1514172. CUNG KIM TIẾN Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2003.- 638tr; 20cm. Tóm tắt: Sách gồm các thuật ngữ thuộc chuyên ngành của cơ khí {Anh - Việt; Cơ khí; Khoa học kỹ thuật; từ điển; } |Anh - Việt; Cơ khí; Khoa học kỹ thuật; từ điển; | DDC: 621.83 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1503841. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.2: M - Z/ Biên soạn: I. I. Artobolevskey, Đ. M. Alekseev, Đ. M. Berkovich,... ; Dịch: Lê Đình Anh....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 727tr.; 20cm. {Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; } |Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; | [Vai trò: Alekseev, Đ. M.; Artobolevskey, I. I.; Berkovich, Đ. M.; Karavaev, G. A.; Lê Đình Anh; Nguyễn Trọng Biền...; Trương Cam Bảo; Voskoboynikov, V. G.; Đoenim, V. N.; ] DDC: 620.003 /Price: 75đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498725. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr.; 21cm.. {Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; } |Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] DDC: 621.38403 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1529355. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm. Tóm tắt: Sách có khoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử... {Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; } |Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1529193. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: khoảng 22000 thuật ngữ/ Phạm Thái Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 386tr; 21cm. Tóm tắt: sách phục vụ bạn đọc công tác trong ngành thủy lợi và các ngành có liên quan như xây dựng, giao thông... {xây dựng; thủy lợi; } |xây dựng; thủy lợi; | DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1498467. Từ điển kỹ thuật điện Nga - Việt: Khoảng 30000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 482tr.; 27cm. {Từ điển; tiếng Nga; tiếng Việt; điện; } |Từ điển; tiếng Nga; tiếng Việt; điện; | DDC: 621.303 /Price: 40đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1712919. NGUYỄN, VIẾT TRUNG Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Anh - Việt/ Nguyễn Viết Trung.- Hà Nội: Xây dựng, 2005.- 251 tr.; 21 cm. (Civil engineering; Bridges; ) |Thuật ngữ kỹ thuật cầu đường; Từ điển Anh - Việt; Terminology; Terminology; Design and construction; | DDC: 624.203 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1473287. Từ điển kỹ thuật nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004.- 740tr; 24cm. (Anh; Từ điển; Việt Nam; Điện; ) /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1484890. NGUYỄN BÍCH HẰNG Từ điển kỹ thuật phổ thông Trung - Anh - Việt: Dùng cho học sinh/ Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Văn.- H.: Văn hóa thông tin, 1997.- 491tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 5000 từ về các lĩnh vực kỹ thuật điện tử, tin học, phát thanh truyền hình, cơ khí, toán học, vật lý, hoá học và một số chuyên nghành khác. Phần phụ lục giới thiệu một số bảng tra cứu phục vụ cho việc học tập, tra cứu kỹ thuật {Từ điển; kỹ thuật phổ thông; } |Từ điển; kỹ thuật phổ thông; | [Vai trò: Nguyễn Văn; ] /Price: 48.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1560742. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 1027tr; 23.5cm. Tóm tắt: Từ điển đối chiếu ngôn ngữ Anh-Việt kỹ thuật {Kỹ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Kỹ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 620.003 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566861. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.1.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 783tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển bách khoa từ M-Z {Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; } |Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; | DDC: 620.003 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1502325. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.1: A - L/ I. I. Artoboleveskiy (Ch.b), Đ. M. Alekseev, Đ. M. Berkovich... ; Dịch: Lê Đình Anh, Trương Cam Bảo, Nguyễn Trọng Biểu.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- 783tr. : minh họa; 19cm. Tóm tắt: Bao gồm các từ ngữ, thuật ngữ khoa học kỹ thuật tiếng Việt được giải thích chính xác, gọn, dễ hiểu, đảm bảo tính khoa học, hệ thống phù hợp với đặc điểm tiếng Việt {Từ điển; Việt-việt; khoa học kỹ thuật; } |Từ điển; Việt-việt; khoa học kỹ thuật; | [Vai trò: Alekseev, Đ.M.; Artoboleveskiy, I.I.; Berkovich, Đ.M.; Lê Đình Anh; Nguyễn Trọng Biểu; Nguyễn Văn Lăng; Trương Cam Bảo; Trần Nhật Chương; Voskoboynikov, V.G.; Đoenin, V.N.; Đubrouskiy, V.A.; Đỗ Thái Bình; ] /Price: 40đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1570157. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga-Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1973.- 879tr; 19cm. Tóm tắt: Từ điển đối chiếu thuật ngữ kỹ thuật tổng hợp Nga-Việt {Từ điển; giải nghĩa; kỹ thuật; ngôn ngữ; sách tra; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; đối chiếu; } |Từ điển; giải nghĩa; kỹ thuật; ngôn ngữ; sách tra; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; đối chiếu; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1088684. NGUYỄN VIẾT TRUNG Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Đào Duy Lâm.- H.: Xây dựng, 2011.- 280tr.; 15cm. Tóm tắt: Gồm các mục từ chọn lọc tiếng Việt - Anh, trình bày ngắn gọn về chuyên ngành kĩ thuật xây dựng cầu đường, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Cầu; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) [Vai trò: Đào Duy Lâm; ] DDC: 624.203 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1129424. Từ điển kỹ thuật công nghệ: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Phạm Văn Khôi, Đào Hồng Bách, Trần Văn Địch... ; Phạm Văn Khôi ch.b..- H.: Giáo dục, 2009.- 737tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm. Thư mục: tr. 738-739 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái (Công nghệ; Kĩ thuật; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thắng; Phạm Văn Khôi; Phạm Văn Nghệ; Trần Văn Địch; Đào Hồng Bách; ] DDC: 603 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1360063. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp-Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm. {Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; } |Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; | /Price: 30d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366690. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr; 22cm. Thư mục cuối chính văn {Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; } |Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; | /Price: 4,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1732859. PHẠM, VĂN KHÔI Từ điển kỹ thuật - công nghệ: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Phạm Văn Khôi chủ biên.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 739 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái (Technology; Công nghệ; ) |Từ điển công nghệ; Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 603 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614315. PHẠM, VĂN KHÔI Từ điển kỹ thuật công nghệ: Dùng cho học sinh- sinh viên/ Phạm Văn Khôi (ch.b);..[và những người khác].- H.: Giáo dục, 2009.- 739 tr.; 21 cm.. Thư mục: tr.738-739 |Khoa học; Kỹ thuật công nghệ; Từ điển; | DDC: 603 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617589. LÂM, MINH TRIẾT Từ điển Kỹ thuật môi trường Anh - Việt (khoảng 12.000 mục từ): Enviromental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết (chủ biên).- T.P. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2006.- 433tr.; 24cm. |Kỹ thuật; Môi trường; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 628.03 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |