902639. Kĩ năng an toàn - Bơi= Safety skills - Swimming : Cho trẻ từ 2+/ B.s.: Tuệ Giang, Phương Linh ; Minh hoạ: Minh Tâm.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 19tr.: tranh màu; 19cm.- (Trẻ rèn luyện kĩ năng an toàn) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045676714 Tóm tắt: Gồm những kĩ năng giúp trẻ an toàn khi đi bơi: mang đầy đủ đồ bơi, bôi kem chống nắng, không bơi khi đói, mệt (An toàn; Kĩ năng; Trẻ em; ) [Vai trò: Minh Tâm; Phương Linh; Tuệ Giang; ] DDC: 363.10083 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1716304. Swimming through troubled water proceedings of the special session on shrimp farming/ Edited by Craig L. Browdy, J. Dtephen Hopkins.- California: The World Aquaculture Society, 1995.- 253 p.; 30 cm. (Shrimp culture; Nuôi tôm; ) |Kỹ thuật nuôi tôm; | [Vai trò: Browdy, Craig L.; Hopkins, J. Dtephen; ] DDC: 639.63072 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1510131. RINEHART, MARY ROBERTS The swimming pool/ Mary Roberts Rinehart.- New York: Dell, 1966.- 303 p.; 18 cm. {Story; } |Story; | [Vai trò: Rinehart, Mary Roberts; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178596. Civil-military relations in today’s China: Swimming in a new sea/ Ed.: David M. Finkelstein, Kristen Gunness.- New York: M.E. Sharpe, 2007.- xviii, 326 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 311-326 ISBN: 0765616599 (Công dân; Quan hệ; Quân đội; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Finkelstein, David M.; Gunness, Kristen; ] DDC: 322.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271481. MAJLUF, LUIS ABUGATTAS Swimming in the spaghetti bowl: Challenges for developing countries under the "new regionalism"/ Luis Abugattas Majluf.- Geneva: United nations, 2004.- 29p.; 28cm.- (Policy issues in international trade and commodities study series) United nations conference on trade and development Bibliogr. p.24-26cm ISBN: 9211126495 Tóm tắt: Nhân định của tổ chức thương nại & phát triển thế giới về hệ thống thương mại ở các nước đang phát triển bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa địa phương & tạo ra những thách thức trong việc phát triển tự do thương mại (Kinh tế; Thương mại; ) [Nước đang phát triển; ] {Chủ nghĩa địa phương; } |Chủ nghĩa địa phương; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293113. Fin swimming.- H.: Thể dục Thể thao, 2003.- 19tr; 21cm.- (Technical handbook) Tóm tắt: Các thông tin chung về ban tổ chức, lịch thi đấu, luật lệ và quy định thi đấu chung, thông tin về giải thưởng của môn bơi vây cá tại Sea Games 22 tại Việt Nam {Bơi lội; Seagame; Thể dục thể thao; Việt Nam; } |Bơi lội; Seagame; Thể dục thể thao; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336101. GRIFFITHS, TOM The complete swimming pool reference/ Tom Griffiths.- St. Louis...: Mosby Lifeline, 1994.- xiv, 400 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. at the end of text ISBN: 0801671825 (Bể bơi; Kĩ thuật an toàn; ) DDC: 797.200289 /Nguồn thư mục: [NLV]. |