996495. Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- XXXII, V59, 1570tr.: minh hoạ; 18cm. ISBN: 9786046262374 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt, giải nghĩa 350.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996497. Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh= English - Vietnamese dictionary for students/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- XXXII, V59, 838tr.: minh hoạ; 16cm. ISBN: 9786046270263 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016976. MCLLWAIN, JOHN Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Phạm Quốc Cường dịch.- H.: Giáo dục, 2015.- 256tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786040076991 (Học sinh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Quốc Cường; ] DDC: 423.95922 /Price: 196000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1743339. Từ điển Anh - Việt/ Ban biên soạn từ điển new Era.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1319 tr.; 18 cm. Trình bày song ngữ Anh - Việt ISBN: 9786048662943 Tóm tắt: Cung cấp khoảng 145.000 từ vựng dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và 2.000 hình ví dụ minh hoạ, cách dùng của từ khó (Tiếng Anh; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 80000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1743304. Từ điển Anh - Việt 75.000 từ/ Trivietbooks biên soạn.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 790 tr.; 18 cm. ISBN: 9786048662370 Tóm tắt: Giới thiệu 75.000 mục từ và định nghĩa, chú thích cách dùng, có phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A - Z (Tiếng Anh; ) |Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 62000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
867037. Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho nhân viên y tế/ Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 260tr.: ảnh; 17cm. ISBN: 9786043122053 Tóm tắt: Cung cấp trên 2000 từ và cụm từ cùng rất nhiều hình màu minh hoạ sắp xếp theo từng lĩnh vực của ngành Y tế và việc việc chăm sóc sức khoẻ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 610.3 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946816. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ= English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s..- H.: Hồng Đức, 2018.- 1210tr.; 18cm. ISBN: 9786048953942 Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1037778. NGUYỄN PHƯƠNG SỬU Từ điển Anh - Việt học sinh: 10000 từ thông dụng : Có phiên âm. Khoảng 10000 từ, 20000 nghĩa từ, 30000 ví dụ/ Nguyễn Phương Sửu.- H.: Giáo dục, 2014.- 553tr.: tranh vẽ; 18cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786040062987 Tóm tắt: Gồm 10000 từ thông dụng, có phiên âm, chú từ loại, phân tích nghĩa, bao quát hầu hết các từ ngữ trong sách giáo khoa tiếng Anh hiện hành của Việt Nam từ lớp 3 đến lớp 12 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555324. Từ điển Anh - Việt/ Lương Quỳnh Mai chủ biên; Mai Lan Hương, Lý Thanh Trúc... biên soạn.- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2006.- 484tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt với khoảng 65.000 từ {Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; } |Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Lê Tấn Hùng; Lý Thanh Trúc; Lương Quỳnh Mai; Mai Lan Hương; Phan Thị Mai Phương; ] DDC: 423 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565819. ĐẶNG CHẤN LIÊU Từ điển Anh - Việt/ Đặng Chấn Liêu, Bùi ý.- In lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 1990.- 818tr; 19cm. {Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Bùi ý; Đặng Chấn Liêu; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1562499. Từ điển Anh - Việt/ Châu Văn Thuận chủ biên; Nhóm biên dịch Thời đại.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 2000.- 1064tr.; 19cm. Tóm tắt: Từ điển Anh - Việt {Ngôn ngữ; Từ điển Anh-Việt; } |Ngôn ngữ; Từ điển Anh-Việt; | [Vai trò: Châu Văn Thuận; ] DDC: 423.95922 /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1090261. NGUYỄN VĂN PHÒNG Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý.- H.: Giáo dục, 2011.- 683tr.; 21cm. Thư mục: tr. 683 ISBN: 978604002419 Tóm tắt: Gồm khoảng 12500 từ tiếng Anh cơ bản, được dùng phổ biến trên sách báo, trong các tài liệu học tập của học sinh, sinh viên và trong giao tiếp hàng ngày (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Như Ý; ] DDC: 423 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234606. TÔ VÂN SƠN Từ điển Anh - Việt/ Tô Vân Sơn, Nguyễn Văn Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 1651tr; 19cm. Phụ lục: tr. 1633-1651 Tóm tắt: Gồm 140000 từ được đúc kết đầy đủ về nhiều mặt. Ngoài ra, còn có hầu hết các từ ngữ chuyên môn thuộc các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, chính trị, xã hội, kinh tế, nghệ thuật, y dược... các từ ngữ đặc Mỹ và các từ lóng thông dụng {Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Văn Liên; ] DDC: 423 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236127. PHAN VĂN ĐÁO Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí/ B.s: Phan Văn Đáo (ch.b), Quang Hùng, Trần Thế San, Nguyễn Thị Tuyết.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- 590tr : hình vẽ; 21cm. Thư mục cuối sách Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ cơ khí thông dụng được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh về cơ khí ôtô và chế tạo máy {Kĩ thuật cơ khí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Kĩ thuật cơ khí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết; Quang Hùng; Trần Thế San; ] DDC: 423 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498759. Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất: Khoảng 34.000 thuật ngữ/ Trương Cam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 677tr.; 20cm.. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1507860. Từ điển Anh - Việt: Khoảng 65.000 từ.- H.: Khoa học - Xã hội, 1975.- 1959p.; 24cm. Uỷ ban khoa học - xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học {Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1475327. Từ điển Anh - Việt/ Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ biên soạn.- H.: Khoa học xã hội, 2003.- 2421tr; 27cm. ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học Thư mục: tr. 2421 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Cao Xuân Phổ; Chu Khắc Thuật; Hồ Hải Thụy; ] DDC: 423.95922 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1612153. Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất: Khoảng 34000 thuật ngữ/ Trương Lam Bảo...[và nh.ng.khác].- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978.- 677 p.; 21 cm.. (Khoa học trái đất; Tiếng anh; Từ điển Anh - Việt; Vật lí; sách tra cứu; ) [Vai trò: Lê Xuân Đài; ] DDC: 550.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1551943. Từ điển Anh - Việt: 79.000 từ/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân biên soạn.- H.: Hồng Đức, 2021.- 909tr.; 17cm. DDC: 423 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1549610. Tân từ điển Anh - Việt: 240.000 từ, cụm từ và thành ngữ, tục ngữ phổ biến/ Lê Lan Hương chủ biên.- H.: Nxb.Thanh niên, 2020.- 1184tr.; 18cm. Tóm tắt: Tập hợp 240.000 từ, cụm từ, thành ngữ, tục ngữ... tiếng Anh thông dụng, có giải thích và ví dụ chi tiết, dễ hiểu {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; | [Vai trò: Lê Lan Hương; ] DDC: 423 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |