1123424. MCINTOSH, COLIN Oxford collocations dictionary: For students of English/ Ed.: Colin McIntosh, Ben Francis, Richard Poole.- 2nd ed..- Oxford: Oxford University Press, 2009.- xii, 963 p.; 24 cm. ISBN: 9780194325387 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Francis, Ben; Poole, Richard; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996497. Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh= English - Vietnamese dictionary for students/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- XXXII, V59, 838tr.: minh hoạ; 16cm. ISBN: 9786046270263 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644903. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứuDựa trên khái niệm và công cụ phản biện = The thinker's guide for students on study and learn a discippline using critical thinking concepts and tools/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 83 tr.; 22 cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy) ISBN: 9786045830918 Tóm tắt: Giới thiệu cách tư duy, nghiên cứu, học tập, những gợi ý và phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ (Tâm lý học tập; ) |Tư duy; Learning, Psychology of; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ] DDC: 153.15 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694603. ELT documents: 109 - Study modes and academic development of overseas students.- London: The British Council, 1980.- 151 p.; 22 cm. ISBN: 0900229314 Tóm tắt: This book include contents Study modes and academic development of overseas students (English language; Language and languages; ) |Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Study and teaching; Study and teaching; | DDC: 407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
962150. CANFIELD, JACK Hạt giống tâm hồn: Dành cho học sinh - sinh viên= Chicken soup for the college soul: Inspirational stories for students/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Tôn Thất Lan, Vi Thảo Nguyên.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017.- 191tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045838754 Tóm tắt: Những câu chuyện ngắn giúp các bạn trẻ, học sinh - sinh viên có thêm nhiều niềm lạc quan, nghị lực, niềm tin, cảm hứng trong học tập, công việc và cuộc sống (Cuộc sống; Học sinh; Sinh viên; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hansen, Mark Victor; Tôn Thất Lan; Vi Thảo Nguyên; ] DDC: 158.10835 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990353. CANFIELD, JACK Hạt giống tâm hồn: Dành cho học sinh - sinh viên= Chicken soup for the college soul: Inspirational stories for students/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Tôn Thất Lan, Vi Thảo Nguyên.- Tái bản có chỉnh sửa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016.- 191tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045838754 Tóm tắt: Gồm nhiều câu chuyện ngắn giúp các bạn trẻ, các học sinh - sinh viên có thêm nhiều niềm lạc quan, nghị lực, niềm tin, cảm hứng trong học tập, công việc và cuộc sống (Cuộc sống; Học sinh; Sinh viên; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hansen, Mark Victor; Tôn Thất Lan; Vi Thảo Nguyên; ] DDC: 158.10835 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1011533. CANFIELD, JACK Hạt giống tâm hồn: Dành cho học sinh, sinh viên= Chicken soup for the college soul : Inspirational stories for students/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015.- 182tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045838754 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện hay và đầy ý nghĩa kể về giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà và vào môi trường đại học, từ tuổi thiếu niên đến tuổi trưởng thành và về những người thầy tận tuỵ cũng như những sinh viên xuất sắc... đem đến những điều tốt đẹp cho bản thân mình và những người xung quanh (Bí quyết thành công; Thanh niên; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hansen, Mark Victor; ] DDC: 158.10835 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026755. MOSS, DAVID A. A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss.- 2nd ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 211 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 191-209 ISBN: 9781625271969 (Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154865. SPEARS, DEANNE In tandem: Reading and writing for college students/ Deanne Spears ; David Spears.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxv, 646 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 630-632. - Ind.: p. 633-646 ISBN: 9780073385709 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về kỹ năng đọc và viết tiếng Anh cho sinh viên. Hướng dẫn cách sử dụng các dấu câu, định dạng bài viết và chuẩn bị các câu trích dẫn. Trình bày các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Giới thiệu về ngữ pháp và cách sử dụng từ tiếng Anh. Có kèm theo bài tập (Bài tập; Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Spear, David; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272943. DUGOPOLSKI, MARK Algebra for college students/ Mark Dugopolski.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXV, 780p.: fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072880562 Tóm tắt: Các kiến thức lý thuyết và bài tập về đại cao cấp dành cho sinh viên như: số thực, các hàm số, tuyến tính và phi tuyến tính, hữu tỷ, số mũ... (Hàm số; Toán cao cấp; Đại số; ) DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290438. HOÀNG VĂN ĐẶNG Pascal for students/ Hoàng Văn Đặng soạn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 461tr; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các lệnh cơ bản về chương trình turbo pascal và các thí dụ minh hoạ về lập trình. Phân tích các hàm lệnh, cách lập một số chương trình về biểu mẫu, đồ thị và phần giao tiếp với các chương trình khác. Một số bài tập và câu hỏi giúp nâng cao kiến thức và tự lập chương trình theo sở thích {Pascal; lập trình; phần mềm máy vi tính; tin học; turbo pascal; } |Pascal; lập trình; phần mềm máy vi tính; tin học; turbo pascal; | DDC: 005.133 /Price: 23000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073435. VADASY, PATRICIA F. Vocabulary instruction for struggling students/ Patricia F. Vadasy, J. Ron Nelson.- New York: Guilford Press, 2012.- xiv, 190 p.: tab.; 26 cm. Bibliogr.: p. 167-183. - Ind.: p. 185-190 ISBN: 9781462502820 (Giáo dục; Trẻ khuyết tật; Từ vựng; ) [Vai trò: Nelson, J. Ron; ] DDC: 372.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477771. LÂM QUANG ĐÔNG English for students of law: Intermediate level/ Lâm Quang Đông.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2002.- 146tr: minh họa; 27cm. ĐTTS ghi: Vietnam national university, Ha Noi. College of social sciences and humanities. Department of foreign languages Thư mục: tr. 146 Tóm tắt: Tiếng Anh sơ cấp dành cho sinh viên luật nhằm giúp sinh viên luật thực hành kĩ năng đọc và cung cấp từ chuyên môn ngành luật giúp sinh viên có thể đọc được những thông tin cơ bản ngành luật (Giáo trình; Luật pháp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) DDC: 420.071 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1204645. ACKERT, PATRICIA Concepts and Comments: A reader for students of English as a second language/ Patricia Ackerte, Annel L. Nebel.- Xuất bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 265tr; 21cm.- (Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh; T.4) Sách sao chụp của Nxb VP/publisher Tóm tắt: Gồm các bài khoá, bài tập theo các chủ đề thường gặp giúp cho người học tiếng Anh luyện kỹ năng đọc, nói, viết thành thạo {Kĩ năng đọc; Sách tự học; Tiếng anh; } |Kĩ năng đọc; Sách tự học; Tiếng anh; | [Vai trò: Nebel, Annel; ] DDC: 428.4 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1611344. Oxford collocations dictionary for students of English.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2002.- 897 p; 24 cm.. ISBN: 0194312437 (Từ điển tiếng anh; ) |Tiếng anh; Từ điền; | DDC: 423 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611679. SWAN, MICHAAEL The good grammar book: A grammar practice book for elementery to lower-intermediate students of English : with answers/ Michael Swan, Catherine Walter.- Oxf.: Oxf. Univ. Pr., 2001.- ix, 324 p.: ill.; 27 cm.. Includes index ISBN: 0194315193 (Ngữ pháp; Tiếng anh; ) [Vai trò: Walter, Catherine; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611572. ACKERT, PATRICIA Concepts and comments: a reader for students of english as a second language/ Patricia Ackert.- New York: CBS college Pub., 1985.- 225 p.; 19 cm.. Includes index ISBN: 0030718414 (Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài; Tiếng anh; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613259. MCCALLUM, GEORGE P. 101 word games: For students of English as a second or foreign language/ George P. McCallum.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1980.- xiv,162p.: ill.; 21cm.. Includes index ISBN: 0195027426 (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Word game; Study and teaching; Foreign speakers; | DDC: 407 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1497791. World atlas for intermediate students: adventures in time and place.- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 1997.- 91p.; 30cm. ISBN: 0021468966 (Bản đồ; Sách hướng dẫn; Thiếu niên; ) DDC: 912 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493259. MURPHY, RAYMOND Basic grammar in use: Reference and practice for students of English/ Raymond Murphy.- U.K.: Cambridge university press, 1993.- 228p.; 21cm. ISBN: 0521425065 Tóm tắt: Tense, frm, kind of word {Language; english; grammar; } |Language; english; grammar; | [Vai trò: Murphy, Raymond; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |