Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 91 tài liệu với từ khoá Từ điển kỹ thuật

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1514172. CUNG KIM TIẾN
    Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2003.- 638tr; 20cm.
    Tóm tắt: Sách gồm các thuật ngữ thuộc chuyên ngành của cơ khí
{Anh - Việt; Cơ khí; Khoa học kỹ thuật; từ điển; } |Anh - Việt; Cơ khí; Khoa học kỹ thuật; từ điển; |
DDC: 621.83 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1503841. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.2: M - Z/ Biên soạn: I. I. Artobolevskey, Đ. M. Alekseev, Đ. M. Berkovich,... ; Dịch: Lê Đình Anh....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 727tr.; 20cm.
{Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; } |Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; | [Vai trò: Alekseev, Đ. M.; Artobolevskey, I. I.; Berkovich, Đ. M.; Karavaev, G. A.; Lê Đình Anh; Nguyễn Trọng Biền...; Trương Cam Bảo; Voskoboynikov, V. G.; Đoenim, V. N.; ]
DDC: 620.003 /Price: 75đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498725. PHẠM VĂN BẢY
    Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr.; 21cm..
{Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; } |Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ]
DDC: 621.38403 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1529355. PHẠM VĂN BẢY
    Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm.
    Tóm tắt: Sách có khoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử...
{Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; } |Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; |
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1529193. PHẠM THÁI VINH
    Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: khoảng 22000 thuật ngữ/ Phạm Thái Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 386tr; 21cm.
    Tóm tắt: sách phục vụ bạn đọc công tác trong ngành thủy lợi và các ngành có liên quan như xây dựng, giao thông...
{xây dựng; thủy lợi; } |xây dựng; thủy lợi; |
DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498467. Từ điển kỹ thuật điện Nga - Việt: Khoảng 30000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 482tr.; 27cm.
{Từ điển; tiếng Nga; tiếng Việt; điện; } |Từ điển; tiếng Nga; tiếng Việt; điện; |
DDC: 621.303 /Price: 40đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712919. NGUYỄN, VIẾT TRUNG
    Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Anh - Việt/ Nguyễn Viết Trung.- Hà Nội: Xây dựng, 2005.- 251 tr.; 21 cm.
(Civil engineering; Bridges; ) |Thuật ngữ kỹ thuật cầu đường; Từ điển Anh - Việt; Terminology; Terminology; Design and construction; |
DDC: 624.203 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473287. Từ điển kỹ thuật nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004.- 740tr; 24cm.
(Anh; Từ điển; Việt Nam; Điện; )
/Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1484890. NGUYỄN BÍCH HẰNG
    Từ điển kỹ thuật phổ thông Trung - Anh - Việt: Dùng cho học sinh/ Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Văn.- H.: Văn hóa thông tin, 1997.- 491tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 5000 từ về các lĩnh vực kỹ thuật điện tử, tin học, phát thanh truyền hình, cơ khí, toán học, vật lý, hoá học và một số chuyên nghành khác. Phần phụ lục giới thiệu một số bảng tra cứu phục vụ cho việc học tập, tra cứu kỹ thuật
{Từ điển; kỹ thuật phổ thông; } |Từ điển; kỹ thuật phổ thông; | [Vai trò: Nguyễn Văn; ]
/Price: 48.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560742. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 1027tr; 23.5cm.
    Tóm tắt: Từ điển đối chiếu ngôn ngữ Anh-Việt kỹ thuật
{Kỹ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Kỹ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 620.003 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1566861. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.1.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 783tr; 20cm.
    Tóm tắt: Từ điển bách khoa từ M-Z
{Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; } |Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; |
DDC: 620.003 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1502325. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.1: A - L/ I. I. Artoboleveskiy (Ch.b), Đ. M. Alekseev, Đ. M. Berkovich... ; Dịch: Lê Đình Anh, Trương Cam Bảo, Nguyễn Trọng Biểu.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- 783tr. : minh họa; 19cm.
    Tóm tắt: Bao gồm các từ ngữ, thuật ngữ khoa học kỹ thuật tiếng Việt được giải thích chính xác, gọn, dễ hiểu, đảm bảo tính khoa học, hệ thống phù hợp với đặc điểm tiếng Việt
{Từ điển; Việt-việt; khoa học kỹ thuật; } |Từ điển; Việt-việt; khoa học kỹ thuật; | [Vai trò: Alekseev, Đ.M.; Artoboleveskiy, I.I.; Berkovich, Đ.M.; Lê Đình Anh; Nguyễn Trọng Biểu; Nguyễn Văn Lăng; Trương Cam Bảo; Trần Nhật Chương; Voskoboynikov, V.G.; Đoenin, V.N.; Đubrouskiy, V.A.; Đỗ Thái Bình; ]
/Price: 40đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1570157. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga-Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1973.- 879tr; 19cm.
    Tóm tắt: Từ điển đối chiếu thuật ngữ kỹ thuật tổng hợp Nga-Việt
{Từ điển; giải nghĩa; kỹ thuật; ngôn ngữ; sách tra; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; đối chiếu; } |Từ điển; giải nghĩa; kỹ thuật; ngôn ngữ; sách tra; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; đối chiếu; |
/Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1088684. NGUYỄN VIẾT TRUNG
    Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Đào Duy Lâm.- H.: Xây dựng, 2011.- 280tr.; 15cm.
    Tóm tắt: Gồm các mục từ chọn lọc tiếng Việt - Anh, trình bày ngắn gọn về chuyên ngành kĩ thuật xây dựng cầu đường, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái
(Cầu; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) [Vai trò: Đào Duy Lâm; ]
DDC: 624.203 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1129424. Từ điển kỹ thuật công nghệ: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Phạm Văn Khôi, Đào Hồng Bách, Trần Văn Địch... ; Phạm Văn Khôi ch.b..- H.: Giáo dục, 2009.- 737tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.
    Thư mục: tr. 738-739
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái
(Công nghệ; Kĩ thuật; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thắng; Phạm Văn Khôi; Phạm Văn Nghệ; Trần Văn Địch; Đào Hồng Bách; ]
DDC: 603 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1360063. PHẠM VĂN BẢY
    Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp-Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm.
{Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; } |Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; |
/Price: 30d00 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1366690. PHẠM VĂN BẢY
    Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr; 22cm.
    Thư mục cuối chính văn
{Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; } |Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; |
/Price: 4,75đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732859. PHẠM, VĂN KHÔI
    Từ điển kỹ thuật - công nghệ: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Phạm Văn Khôi chủ biên.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 739 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái
(Technology; Công nghệ; ) |Từ điển công nghệ; Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 603 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614315. PHẠM, VĂN KHÔI
    Từ điển kỹ thuật công nghệ: Dùng cho học sinh- sinh viên/ Phạm Văn Khôi (ch.b);..[và những người khác].- H.: Giáo dục, 2009.- 739 tr.; 21 cm..
    Thư mục: tr.738-739
|Khoa học; Kỹ thuật công nghệ; Từ điển; |
DDC: 603 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617589. LÂM, MINH TRIẾT
    Từ điển Kỹ thuật môi trường Anh - Việt (khoảng 12.000 mục từ): Enviromental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết (chủ biên).- T.P. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2006.- 433tr.; 24cm.
|Kỹ thuật; Môi trường; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 628.03 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.