1311172. GIEST, CHARLES R. Wheels of fortune: The history of speculation from scandal to respectability/ Charles R. Geisst.- Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, 2002.- xvi, 368 p.; 22 cm. Bibliogr. p. 358-359 . - Ind. ISBN: 9780471212225 Tóm tắt: Tìm hiểu những vụ bê bối có trong lịch sử thị trường Mỹ. Thiết lập lại những nền tảng mà bắt đầu từ nội chiến và tiếp tục diễn ra trong thế kỉ 20. Đánh giá thị trường tài chính trong tương lai. Tim kiếm và lọc ra những quan niệm sai lầm qua những vụ bê bối trong lịch sử thị trường tài chính Mỹ . Qua đó khám phá ra những luật mà có thể thiết lập hệ thống nhằm kiểm soát mọi hoạt động của thị trường tài chính (Kinh tế tài chính; Lịch sử; Thị trường tài chính; ) [Mỹ; ] DDC: 332.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1671862. CLARKE, ARTHUR C. Report on planet three and other speculations/ Arthur C. Clarke.- London: Pan Books, 1984.- 255 p.; 22 cm. ISBN: 0330281828 Tóm tắt: Contents: I. Talking of space; II. Outward from earth; III. The technological future; IV. Frontiers of science; V. Son of DR. strangelove, etc... (Astronautics and civilization.; Phi hành gia và nền văn minh; ) |Phi hành gia và nền văn minh; | DDC: 629.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712613. TODA, MASANAO Man, robot, and society: models and speculations/ Masanao Toda ; with an introd. by Hans F. M. Crombag..- Boston: M. Nijhoff Pub., 1982.- xviii, 235 p.; 24 cm. (Civilization.; Cognition; Personality; ) |Sự nhận thức; Sự văn minh; Addresses, essays, lectures.; Addresses, essays, lectures.; | DDC: 150 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1509427. ROVERE, RICHARD H. The American establishment and other reports, opinions speculations/ Richard H.Rovere.- New York, 1961.- 307p.; 21cm. {Lịch sử; nước Mỹ; thành lập; } |Lịch sử; nước Mỹ; thành lập; | [Vai trò: Rovere, Richard H.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107010. WASHER, PAUL La spéculation pure et nue/ Paul Washer.- Belgique: Avant-Propos, 2010.- 94 p.; 25 cm. ISBN: 9782930627021 (Kinh tế tài chính; ) [Mỹ; ] DDC: 332.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1325657. TAMINIAUX, JACQUES Poetics, speculation and judgment/ Jacques Taminiaux.- New York: State University of New York press, 1995.- 191tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Triết học lý giải việc đánh giá vấn đề mỹ học hiện đại trong tư tưởng của Kant và một số vấn đề về triết học siêu hình học {Triết học; mỹ học; siêu hình học; } |Triết học; mỹ học; siêu hình học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335441. SPERANDEO, VICTOR Trader Vic II - Principles of proffessional speculation/ Victor Sperandeo: John Wiley & Son, 1994.- XXII, 275tr; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Những nguyên tắc cơ bản của kinh tế học. Phân tích kĩ thuật về mặt kinh tế. Lựa chọn kinh doanh. Tâm lí học thương nhân {Cổ phiếu; Nghề nghiệp; Phân tích; Suy đoán; Tài chính; Đầu tư; } |Cổ phiếu; Nghề nghiệp; Phân tích; Suy đoán; Tài chính; Đầu tư; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359741. FORREST, PETER Speculation and experience: The new metaphysics/ Peter Forrest.- Armidale: University of New England, 1987.- 16tr; 22cm. Tóm tắt: Nội dung bài thuyết trình của giáo sư P. Forrest: bản chất và đặc trưng khác biệt giữa chủ nghĩa siêu hình với các bộ môn khoa học và triết học khác (nổi bật là tính tổng quát). Phân tích sự phục hồi chủ nghĩa siêu hình và sự khác nhau giữa chủ nghĩa siêu hình mới và cũ (chủ yếu là tính suy đoán của chủ nghĩa siêu hình mới). Mối quan hệ giữa chủ nghĩa siêu hình và kinh nghiệm {Chủ nghĩa siêu hình mới; Kinh nghiệm; Tính suy đoán; } |Chủ nghĩa siêu hình mới; Kinh nghiệm; Tính suy đoán; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373181. YUICHI MIDZUNOE Sapience: The philocophy of John Keats: An epistemological and mythological speculation on his agonies of humanhearls/ Yuichi Midzunoe.- Tokyo: Shohakusha, 1978.- VI, 202tr; 22cm. Thư mục; Bảng tra chủ đề Tóm tắt: Triết lý thơ ca của Giôn Kít, lịch sử của ông trong lịch sử văn học qua so sánh thơ ông với các nhà thơ khác. Thái độ phản kháng của ông đối với quá khứ và hiện tại không phải là chủ nghiã phê phán {Giôn Kít; Văn học Anh; } |Giôn Kít; Văn học Anh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396921. GAMOW, GEORGE One Two Three... Infinity: Facts and Speculations of Science/ George Gamow.- Toronto: Bantam books, 1971.- 340tr : minh hoạ; 17cm. Bảng tra Tóm tắt: Gồm nhiều mẩu chuyện về những vấn đề lý thú và lý thuyết khoa học hiện đại trong thế giới vạn vật - từ thế giới vi mô đến thế giới vĩ mô {khoa học tự nhiên; } |khoa học tự nhiên; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1419543. ANGAS, L.L.B Placements rationnels et spéculation raisonnée: Prévision des mouvements de cours des valeurs. Technique de valorisation des portefeuilles/ L.L.B. Angas ; Trad. de l'anglais par Gael Fain ; Préf. de Lucien Romier.- Paris: Payot, 1938.- xx,485p.; 22cm.- (Bibl. économique) Tóm tắt: Kỹ thuật dự kiến các chuyển động của các giá trị, làm tăng giá trị các chứng khoán; Phân tích nguyên nhân các chu kỳ kinh tế, dự kiến sự thay đổi khuynh hướng, ảnh hưởng đến kết quả của một ngành công nghiệp nhất định; giải thích các nguyên nhân của các dao động ngắn hạn ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường; phương pháp hợp lý để nhà đầu tư khai thác các biến động ngắn hạn và dài hạn trên; các quy tắc (dựa trên khả năng kinh tế) để chọn thời điểm mua hoặc bán {Chu kì kinh tế; Chứng khoán; Phân tích kinh tế; Đầu tư; } |Chu kì kinh tế; Chứng khoán; Phân tích kinh tế; Đầu tư; | [Vai trò: Fain, Gael; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |