1642621. GHILANI, CHARLES D. Elementary surveying: An introduction to geomatics/ Charles D. Ghilani, Paul R. Wolf ; international edition contributions by K. Srinivasa Raju.- 13th ed..- Boston, Mass.: Pearson Prentice Hall, 2011.- 978 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780273751441 (Geodesy; Trắc địa; ) |Quang trắc; | [Vai trò: Wolf, Paul R.; ] DDC: 526.9 /Price: 903000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711422. DUGGAL, S. K. Surveying. Volume 1/ S. K. Duggal.- 2nd ed..- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2004.- 630 p.; 25 cm. ISBN: 0070534705 (Surveying; ) |Trắc địa; | DDC: 526.9 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711099. DUGGAL, S. K. Surveying. Volume 2/ S. K. Duggal.- 2nd ed..- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2004.- 440 p.; 25 cm. (Surveying; ) |Trắc địa; | DDC: 526.9 /Price: 128000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669309. Guidelines for the use of GPS in surveying and mapping/ RICS guidance note: RICS Books, 2003.- 99 p.; 27 cm. ISBN: 1842190938 Tóm tắt: This book consists of the following many parts such as guidelines and technical commentary (Mapping; Surveying; ) |Bản đồ địa hình; Trắc địa; | DDC: 526.982 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651746. BARRY F KAVANAGH Surveying (Principles and applications)/ Barry F Kavanagh, S J Glenn Bird.- 1st.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1996; 700p.. ISBN: 0134383001 (surveying; ) |Trắc đạc; | [Vai trò: S J Glenn Bird; ] DDC: 526.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
994718. VÕ CHÍ MỸ Từ điển trắc địa - bản đồ và quản lý đất đai Anh - Việt= English - Vietnamese dictionnary surveying - mapping & land administration/ Võ Chí Mỹ.- H.: Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016.- 526tr.; 24cm. ISBN: 9786049048821 Tóm tắt: Từ điển thuật ngữ chuyên ngành thuộc các lĩnh vực: quy hoạch nông-lâm nghiệp, quy hoạch đô thị, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, khai thác khoáng sản và bảo vệ môi trường... các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự từ A - Z (Bản đồ; Quản lí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trắc địa; ) DDC: 526.903 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071212. TOWEY, DONALD Construction quantity surveying: A practical guide for the contractor’s QS/ Donald Towey.- Chichester: Wiley - Blackwell, 2012.- ix, 361 p.: fig., tab.; 25 cm. Bibliogr.: p. 355. - Ind.: p. 357-361 ISBN: 9780470659427 (Chất lượng; Khảo sát; Kĩ thuật; Xây dựng; ) DDC: 692 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1188958. CARTLIDGE, DUNCAN New aspects of quantity surveying practice: A text for all construction professionals/ Duncan Cartlidge.- 2nd ed.- Amsterdam,...: Elsevier, 2006.- XX, 301 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0750668415 Tóm tắt: Phân tích các yếu tố, phương thức mới trong việc thực hành khảo sát định lượng dành cho các nhà khảo sát trong ngành xây dựng cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ cụ thể như: việc đánh giá và quản lí của các nhà khảo sát về mọi mặt như: kế hoạch công việc, lựa chọn nguồn cung cấp, sự hợp tác giữa các đối tác, việc lựa chọn các dự án, dịch cụ, phân tích kỹ thuật và áp dụng công nghệ thông tin, nghiên cứu và phân tích thị trường (Công nghệ; Khảo sát; Phân tích; Xây dựng; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |