley-VCH-Verlag, 2012.- xvi, 433 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 405-420. - Ind.: p. 427-433
    ISBN: 9783527411115
(Cơ học chất rắn; Vật lí; ) [Vai trò: Hack, Erwin; Rastogi, Pramod; ]
DDC: 531 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155399. Proceeding of the international conference on computational solid mechanics CSM-2008/ Dao Huy Bich, L. H. Anh, I. S. Putra....- H.: Science and Technology, 2008.- vii, 570 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Vietnam Association for Mechanics of Solid...
    Bibliogr. at the end of the paper
(Chất rắn; Cơ học; Hội nghị khoa học; ) [Vai trò: Dao Huy Bich; Dirgantara, T.; L. H. Anh; Putra, I. S.; Widagdo, D.; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.