1297896. TENGLER, NANCY New era value investing: A disciplined approach to buying value and growth stocks/ Nancy Tengler.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XVII, 222 p.: fig.; 23 cm.- (Wiley finance series) Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0471266086 Tóm tắt: Những khái niệm và kiến thức cơ bản về đầu tư chứng khoán. Giới thiệu 12 nguyên tắc cơ bản trong quá trình định giá cổ phiếu trước khi quyết định đầu tư (Cổ phiếu; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298267. WEISS, MARTIN D. Crash profits: : Make money when stocks sink and soar/ Martin D. Weiss.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- viii, 359 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 0471429988 Tóm tắt: Phân tích các tình huống trong thị trường chứng khoán. Từ đó đưa ra các phương hướng nhằm giúp bạn lựa chọn cách đầu tư một cách hiệu quả và bảo toàn tài chính trong những tình huống khác nhau của thị trường (Quản lí; Thị trường; Tài chính; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141896. SIEGEL, JEFFREY Investing in renewable energy: Making money on green chip stocks/ Jeffrey Siegel, Chris Nelder, Nick Hodge.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- x, 257 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 221-243. - Ind.: p. 247-257 ISBN: 9780470152683 (Công nghiệp năng lượng; Năng lượng sạch; Năng lượng tái tạo; Đầu tư; ) [Vai trò: Hodge, Nick; Nelder, Chris; ] DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311187. GERSTEIN, MARC H. Screening the market: A four step method to find, analyze, buy, and sell stocks/ Marc H. Gerstein.- Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, 2002.- viii, 296 p.: fig.; 22 cm. Ind. ISBN: 0471215597 Tóm tắt: Phân tích 4 nguyên tắc cơ bản trong việc đầu tư và mua bán cổ phần. Tìm, phân tích, mua và bán. Mỗi một bước đưa ra những ứng dụng và kế hoạch thực hiện để tìm kiêm thị trường chứng khoán và xây dựng một cách chắc chắn vốn đầu tư... (Chứng khoán; Cổ phần; Thị trườngchứng khoán; Vốn; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644359. Biofuels: Alternative feedstocks and conversion processes/ Edited by Ashok Pandey ... [et al.].- Amsterdam: Academic Press, 2011.- xi, 629 p.: col. ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780123850997 Tóm tắt: Global concern for energy security and environmental protection has put great emphasis on the search for alternative energy sources, particularly for the transport sector. Biofuels have emerged as a highly promising source of alternative energy, and have drawn global R&D for their production using biomass. (Biomass energy; Năng lượng sinh khối; ) |Nhiên liệu sinh học; | [Vai trò: Pandey, Ashok; ] DDC: 333.9539 /Price: 2712000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718995. FISHER, PHILIP A. Cổ phiếu thường lợi nhuận phi thường: Common Stocks and Uncommon Profits/ Philip A. Fisher ; Tùng Linh, Ngọc Hà (dịch).- Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2009.- 390 tr.; 21 cm. Trang sách ngoài bìa ghi: Cuốn sách làm thay đổi mạnh mẽ quan niệm về đầu tư chứng khoán Tóm tắt: Quyển sách đề cập đến những vấn đề quan trọng như cách chọn cổ phiếu tăng trưởng, thời điểm nên mua và nên bán, một số điều cần tránh, các thành tố của một khoản đầu tư an toàn qua hai phương pháp là : "lời đồn đại" và cách chọn cổ phiếu. (Investments; Stock exchanges; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; ) |Chứng khoán; Đầu tư cổ phiếu; | [Vai trò: Ngọc Hà; Tùng Linh; ] DDC: 332.643 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724885. BEAULIEU, JOSEPH Morningstar stocks 500: Annual sourcebook/ Editor Joseph Beaulieu.- Chicago, Ill.: Morningstar, Inc., 2008.- 574 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780470121306 Tóm tắt: Morningstar’s independent analysis and exclusive tools can help you find the best companies at the best prices—500 of them are included in this reliable resource. The Morningstar Rating for stocks helps you spot companies that are undervalued. Our Consider Buying/Consider Selling prices provide the benchmarks you need to make informed buying and selling decisions. With purchase of this book, you’ll also receive access to fifty free stock reports anytime in 2008. Choose from 1,900 stocks. (Corporations; Stocks; Stockss; Cổ phiếu; Tổng công ty; ) |Đầu tư cổ phiếu; Directories; Directories; Statistics; Periodicals; Thư mục; Thống kê; Tạp chí định kỳ; Finance; Prices; Thư mục; Tài chính; Tài chính; United State; United State; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | DDC: 332.6322 /Price: 39.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719340. PISTOLESE, CLIFFORD Select winning stocks using technical analysis/ Clifford Pistolese.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 192 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 181) and index ISBN: 9780071478144 Tóm tắt: Selecting Winning Stocks Using Technical Analysis gives you practical techniques and exercises for quickly evaluating stocks using simple methods of technical analysis. Pistolese shows you how to conduct your own independent research to obtain objective data and identify investment opportunities, allowing you to shed broker fees and avoid conflicts of interest. He provides expert advice on tactical trading errors, controlling your emotions, and steering clear of the “herd mentality,” as well as how to:Locate companies with effective business models (Investment analysis; Stocks; Cổ phiếu; Phân tích đầu tư; ) |Đầu tư cổ phiếu; Prices; Giá cả; | DDC: 332.632042 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702252. PONCE- HERNANDEZ, RAUL Assessing carbon stocks and modelling win- win scenarois of carbon sequestration through land- use changes/ Raul Ponce- Hernandez.- Rome: Food and Agriculture Oganization Of The United Nations, 2004.- 156 p.; 30 cm. ISBN: 9251051685 (Soil science; ) |Khoa học đất; Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670758. O'NEIL, WILLIAM J. How to make money in stocks desk diary 2005/ William J. O'Neil.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xxi, 182 p.: ill.; 23 cm. Includes index ISBN: 0471680532 Tóm tắt: Completely updated and revised with new quotes and charts for the new year, How to Make Money in Stocks Desk Diary 2005 is an indispensable day-at-a-glance resource for the serious investor. Filled with in-depth market insights, How to Make Money in Stocks Desk Diary 2005 helps reinforce, reinvigorate, and review the concepts and principles of the CAN SLIM™ system of investing developed by William J. O’Neil and used by millions of investors. Used in conjunction with the bestselling How to Make Money in Stocks, this desk diary will keep you focused on learning and implementing sound investment techniques that will grow your portfolio in any market. (Investments; Stocks; ) |Đầu tư; Đầu tư vốn; | DDC: 332.63 /Price: 18.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699382. PAYNE, A.I.L Management of shared fish stocks/ A.I.L Payne.- Oxford, UK: Blackwell Publishing, 2004.- 367 p.; 26 cm. ISBN: 1405106174 (Fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 333.956 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713216. MUNRO, GORDON The conservation and management of shared fish stocks: Legal and economic aspect/ Gordon Munro, Annick Van Houtte, Rolf Willmann.- Rome: FAO, 2004.- 69 p.; 30 cm.- (FAO Fisheries technical paper 465) ISBN: 9251051429 (Fisheries; ) |Ngư nghiệp; Kinh tế ngư nghiệp; Economic aspects; | [Vai trò: Houtte, Annick Van; Willmann, Rolf; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658610. FAO Paper presented at the Norway-FAO expert consultation on the management of shared fish stocks, Bergen, Norway, 7-10 October 2002.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 240; cm.- (FAO fisheries report No.695, Supplement) ISBN: 925104936X (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724433. GERSTEIN, MARC H. The Value Connection: A four-step market screening method to match good companies with good stocks/ Marc H. Gerstein.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2003.- viii, 343 p.: ill.; 24 cm. Includes index ISBN: 0471323640 Tóm tắt: The Value Connection is aimed at serious investors who seek a systematic, structured approach to building and maintaining equity portfolios. It provides a flexible framework to select good stocks and–perhaps more important–it includes a disciplined approach to the critical hold vs. sell decision. Investors who follow the methodology detailed in The Value Connection will find themselves better organized, more focused, and ultimately more successful (Investment analysis; Investments; Stocks; Cổ phiếu; Phân tích đầu tư; ) |Cổ phiếu; Phân tích đầu tư; Đầu tư; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | DDC: 332.632042 /Price: 59.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724828. ARNOTT, AMY C. Morningstar stocks 500: Annual sourcebook 2004 edition/ Amy C. Arnott.- Chicago: Morningstar, 2002.- v., p., ill.; 28 cm. ISBN: 0471468819 Tóm tắt: In this completely new reference guide, you’ll find the best information and independent opinion available on 500 of the largest and most popular mutual funds—the very funds you likely own. Morningstar’s Fund Reports are the industry standard and are trusted by financial professionals nationwide. And now, you get this exclusive and valuable guidance all year long, with access to fifty free fund reports during any time in 2004. Choose from 2,000 funds. (Corporations; Corporations; Corporations; Stocks; Stocks; ) |Dự trữ hàng hóa; Nguồn dự trữ ở Mỹ; Nước Mỹ; Thống kê tài chính; Finance; Directories; Finance; Rankings; Periodicals; Statistics; Finance; Periodicals; Directories; Prices; Statistics; Periodicals; United States; United States; United states; United States; United States; | DDC: 332.6322 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657456. FAO Report of the Norway - FAO expert consultation on the management of shared fish stocks, Bergen, Norway, 7-10 Ôctber 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 34- (FAO fisheries report; No. 695) ISBN: 9251048835 (fishery; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731162. LIVERMORE, JESSE How to trade in stocks: His own words: The Jesse Livermore secret trading formula for understanding timing, money management and emotional control/ Jesse Livermore; added material by Richard Smitten.- 1st.- New York, NY: McGraw-Hill, 2001.- 179, [60] p., [16] p. of plate: ill., ports, charts; 23 cm. ISBN: 9780071469791 (Investment analysis.; Speculation.; Stock exchanges; Stocks.; Cổ phần; ) |Sự đầu cơ tích trữ; United States.; | DDC: 332.63228 /Price: 319500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706057. GREG A KYLE The 100 best internet stocks to own/ Greg A Kyle.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 2000; 262p.. ISBN: 0071357254 Tóm tắt: This book privides thorough descriptions, financial data, and opportunities/challenges for each company; key statistics including market cap, price/sales ratio, 1999 high/low stock price...; the 4 basic business models of the Web - and what they mean to investors; strategies to identify the winners in the Internet sector while understanding the risk factors. (business enterprises; ) |01.04; Doanh nghiệp tư nhân; Thương mại điện tử; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699674. A G COCHE FAO training series N21/2: Simple methods for aquaculture management for freshwater fish culture, fish stocks and farm management/ A G Coche, FAO, J F Muir.- 1st.- Rome: FAO, 1998 99T2 ISBN: 92510 |99T2; Khuyến ngư học; Nuôi cá nước ngọt; | [Vai trò: FAO; J F Muir; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656225. TESFAYE WUDNEH Biology and management of fish stocks in Bahir Dar Gulf, Lake Tana, Ethiopia/ Tesfaye Wudneh.- 1st.- Wageninge: wageninge agricultural university, 1997.- 144 p.; 24 cm. ISBN: 9054858869 (Fish-culture; ) |Nghề cá; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.312 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |