1731878. QUANG HUY Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt/ Quang Huy.- Lần thứ nhất.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2007.- 485 tr.: minh họa; 21 cm. (Physics; Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt; ) |Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt; Terminology; | DDC: 530.03 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1761730. QUANG HUY Từ điển Vật lý Anh - Hoa - Việt: Giải thích - minh họa/ Quang Huy.- Hà Nội: Thanh niên, 2007.- 485 tr.; 21 cm. |Vật lý; Từ điển; | DDC: 530.3 /Price: 55000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1172325. QUANG HUY Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt= English - Chinese - Vietnamese dictionary : Giải thích - minh họa/ Quang Huy.- H.: Thanh niên, 2007.- 485tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Giải thích các thuật ngữ vật lý một cách chính xác, rõ ràng bằng 3 thứ tiếng Anh - Hoa - Việt (Tiếng Anh; Tiếng Hoa; Tiếng Việt; Từ điển; Vật lí; ) DDC: 530.03 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |