Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Soybeans

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640205. Achieving sustainable cultivation of soybeans. Volume 1: Breeding and cultivation techniques/ Edited by Henry Nguyen.- Cambridge: Burleigh Dodds Science Publishing, 2018.- xvi, 323 p.: ill.; 24 cm.- (Burleigh Dodds series in agricultural science)
    ISBN: 9781786761125
    Tóm tắt: Volume 1 focuses on breeding and cultivation techniques. Part 1 starts by reviewing our understanding of soybean physiology and genetic diversity. It then discusses advances in conventional and marker-assisted breeding, as well as transgenic techniques, and their use to produce more stress-resistant varieties. Part 2 reviews key advances in cultivation techniques to make the most of these new varieties.
(Soybean; Đậu nành; ) |Nông nghiệp bền vững; | [Vai trò: Nguyen, Henry T.; ]
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735685. Soybeans: improvement, production, and uses/ H. Roger Boerma and James E. Specht, co-editors..- 3rd ed..- Madison, Wis.: American Society of Agronomy, Crop Science Society of Americ, 2004.- xxv, 1144 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0891181547
    Tóm tắt: This book provides readers with current information on soybean genomics (chapter 6), transgenic soybean development (chapter 7) and a chapter dedicated to availability and utilization of soybean genetic diversity,...
(Soybean.; ) |Sản xuất đậu nành; Đậu nành; | [Vai trò: Boerma, H. Roger.; Specht, James Eugene.; ]
DDC: 633.34 /Price: 158.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694740. ZEKI BERK
    FAO agricultural services bulletin; N.97: Technology of production of edible flours and protein products from soybeans/ Zeki Berk, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 177p..
    ISBN: ISSN10101365
|Chế biến đậu nành; Đậu nành ( thực phẩm ); | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675843. ZEKI BERK
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.97: Technology of production of edible flours and protein products from soybeans/ Zeki Berk.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 177p..
    ISBN: 9251031185
(nutrition; soybeans; ) |Dinh dưàng; Đậu nành; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703370. Soybeans: improvement, production and uses.- 2 nd.- USA: American Society of Agronomy, Inc, 1987; 888p..
    ISBN: 0891180907
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738392. WATANABE, TOKUJI
    The book of soybeans: Nature's miracle protein/ Tokuji Watanabe, Asako Kishi.- Tokyo: Japan Publications, 1984.- 191 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0870405136
    Tóm tắt: This book gives an account of the potential importance of soybean to the human diet and the uses of soyfoods to meet commercial and dietary needs and still more important to help, remedy the world food shortage.
(Cooking (Soybeans); Soyfoods; Nấu ăn (đậu nành); Đậu thực phẩm; ) |Cây họ đậu; |
DDC: 641.33 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703326. O TISSELLI
    Source of resistance to selected fungal, bacterial, viral and nemetode diseases of soybeans/ O Tisselli, J B Sinclair, T Hymowitz.- Urbana: University of Illinois, 1980; 134p..
(soybean; soybean - diseases and pest resistance; ) |Tính kháng bệnh của đậu nành; Đậu nành; | [Vai trò: J B Sinclair; T Hymowitz; ]
DDC: 633.349 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703225. ,Proceedings of the workshop on soybeans for tropical and subtropical conditions, Feb. 4-6, 1974.- Urbana: University of Illinois, 1978; 178p..
(soybean - tropics - subtropics; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649710. SOYBEANS
    Soybeans: Chemistry and technology; T1.- 1st.- Connecticut: AVI, 1978; 470p..
    ISBN: 0870551116
(soybean; ) |Cây họ đậu; Cây đậu nành; Đạm đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703930. SMITH, ALLAN K.
    Soybeans: Chemistry and technology. Volume 1: Proteins/ Allan K. Smith, Sidney J. Circle.- Westport, Connecticut: AVI Publishing Company, Inc, 1978.- 470 p.; 24 cm.
    ISBN: 0870551116
(Plant protein; Soybean; Soybean as food; Soybean composition; Soybean products; ) |Công nghệ chế biến; Hoá học; Soya; | [Vai trò: Circle, Sidney J.; ]
DDC: 583.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703282. Soybeans: chemistry and technology. Vol 1: proteins.- USA: AVI Publishing Company, In, 1978; 470p..
    ISBN: 0870551116
(plant proteins; soybean; soybean - composition; soybean as food; soybean products; ) |Sản phẩm của đậu nành; protein trong đậu nành; Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703435. Expanding the use of soybeans.- Urbana: University of Illinois, 1976; 259p..
(soybean; soybean - utilization; ) |Sử dụng đậu nành; Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.