Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá Subject headings

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728050. Sears List of subject headings/ Joseph Miller, Barbara A. Bristow.- 19th ed..- New York: The H.W.Wilson Company, 2007.- li, 823 p.; 30 cm.
    Includes bibliographical references (p. xxxviii-xxxix)
    ISBN: 9780824210762
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; | [Vai trò: Bristow, Barbara A.; Miller, Joseph; ]
DDC: 025.49 /Price: 124.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728136. Library of Congress subject headings. Vol.1: A - C/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- 29th ed..- Wash., D.C: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 2006.- xvii, SD-97, AC-17, 1798tr.; 29 cm.
    ISBN: 10489711
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727580. Library of congress Subject Headings. Vol.2: D - H/ Prepared by the Cataloging Policy and Support Office.- 29th ed..- Washington, D.C.: Library of Congress, Cataloging Distribution Service, 2006.- iii, p. 1799 - 3324; 29 cm.
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671872. Library of Congress subject headings. Vol.3: I-M/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- Wash., D.C: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 2006.- iii, p. 3325-4775; 29 cm.
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670708. Library of Congress subject headings. Vol.4: N - R/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- Wash., D.C.: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 2006.- iii, p. 4777-6217; 29 cm.
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671354. Library of congress Subject Headings. Vol.5: S - Z/ Prepared by the Cataloging Policy and Support Office, Library Service.- Washington, D.C.: Library of Congress, 2006.- iii, 6219 - 7946 p.: 30 cm
(Subject headings, Library of Congress; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699161. JAY LAMONT
    Introduction to subject access & Library of Congress Subject Headings/ Jay Lamont.- 1st.- Victoria, Australia: Box Hill Institute, 2005.- 99p.; 30cm.
(subject headings; ) |Đề mục chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738615. CHAN, LOIS MAI
    Library of Congress subject headings: Principles and application/ Lois Mai Chan.- London: Libraries Unlimited, 2005.- xvi, 549 p.; 25 cm.
    ISBN: 1591581540
(Subject headings; ) |Library of Congress; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736182. CHAN, LOIS MAI.
    Library of Congress subject headings: principles and application/ Lois Mai Chan.- 4th ed.- Westport, Conn.: Libraries Unlimited, 2005.- xvi, 549 p.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1591581567
    Tóm tắt: This book provides a basic understanding of the ever-evolving Library of Congress Classification system and its applications. After introducing the classification and giving a brief history of its development, the author presents readers with the general principles, structure, and format of the scheme. She then discusses and illustrates the use of tables. The main thrust of the new edition is the updated of the text according to policies governing current practices in using LCSH, and the highlighted relevance of LCSH in the global electronic environment. Part 3, completely rewritten, will include a chapter on FAST (Faceted Application of Subject Terminology), which is an LCSH-based controlled vocabulary for electronic resources
(Subject headings, Library of Congress; Tiêu đề chủ đề, Thư viện Quốc hội; ) |Tiêu đề chủ đề; Định chủ đề; |
DDC: 025.49 /Price: 55.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727967. Library of Congress subject headings. Vol.1: A - C/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- Washington, D.C.: Library of Congress, Cataloging Distribution Service, 1998.- xvii, AC-15,1453 p.; 29 cm.
    ISBN: 10489711
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727826. Library of Congress subject headings. Vol.2: D-H/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- Wash., D.C: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 1998.- tr.1455-2684; 29cm.
(Đề mục chủ đề, Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ; )
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727953. Library of Congress subject headings. Vol.3: I - M/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- 21st ed..- Wash., D.C.: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 1998.- p. 2685-3846; 29 cm.
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728085. Library of Congress subject headings. Vol.4: N - R/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- 21st ed..- Washington, D.C.: Library of Congress, Cataloging Distribution Service, 1998.- p. 3847 - 4988; 29 cm.
(Subject headings; Tiêu đề chủ đề; ) |Tiêu đề chủ đề; |
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727795. Library of Congress subject headings. Vol.5: S-Z/ prep. by the Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- Wash., D.C: Libr. of Congress, Cataloging Distribution Service, 1998.- tr.4989-6374; 29cm.
(Đề mục chủ đề, Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ; )
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699148. CATALOGING POLICY AND SUPPORT OFFICE
    Subject headings; Vol.3 (I - M)/ Cataloging Policy and Support Office, Library Services.- 21.- Washington, D.C: Library of Congress, 1998; 1162p..
(subject headings; ) [Vai trò: Library Services; ]
DDC: 025.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681459. LIBRARY OF CONGRESS
    Subject cataloging manual: Subject headings (H40 - H1055)/ Library of Congress, Cataloging Policy and Support Office.- 5th.- Washington, D.C: Cataloging Distribution Service, 1996
    ISBN: 0844409065
(subject cataloging - handbooks, manuals, etc; suject headings, library of congress - handbooks, manuals, etc; ) |Mục lục chủ đề; | [Vai trò: Cataloging Policy and Support Office; ]
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681366. LIBRARY OF CONGRESS
    Subject cataloging: Subject headings (H1075 - H1200)/ Library of Congress, Cataloging Policy and Support Office.- 5th.- Washington, D.C: Cataloging Distribution Service, 1996
    ISBN: 0844409065
(subject cataloging - handbooks, manuals, etc; suject headings, library of congress - handbooks, manuals, etc; ) |Mục lục chủ đề; | [Vai trò: Cataloging Policy and Support Office; ]
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681167. LIBRARY OF CONGRESS
    Subject cataloging: Subject headings (H1205 - H1895)/ Library of Congress, Cataloging Policy and Support Office.- 5th.- Washington, D.C: Cataloging Distribution Service, 1996
    ISBN: 0844409065
(subject cataloging - handbooks, manuals, etc; suject headings, library of congress - handbooks, manuals, etc; ) |Mục lục chủ đề; | [Vai trò: Cataloging Policy and Support Office; ]
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680875. LIBRARY OF CONGRESS
    Subject cataloging: Subject headings (H1910 - H2400)/ Library of Congress, Cataloging Policy and Support Office.- 5th.- Washington, D.C: Cataloging Distribution Service, 1996
    ISBN: 0844409065
(subject cataloging - handbooks, manuals, etc; suject headings, library of congress - handbooks, manuals, etc; ) |Mục lục chủ đề; | [Vai trò: Cataloging Policy and Support Office; ]
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102532. Library of Congress subject headings: Vol. 1. A-B.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- csh-17, 1150 p.; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.