Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 28 tài liệu với từ khoá Taste

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730891. Classic straits chinese food: A unique taste of Southeast Asia.- 1st.- Singapore: Marshall Cavendish, 2005.- 140 p.; 24 cm.
    ISBN: 9812611991
(Cookery, Chinese; ) |Kỹ thuật nấu ăn; Món ăn Trung Quốc; |
DDC: 641.5951 /Price: 189000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725748. WYATT, TRISTRAM D.
    Pheromones and animal behaviour: Communication by smell and taste/ Tristram D. Wyatt.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2002.- xv, 391p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0521485266
    Tóm tắt: We are entering one of the most exciting periods in the study of chemical communication since the first pheromones were identified some 40 years ago. This rapid progress is reflected in this book, the first to cover the whole animal kingdom at this level for 25 years. The importance of chemical communication is illustrated with examples from a diverse range of animals including humans, marine copepods, Drosophila, Caenorhabditis elegans, moths, snakes, goldfish, elephants and mice. It is designed to be advanced and up-to-date, but at the same time accessible to readers whatever their scientific background. For students of ecology, evolution and behaviour, this book gives an introduction to the rapid progress in our understanding of olfaction at the molecular and neurological level. In addition, it offers chemists, molecular and neurobiologists an insight into the ecological, evolutionary and behavioural context of olfactory communication.
(Animal communication; Chemical senses; Pheromones; ) |Chất dẫn dụ sinh học; |
DDC: 591.59 /Price: 55.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730003. HAWKES, CHRISTOPHER H
    Smell and taste complaints/ Christopher H Hawkes.- Amsterdam, the Netherlands: Butterworth-Heinemann, 2002.- xi, 209 p.: ill. plates; 15 cm.- (The most common complaints series)
    Includes index
    ISBN: 0750672870
    Tóm tắt: This book provides guide to diagnosing and treating causes of disorders of smell and taste. Signs of problems with these two senses may be ignored by the patient or downplayed by the physician, but the disruption of the senses may be a first sign of serious illness. The wide range of conditions responsible for disorders of smell and taste make it difficult to determine the single underlying cause and to decide upon the best possible plan of treatment. Disorders of Smell and Taste will help physicians manage some of these patients thereby minimizing references to specialists
(Olfaction Disorders.; Smell disorders.; Taste disorders.; ) |Rối loạn chức năng vị giác; |
DDC: 616.87 /Price: 35.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613111. PETERS, ELLIS
    A morbid taste for bones: Stage 4 (1400 Headwords)/ Ellis Peters.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 88p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library)
    ISBN: 0194230406
(Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665373. JOSEPH J. TOBIN
    Re-made in Japan: Everyday life and consumer taste in a changing society/ Joseph J. Tobin.- New Haven: Yale University Press, 1992.- 264p.: 25cm.
    ISBN: 0300052057
(consumers; economic conditions; ) |Điều kiện kinh tế ở Nhật Bản; attitudes; japan; japan; |
DDC: 306.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663548. KAWAMURA, YOJIRO
    Umami: A basic taste ; physiology, biochemistry, nutrition, food science/ Yojiro Kawamura.- New York: Marcel Dekker, 1987.- 649 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824776364
(Flavor; Monosodium glutamate; Taste; ) |Bột ngọt; Physiological effect; |
DDC: 612.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508160. KEITH, CARLTON
    A taste of sangria/ Carlton Keith.- New York: Curtis books, 1968.- 143 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Keith, Carlton; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508849. WEST, JOHN B.
    A taste for blood/ John B. West.- New York: Signet books, 1964.- 144p.; 18cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: West, John B.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508411. HALLIDAY, BRETT
    Dead man's diary and taste for cognac/ Brett Halliday.- New York: Dell, 1959.- 192 p.; 17 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Halliday, Brett; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học858106. TRINH DIEM VY
    Taste Vietnam: The morning glory cookbook/ Memoirs, recipes: Trinh Diem Vy.- H.: Hong Duc, 2022.- 248 p.: phot.; 28 cm.
    ISBN: 9786043805932
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ]
DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873981. Vị của mùa Đông= Tastes of winter : Dòng sách Đọc to cùng cả nhà : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0-6/ Jian, Joy Nguyen ; Hoạ sĩ: Miah.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 27tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Sư tử bé)(Bộ sách Xuân - Hạ - Thu - Đông)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043392241
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Jian; Joy Nguyen; Miah; ]
DDC: 895.9223 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901517. WOOKWAN
    Wookwan's Korean temple food: The road to the taste of enlightenment/ Phot.: Dukgwan Moon.- Seoul: International Contents Platform, 2020.- 156 p.: phot.; 28 cm.
    Ind.: p. 152-153
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Dukgwan Moon; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952513. WOOKWAN
    The road to the taste of enlightenment - Wookwan's Korean temple food/ Wookwan ; Photo: Dukgwan Moon.- Seoul: International Contents Platform, 2018.- 156 p.: phot.; 28 cm.
    Ind.: p. 152-153
    ISBN: 9788970946139
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Moon, Dukgwan; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997465. KIM MINSEON
    Home-style Korean cooking with OME: The five tastes= 오미의 한국 가정식 요리교실/ Kim Minseon.- Seoul: Whatsnext, 2016.- 53 p.: fig., phot.; 22x23 cm.
    ISBN: 9791195848713
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998166. PERREN, CLAUDIA
    Moderne typen, fantasten und erfinder: Große Pläne!/ Claudia Perren, Torsten Blume, Alexia Pooth.- Bielefeld: Kerber, 2016.- 223 s.: ill.; 30 cm.
    Literatur.: s. 212-213
    ISBN: 9783735601841
(1919-1933; Kiến trúc; ) [Đức; ] [Vai trò: Blume, Torsten; Pooth, Alexia; ]
DDC: 720.94309042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086942. AEYOUNG GREAVES
    Taste of Korean food and thought/ Aeyoung Greaves.- 1st ed..- United States: EasySteps business English, 2011.- 63 p.: phot.; 22 cm.
    ISBN: 9781461042464
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1120376. CAUGHEY, CELIA M.
    Taste Vietnam: An easay introduction to Vietnamese cooking/ Celia M. Caughey.- H.: Phuong dong pub., 2010.- 85 p.: phot.; 30 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các loại gia vị và cách chuẩn bị thực phẩm để nấu các món ăn truyền thống của người Việt Nam
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ]
DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1153233. A taste of coastal Norway: Cultural and culinary treasures/ Berit Roald, Kirsti Mathilde Thorheim; Phot.: Per Eide; Recipe text: Ingebjørg Moe ; Transl.: Tim Challman.- 2th ed.- Oslo: Schibsted, 2008.- 207 p.: phot.; 35 cm.
    Ind.
    Transl. from Norwegian
    ISBN: 9788251621724
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược địa lý lịch sử văn hoá các miền biển phía Bắc, Tây và Nam Na Uy. Các món ăn và công thức chế biến các món ăn đồ biển của Na Uy
(Biển; Lịch sử; Nấu ăn; Văn hoá; ) [Na Uy; ] [Vai trò: Challman, Tim; Eide, Per; Moe, Ingebjørg; Roald, Berit; Thorheim, Kirsti Mathilde; ]
DDC: 390.09481 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177562. LAURENCE, JANET
    The food & cooking of Norway: Traditions, ingredients, tastes, techniques, 60 classic recipes/ Janet Laurence; Phot.: William Lingwood.- London: Aquamarine, 2007.- 128 p.: pic.; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 1903141478
    Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, lễ hội, thực phẩm truyền thống và cách nấu ăn của Nauy. Hướng dẫn cách chế biến các món ăn Nauy như: món ăn nguội, xúp, các món từ cá, thịt, các món bánh tráng miệng.
(Chế biến; Món ăn; ) [Nauy; ] [Vai trò: Lingwood, William; ]
DDC: 641.59481 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236392. WOOD, MICHAEL
    Literature and the taste of knowledge/ Michael Wook.- New York...: Cambridge, 2005.- IX, 205 p.; 22 cm.- (The Empson lectures)
    Bibliogr. p. 191-200. - Ind.
    ISBN: 9780521606530(paperback)
    Tóm tắt: Tập hợp một số bài nghiên cứu văn học Mỹ, văn học phương Tây thời kì hiện đại qua các tác phẩm của Elizabeth Bishop, Henry James...
(Nghiên cứu văn học; Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.