Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1530 tài liệu với từ khoá Từ vựng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951561. LÒ VĂN CHIẾN
    Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu/ Lò Văn Chiến.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 411tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiêp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
    ISBN: 9786049721380
    Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống từ vựng của người dân tộc Pu Nả trong tương quan so sánh với tiếng Việt phổ thông ở vùng Tam Đường Lai Châu
(Dân tộc Pú Nả; Từ vựng; ) [Lai Châu; Tam Đường; ]
DDC: 495.911 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1010532. ĐỨC TÍN
    Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm/ Đức Tín.- H.: Thế giới, 2015.- 405tr.: bảng; 21cm.
    Phụ lục: tr. 374-405
    ISBN: 9786047711895
    Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm: y khoa; gia đình, nhà cửa, vật dụng; giáo dục và nghề nghiệp; thể thao giải trí; thời gian, không gian, địa điểm...
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học934628. Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q.1: Tiếng Việt/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 1281tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật Các dân tộc thiểu số Việt Nam
    ISBN: 9786049777295
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đỗ Hồng Kỳ; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1434353. PHƯƠNG LINH
    Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề/ Phương Linh chủ biên.- H.: Dân trí, 2017.- 202 tr.: minh họa; 21 cm.
    ISBN: 9786048839802
(Tiếng Trung Quốc; Từ vựng; )
DDC: 495.1 /Price: 55000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004636. QUỲNH TRẦN
    Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề/ Ch.b.: Quỳnh Trần, The Sakura.- H.: Thời đại, 2015.- 279tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật)
    ISBN: 9786048710415
    Tóm tắt: Củng cố các từ vựng tiếng Nhật Bản thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Nhật; Từ vựng; )
DDC: 495.681 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433150. TƯỜNG VY
    Từ vựng luyện thi Toeic/ Tường Vy.- H.: Dân trí, 2017.- 359 tr; 21 cm.
    ISBN: 9786048835217
    Tóm tắt: Hệ thống tự vựng luyện thi toeic được sắp xếp theo bảng chữ cái, có phiên âm, giải nghĩa
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428 /Price: 88000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học961635. THANH XUÂN
    Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề= トピックによる言彙/ Thanh Xuân ch.b. ; Nguyên Thảo h.đ..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 184tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Nhật)
    ISBN: 9786046265627
    Tóm tắt: Gồm 21 bài hội thoại củng cố từ vựng tiếng Nhật Bản theo các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày kèm một số mẫu câu giao tiếp cơ bản
(Tiếng Nhật; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyên Thảo; ]
DDC: 495.681 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học910332. Cẩm nang từ vựng HSK 123 - Giải nghĩa và cách dùng= 攻破汉语HSK词汇-释义与列句/ B.s.: Trương Gia Quyền (ch.b.), Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 194tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045887332
    Tóm tắt: Giới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng và được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ, dịch nghĩa... rõ ràng, dễ hiểu
(Tiếng Trung Quốc; Từ vựng; ) [Vai trò: Hoàng Quỳnh Anh; Huỳnh Thị Chiêu Uyên; Nguyễn Thị Hoàng Oanh; Trương Gia Quyền; Tô Phương Cường; ]
DDC: 495.182 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học934002. Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q.2: Tiếng Mơ Nông/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 1271tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
    Chính văn bằng tiếng Mơ Nông
    ISBN: 9786049777288
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đỗ Hồng Kỳ; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1435522. GROSSLIGHT, JUSTIN
    Bứt phá từ vựng tiếng Anh học thuật với 1101+ từ vựng thiết yếu/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2018.- 407 tr.; 30 cm.
    ISBN: 9786045655528
    Tóm tắt: Giới thiệu 1100+ từ vựng xuất hiện trong tiếng Anh học thuật và nâng cao, đặc biệt với các kì thi đầu vào bậc đại học.
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 250000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432655. HOÀNG THANH
    Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề lịch sử và địa lý/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 190 tr: minh họa; 24 cm.
    ISBN: 9786046436553
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề lịch sử và địa lý với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành.
(Lịch sử; Tiếng Anh; Từ vựng; Địa lý; )
DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432654. HOÀNG THANH
    Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề nơi làm việc và nghề nghiệp= Workplace and career words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 187 tr: minh họa; 24 cm.
    ISBN: 9786046434818
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề nơi làm việc và nghề nghiệp với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành.
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947614. AMOR, STUART
    Học tiếng Anh qua hình ảnh và màu sắc: Phương pháp trực quan giúp bạn ghi nhớ từ vựng và nắm vững ngữ pháp/ Stuart Amor ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 307tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786045882474
    Tóm tắt: Gồm 18 bài học theo chủ đề gắn liền với cuộc sống hằng ngày (chào hỏi, làm quen và trò chuyện xã giao, nói về bản thân, mua sắm...). Đồng thời, cung cấp những từ vựng thông dụng và kiến thức ngữ pháp nền tảng (thì của động từ, sở hữu cách...)
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433861. TƯỜNG VY
    3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng/ Tường Vy chủ biên.- H.: Dân trí, 2017.- 301 tr; 18 cm.
    ISBN: 9786048835163
    Tóm tắt: Hệ thống từ vựng tiếng Anh có phiên âm, giải nghĩa rõ ràng và được sắp xếp theo bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 55000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970156. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Từ vựng luyện thi IELTS/ Nguyễn Thị Thu Huế ; Đồng Đồng h.đ..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 350tr.; 24cm.
    Phụ lục: tr. 235-350
    ISBN: 9786046280842
    Tóm tắt: Giới thiệu 900 từ vựng tiếng Anh giúp bạn làm bài thi IELTS đạt kết quả cao
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Đồng Đồng; ]
DDC: 428.2 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919039. TÚ PHẠM
    60 bài mẫu IELTS và bộ từ vựng Speaking Band 8.0 và bộ từ vựng Speaking Samples Band 8.0= 60 IELTS speaking samples band 8.0/ Tú Phạm (ch.b.), Minh Nguyễn, Lê Vương Nhật Nghi.- H.: Phụ nữ, 2019.- 274tr.; 30cm.
    ISBN: 9786045660973
    Tóm tắt: Cung cấp 60 bài mẫu IELTS speaking với bộ từ vựng theo từng chủ điểm đa dạng có trong các kỳ thi IELTS, giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Minh Nguyễn; Lê Vương Nhật Nghi; ]
DDC: 428.3 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969209. Mấy vấn đề về từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại/ Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Thạo, Lê Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Thị Hiền.- H.: Giáo dục, 2017.- 303tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786040111180
    Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại, ngữ nghĩa học từ vựng; giới thiệu một số vấn đề về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hoá, đối chiếu ngôn ngữ và giảng dạy ngôn ngữ
(Ngữ nghĩa; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Lê Thị Thuỳ Vinh; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Văn Thạo; Đỗ Thị Thu Hương; ]
DDC: 495.92281 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970192. MI NGUYỄN
    Những chàng trai từ vùng đất trùm khăn/ Mi Nguyễn.- H.: Kim Đồng, 2017.- 121tr.: tranh vẽ; 20cm.
    Tên thật tác giả: Nguyễn Đặng Hoàng Mi
    ISBN: 9786042098564
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974798. TƯỜNG VY
    Tự học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề/ Tường Vy ch.b..- H.: Dân trí, 2017.- 235tr.: bảng, tranh vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786048835170
    Tóm tắt: Gồm 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974806. TƯỜNG VY
    Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề/ Tường Vy ch.b..- H.: Dân trí, 2017.- 323tr.: tranh vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786048835200
    Tóm tắt: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh và các câu hội thoại thông dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.