1715348. Tokyo Trta subways.- Japan, 1989.- 48 p.; 27 cm. (Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715330. Trta subways in and around Tokyo.- Japan, 1983.- 44 p.; 27 cm. (Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715068. Trta subways in Tokyo.- Japan, 1980.- 41 p.; 27 cm. (Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508247. LOVE, EDMUND G. Subways are for sleeping/ Edmund G. Love.- New York: Signet books, 1959.- 143 p.; 18 cm. {Short story; } |Short story; | [Vai trò: Love, Edmund G.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1292186. KAPLAN, DAVID E. The culta at the end of the world: The terrifying story of the aum doomday cult, from the subways of Tokyo to the nuclear arsenals of Russia/ David E. Kaplan, Andrew Marshall.- New York: Crown publ., 1996.- 310tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 0517705435 Tóm tắt: Cuốn sách viết về những câu chuyện có thực gây ra bởi một nhóm người cuồng tín với những hành động khủng bố và phá hoại thế giới. Các hoạt động, sự kiện của nhóm này được ghi lại thông qua những lời phỏng vấn, tài liệu của toà án, báo cáo thi hành án và các thành viên của tổ chức người Nhật này (Hoạt động; Khủng bố; Sự kiện; Tổ chức; ) [Nhật Bản; ] {Ngày tận thế; } |Ngày tận thế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |