Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 44 tài liệu với từ khoá Standardization

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655917. FAO
    Report of the workshop to plant the 1999 R/V Dr Pridtjof Nansen surveys in the Northern Cecaf area and the standardization of acoustic surveys in the region, Casablanca, Morocco, 18-22 October 1999 = L'atelier pour la planification des prospection du R/V Dr Pridtjof Nansen dans la zone Nord du Copace en 1999 et la standardisation des campagnes acoustique de la région, Casablanca, Maroc, 18-22 octobre 1999.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 62p.- (FAO fisheries report; No.636)
    ISBN: 9250046502
(fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675394. OMS
    WHO expert committee on biological standardization/ OMS.- Geneva: OMS, 1995; 102p..
(biochemistry; metabolism; ) |Sinh hóa học; |
DDC: 574.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682244. OMS
    WHO expert committee on biological standardization: N.840/ OMS.- Geneva: OMS, 1994; 218p..
    ISBN: 9241208406
(biological products - standards; ) |Sinh học đại cương; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653878. OMS
    WHO technical report series; N.840: WHO expert committee on biological standardization/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 218p..
    ISBN: ISSN05123054
(biological products - standards; ) |Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653880. OMS
    WHO technical report series; N.848: WHO expert committee on biological standardization/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 88p..
    ISBN: ISSN05123054
(biological products - standards; ) |Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687317. Development in biological standardization: Vol.73 - Pertussis: Evaluation and research on a cellular pertussis vaccines.- 1st.- Switzerland: Médecine et Hygiène, 1991; 378p..
    ISBN: 3805554575
(drugs; pharmacology; vaccines; ) |Chủng ngừa; Dược học; Dược lí; Vacxin; |
DDC: 615.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687324. Development in biological standardization: Vol.75 - Virological aspects of the safety of biological products.- 1st.- Switzerland: Médecine et Hygiène, 1991; 275p..
    ISBN: 0805554672
(drugs; pharmacology; vaccines; ) |Chủng ngừa; Dược học; Dược lí; |
DDC: 615.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648213. OMS
    WHO technical report series; N.814: WHO expert committee on biological standardization/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1991; 77p..
    ISBN: ISSN05123054
(biological products - standards; ) |Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677959. D GAUDRY
    Development in biological standardization: Progress in animal retrouviruses/ D Gaudry.- Barel: Karger, 1990; 393p..
    ISBN: 3805552718
(veterinary biologicals; ) |Thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654564. Standardization and technology transfer of watershed research and management techniques, practices and terminologies.- Philippines: Asean-US Watershed Project, 1989; 308p..
(water - conservation; water - management; ) |Quản lý nước; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711639. Industrial standardization system in Japan/ Jetro.- Japan: Jetro, 1979.- 46 p.; 24 cm.
(Standardization; ) |Chuẩn hóa phát triển công nghiệp ở Nhật; Periodicals; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497001. ATTIA, M. HELMI
    Standardization of fretting fatigue test methods and equipment/ M. Helmi Attia and R.B. Waterhouse, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1992.- 281 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references and indexes
(Kỹ thuật; Thiết bị; Tiêu chuẩn hóa; Độ mỏi; Ăn mòn; ) [Vai trò: Waterhouse, R. B.; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856363. Proceedings of the international conference: "Standardization - Connected platform in modern and sustainable agricultural production"/ Nguyen Thi Thuy Duong, Vu Tuan Anh, David John Whitehead....- H.: National Economic University, 2022.- 259 p.: ill.; 25 cm.
    At head of title: National Economic University. Center for Research and Consultancy in Economics and Business
    Bibliogr. at the end of paper
    ISBN: 9786043305364
(Kinh tế nông nghiệp; Sản xuất; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ha Son Tung; Nguyen Thi Thuy Duong; Tran Manh Linh; Vu Tuan Anh; Whitehead, David John; ]
DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950627. WHO Expert Committee on Biological Standardization: Sixty-eighth report.- Geneva: World Health Organization, 2018.- xvi, 380 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 81-380
    ISBN: 9789241210201
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; )
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974184. WHO Expert Committee on Biological Standardization: Sixty-seventh report.- Geneva: World Health Organization, 2017.- xviii, 591 p.: ill.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the text. - Ann.: p. 87-591
    ISBN: 9789241210133
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; )
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997305. WHO Expert Committee on Biological Standardization: Sixty-fifth report.- Geneva: World Health Organization, 2016.- xix, 267 p.: fig.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 87-267
    ISBN: 9789241209991
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; )
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020024. WHO Expert Committee on Biological Standardization: Sixty-fifth report.- Geneva: World Health Organization, 2015.- xvi, 262 p.: fig., tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 57-262
    ISBN: 9789241209939
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; ) [Báo cáo; ]
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042414. Global clinical trials for Alzheimer's disease: Design, implementation, and standardization/ Tiia Ngandu, Francesca Mangialasche, Miia Kivipelto... ; Ed.: Menghis Bairu, Michael W. Weiner.- Amsterdam...: Academic Press, 2014.- xix, 407 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 395-407
    ISBN: 9780124114647
(Bệnh Alzheimer; Nghiên cứu; Thực nghiệm; ) [Vai trò: Bairu, Menghis; Jones, Roy W.; Kivipelto, Miia; Mangialasche, Francesca; Ngandu, Tiia; Weiner, Michael W.; ]
DDC: 616.8310610724 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1030726. WHO expert committee on biological standardization: Sixty-third report.- Geneva: World Health Organization, 2014.- xv, 489 p.: tab.; 24 cm.- (World Health Organization)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 463-489
    ISBN: 9789241209802
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; )
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041071. WHO Expert Committee on biological standardization: Sixty-fourth report.- Geneva: World Health Organization, 2014.- xviii, 266 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 53-266
    ISBN: 9789241209878
(Chế phẩm sinh học; Tiêu chuẩn; Vacxin; )
DDC: 615.3720218 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.