Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 30 tài liệu với từ khoá Statistical methods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734427. ĐỖ, VĂN XÊ
    Biological statistical methods-CS 464/ Đỗ Văn Xê, Trương Ngọc Thanh.- CanTho: CanTho University, [2006].- 1v.: ill.; 29 cm.
(Biostatistics; Thống kê sinh học; ) |Thống kê sinh học; |
DDC: 570.15195 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733259. MORRISON, DONALD F.
    Multivariate statistical methods/ Donald F. Morrison.- 4th.- Belmont, CA: Thomson/Brooks/Cole, 2005.- viii, 469 p.: ill.; 25 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 0534387780
    Tóm tắt: Contents: Chapter 1: Samples from the multivariate normal population; Chapter 2: Tests of hypotheses on means; Chapter 3: The multivariate analysis of variance; ...
(Multivariate analysis; Toán phân tích; ) |Toán phân tích; |
DDC: 519.535 /Price: 2273000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711126. MANLY, BRYAN F. J.
    Multivariate statistical methods: A Primer/ Bryan F. J. Manly.- 3rd ed..- United States: Chapman & Hall/CRC, 2005.- 214 p.; 26 cm.
    ISBN: 1584884142
(Multivariate analysis; ) |Giải tích biến đổi; Toán học; Toán học thống kê; |
DDC: 519.535 /Price: 899000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726581. SCHABENBERGER, OLIVER
    Statistical methods for spatial data analysis/ Oliver Schabenberger, Carol A. Gotway.- 1st.- Boca Raton, FL.: Chapman & Hall/CRC, 2005.- xvii, 488 p. : ill.; 25cm.- (Texts in statistical science)
    ISBN: 1584883227
(spatial analysis ( statistics ); ) |Phương pháp phân tích dữ liệu; Phương pháp thống kê; |
DDC: 001.422 /Price: 77.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714517. RAUSAND, MARVIN
    System reliability theory: Models, statistical methods, and applications/ Marvin Rausand, Arnljot Høyland.- 2nd ed.- Hoboken, NJ :: Wiley-Interscience, 2004.- 636 p.; 24 cm.- (Wiley series in probability and statistics. Applied probability and statistics)
    ISBN: 047147133X
(Reliability (engineering); ) |Công kỹ nghệ; Statistical methods; | [Vai trò: Høyland, Arnljot; ]
DDC: 620 /Price: 101.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698445. JOSEPH L. FLEISS
    Statistical methods for rates and proportions/ Joseph L. Fleiss, Bruce Levin and Myunghee Cho Paik.- 3rd.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- 760p.; cm.- (Wiley series in Probability and Statistics)
    ISBN: 0471526290
(analysis variance; biometry; sampling ( statistics ); ) |Thống kê toán học; |
DDC: 519.538 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706055. R LYMAN OTT
    An introduction of statistical methods and data analysis/ R Lyman Ott, Michael Longnecker.- 5th.- Pacific Groce, California: Duxbury, 2001; 1152p..
    ISBN: 0531251226
    Tóm tắt: This book develops and illustrates the techniques and thought processes needed to design and analyze a research study using an intuitive four-step approach: designing the data collection process, preparing the data for analysis, analyzing the data, and communicating the results of data analysis.
(mathematical statistics; ) |01.04; Xác suất thống kê toán; | [Vai trò: Michael Longnecker; ]
DDC: 519.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723140. HALDAR, ACHINTYA
    Probability, reliability, and statistical methods in engineering design/ Achintya Haldar, Sankaran Mahadevan.- New York: John Wiley, 2000.- xvi, 304 p.: ill.; 25 cm.
(Engineering design; Probabilities; Reliability (engineering); ) |Phương pháp thống kê; Thiết kế kỹ nghệ; Statistical methods; Statistical methods; | [Vai trò: Mahadevan, Sankaran; ]
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711225. J SUSAN MILTON
    Statistical methods in the biological and health science (0 07 290148 9)/ J SUSAN MILTON: McGraw-Hill, 1999
    ISBN: 0072901489

DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726383. BART, JONATHAN
    Sampling and statistical methods for behavioral ecologists/ Jonathan Bart, Michael A. Fligner, William I. Notz.- Cambridge: Cambridge University Press, 1998.- xii, 330 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 320-327) and index
    ISBN: 052145705X
    Tóm tắt: This book describes the sampling and statistical methods used most often by behavioral ecologists and field biologists.The first section reviews important issues such as defining the statistical population and the sampling plan when using nonrandom methods for sample selection, bias, interpretation of statistical tests, confidence intervals, and multiple comparisons. After a detailed discussion of sampling methods and multiple regression, subsequent chapters discuss specialized problems such as pseudoreplication, and their solutions.
(Animal behavior; Sampling (Statistics); Hoạt động của động vật; Thống kê lấy mẫu; ) |Hoạt động của động vật; Thích nghi của động vật; Động vật; Statistical methods; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Fligner, Michael A.; Notz, William; ]
DDC: 590.15 /Price: 74.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653337. P ARMITAGE
    Statistical Methods in Medical Research/ P Armitage, G Berry.- 3rd.- Oxford: Blackwell Science, 1994; 620p..
    ISBN: 0632036958
(medicine - research; ) |Thống kê y học; | [Vai trò: G Berry; ]
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706141. MEAD, R
    Statistical methods in agriculture and experimental biology: Texts in statistical science/ R Mead, A M Hasted, R N Curnow.- 2nd.- London: Chapman & Hall, 1993.- 415 p.; cm.
    ISBN: 0412354802
    Tóm tắt: The book presents all the basic statistical methods. It also includes material on more advanced topics not usually discussed in an introductory text including multiple regression, incomplte block experimental design, confounded and spit-plot experimental designs, non-linear and log-linear models, and repeated measurements.
(agriculture; biostatistics; mathematical statistics; ) |Thống kê nông nghiệp; Thống kê sinh học; Xác suất thống kê; ; statistics; | [Vai trò: Curnow, R N; Hasted, A M; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723034. SNEDECOR, GEORGE W.
    Statistical methods/ George W. Snedecor, William G. Cochran.- 8th ed..- Iowa: Iowa State University Press, 1989.- xx, 503 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Offers a comprehensive update of this classic statistics textbook, with careful adherence to the intent, approach, and style of the original authors
(Statistics; ) |Thống kê; | [Vai trò: Cochran, William G.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665269. KUME, HITOSHI
    Statistical methods for quality improvement/ Hitoshi Kume..- Tokyo: Association for Overseas Technical Scholarship,, 1985.- x, 231 p.; 21cm.
    Includes index.
    Tóm tắt: This classic text and training manual focuses on real-world applications of statistical tools for improving quality. Highly recommended by Dr. Ishikawa (author of Guide to Quality Control), the book: Covers the basic statistical quality tools, including data collection, Pareto analysis, cause-and-effect analysis, histograms, scatter diagrams, control charts, and variance; provides an introduction to statistical inference; presents the seven-step problem-solving method known as the "QC Story." This text is highly recommended for managers and serious students of quality. Major U.S. companies issue this reference and training manual to all managers during their quality training.
(Quality control; ) |Phương pháp thống kê; Quản lý chất lượng; Statistical methods.; |
DDC: 658.562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648406. J S MILTON
    Statistical methods in the biological and health sciences/ J S Milton.- New York: McGraw-Hill, 1983; 500p..
(biometry; statistics; ) |Thống kê toán học; | [Vai trò: J O Tsokov; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506969. HITOSHI KUME
    Statistical methods for quality improvement/ Hitoshi Kume.- Tokyo: Association for Overseas Technical Scholarship,, 1989.- x, 231 p: ill.; 21 cm.
    Includes index.
    ISBN: 4906224342
(Quality control; )
DDC: 658.562 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070683. KUMAR, V.
    Statistical methods in customer relationship management/ V. Kumar, J. Andrew Petersen.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xiii, 272 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 230-266. - Ind.: p. 267-272
    ISBN: 9781119993209
(Quan hệ; Quản lí; ) {Khách hàng; } |Khách hàng; | [Vai trò: Petersen, J. Andrew; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071183. Statistical methods in healthcare/ Ed.: Frederick Faltin, Ron Kenett, Fabrizio Ruggeri.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xxvii, 491 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 481-491
    ISBN: 9780470670156
(Chăm sóc sức khoẻ; Dữ liệu số; Thống kê; ) [Vai trò: Faltin, Frederick W.; Kenett, Ron S.; Ruggeri, Fabrizio; ]
DDC: 362.102 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108654. FREUND, RUDOLF J.
    Statistical methods/ Rudolf J. Freund, William J. Wilson, Donna L. Mohr.- 3rd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2010.- xxi, 796 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 785-790. - Ind.: p. 791-796
    ISBN: 9780123749703
(Toán thống kê; ) [Vai trò: Mohr, Donna L.; Wilson, William J.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274693. YANG, KAI
    Multivariate statistical methods in quality management/ Kai Yang, Jayant Trewn.- New York, ...: McGraw-Hill, 2004.- xvi, 299 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 291-294. - Ind.
    ISBN: 0071432086
    Tóm tắt: Tập hợp các phương pháp phân tích, từ các phân tích cơ bản tới những phân tích với các biến số ngẫu nhiên hay các phân tích biệt thức, phân tích qui tụ...được sử dụng trong ngành khoa học quản lý chất lượng
(Chất lượng; Khoa học quản lí; Phân tích; Thống kê; ) [Vai trò: Trewn, Jayant; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.