958309. Thuế 2017: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu= TAX 2017: Export - import tariff and value added tax on imports : Song ngữ Anh - Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 1467tr.: bảng; 29cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045858387 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2017 đối với các mặt hàng: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất và các sản phẩm bằng plastic, cao su... (Biểu thuế; Thuế giá trị gia tăng; Thuế quan; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.709597 /Price: 600000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
865506. Thuế 2021: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu= Tax 2021: Export - import tariff and value added tax on imports : Danh mục biểu thuế hài hòa ASEAN phiên bản 2017/ Tổng hợp: Nguyễn Viết Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 1527tr.: bảng; 32cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043125900 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2021 đối với: Động vật sống; các sản phẩm thực vật; mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật; thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến; khoáng sản, sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác (Biểu thuế; Hàng nhập khẩu; Thuế giá trị gia tăng; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Viết Hùng; ] DDC: 382.709597 /Price: 860000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981408. Thuế 2016: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu= Tax 2016: Export - import tariff and value added tax on imports.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 1247tr.: bảng; 29cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045846513 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2016 đối với: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác (Biểu thuế; Thuế giá trị gia tăng; Thuế quan; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.709597 /Price: 550000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936145. Thuế 2018: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu= Tax 2018: Export - import tariff and value added tax on imports/ Nguyễn Viết Hùng tổng hợp.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 1490tr.: bảng; 29cm. Phụ lục trong chính văn Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045871508 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2018 đối với: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác (Biểu thuế; Thuế giá trị gia tăng; Thuế quan; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Viết Hùng; ] DDC: 382.709597 /Price: 600000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644241. Thuế Tax 2015Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2015: Export-import tariff and value added tax on imports/ Nguyễn Viết Hùng (Tổng hợp).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 1143; 29 cm. Tóm tắt: Nội dung sách mô tả hàng hóa biểu thuế mới còn ban hành cả chú giải cho từng phần, chú giải cho từng chương, chú giải bổ sung, đối với một số mặt hàng đặc trưng với những mô tả cụ thể. (Taxation; Thuế; ) |Biểu thuế xuất khẩu; Thuế xuất nhập khẩu Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Việt Hùng; ] DDC: 336.266009597 /Price: 550000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641681. Thuế 2012 : biểu thuế xuất khẩu nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2012: Export Import Tariff and value added tax on Import.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp, 2012.- 1039 tr.; 29 cm. Tóm tắt: Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2012: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng, thực phẩm chế biến... và thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng (Taxation; Thuế xuất nhập khẩu; ) |Thuế xuất nhập khẩu; | DDC: 336.2 /Price: 395000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644851. Tìm hiểu biểu thuế xuất nhập khẩu tổng hợp 2011: Tax import export tariff 2011/ Bộ tài chính ; Hồng Thắm (Sưu tầm và hệ thống hóa).- [Thành phố Hồ Chí Minh]: Dân trí, 2011.- 927 tr.; 30 cm. Sách song ngữ Việt Anh Tóm tắt: Sách tập hợp các biểu thuế xuất nhập khẩu được đăng kèm trong các văn bản của Bộ Tài chính (Tariff; Tariff; Thuế xuất nhập khẩu; Thuế xuất nhập khẩu; ) |Tables; Biểu bảng; Law and legislation; Luật và pháp chế; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; | [Vai trò: Hồng Thắm; ] DDC: 336.2609597 /Price: 398000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693104. VIET NAM TRADE INFORMATION CENTER Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (Song ngữ Việt - Anh): The preferential import tariff (Viêtnamese - English)/ Viet Nam Trade Information Center.- H.: Thống kê, 2003.- 1400tr.; cm. (foreign trade regulation; tariff; ) |Ngoại thương; Thuế nhập khẩu Việt Nam; law and legislation; vietnam; | DDC: 382.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693130. VIET NAM TRADE INFORMATION CENTER Danh mục hàng hóa và thuế suất của Việt Nam để thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước asean năm 2003-2006: The list of good and tariff rates of Viet Nam in implementation of the common effective preferential tariff (CEPT) of ASEAN for 2003-2006/ Viet Nam Trade Information Center.- H.: Thống kê, 2003.- 1072tr.; cm. (taxation; taxation; ) |Thuế xuất nhập khẩu Việt Nam; lists; vietnam; | DDC: 336.26609597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695379. JOSTEIN LINDLAND The impact of the Uruguay round on tariff esclation in agricultural products/ Jostein Lindland, FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1997; 71p.. Tóm tắt: The book offers knowledge about the impact of the Uruguay Round (UR) on tariff escalation in the agricultural sector. Tariff escalation has been one of the obstacles for developing countries in their efforts to establish processing industries for exports. In addition, the book takes into account both specific and ad valorem tariffs that may be applied on the input and output products (agricuture - uraguay - economic aspects; uraguay - economic conditions; ) |99t1; Phát triển kinh tế; Uraguay; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694333. The tariff and the list of the imports-exports (The latest document coming into effect since August 1, 1998).- 1st.- Hà Nội: Statistics, 1997; 430p.. Tóm tắt: The book includes the latest regulation by the government and the ministry of finance on the imports-exports in the year of 1998. It also includes some actes promulgated in recent years which are relevant to the latest documents (vietnam - economic conditions - statistical methods; ) |Kinh tế Việt Nam; Thống kê kinh tế; | DDC: 330.9597021 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721531. Benzyl Paraben fron Japan: Determinations of the Commission in investigation No.731-TA-462 (Final) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- 1st.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1991; 27 cm. (Benzyl industry and trade; Competition, international; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Japan; | DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705673. Certain personal word processors from Japan and Singapore: Diterminations of the commission in investigations Nos.731-TA-483 and 484 (prelimimary) under the tariff Act of 1930, together with/ Anne E. Brunsdale ...[et al.].- Washington, DC: United States International Trade Commission, 1990.- 97 p.; 27 cm. (Foreign economic relations; Word processing equipment industry; ) |Quan hệ kinh tế; Japan; Singapore; Japan; | [Vai trò: Brunsdale, Anne E.; ] DDC: 327.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660219. Certain sodium sulfur chemical compounds from the Federal Republic of Germany, the People's Republic of China, Turkey, and the United Kingdom: Determinations of the Commission in investigation No.701-TA-303 (Premilinary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1990.- p.; 27 cm. (Competition, international; Sodium sulfur industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; | DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702954. COREY, ROGER L. Conditions in U.S. and foreign markets for sugar, meat, peanuts, cotton, and dairy products : report to the president on investigation no.332-281 under section 332 (g) of the tariff act of 1930, as amended/ Roger L. Corey.- Washington: United States International Trade Commission, 1990; 29 cm. (Tariff on farm produce; ) |Chính sách ngoại thương; Statistics; United states; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721597. Gray portland cement and cement clinker from Japan: Determinations of the Commission in investigation No.731-TA-461 (Premilinary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1990; 27 cm. (Cement industry and trade; Competition, international; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Japan; | DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721632. Polyethylene terephthalate film, sheet, and strip from Japan, the Republic of Korea, and Taiwan: Determinations of the Commission in investigation No.731-TA-458 through 460 (Primilinary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1990; 27 cm. (Competition, international; Polyethylene industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Japan; | DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722843. Tuna: Competitive conditions affesting the U.S. and european tuna industries in domestic and foreign markets: Report to the Committee on Finance, U.S. Senate, and the Committee on Ways and Means, U.S. House of Representatives, investigation no. 332-291 under section 332 of the Tariff Act of 1930/ International Trade Commission.- Washington: International Trade Commission, 1990.- p.; 28 cm. (Competition, international; Tuna industry; Tuna industry; ) |Cá ngừ; Công nghiệp cá ngừ ở Mỹ; Công nghiệp cá ngừ ở châu Âu; Europe; United states; | DDC: 341.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721461. Electrolytic manganese dioxide from Greece and Japan: Determinations of the Commission in investigation Nos.731-TA-406 and 408 (Final) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigations.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1989; 27 cm. (Competition, international; Maganese dioxide industry and trade; Maganese dioxide industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Periodicals; Greece; Japan; | DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661971. Production sharing: U. S. imports under harmonized tariff schedule subheadings 9802.00.60 and 9802.00.80.- Washington: Usitc Publication, 1989.- p.; 27 cm. (Manufacturing industrie; Tariff on machinery; ) |Kinh tế; Nhập khẩu; European economic community countries; United states; | DDC: 382.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |