Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 806 tài liệu với từ khoá Teacher

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164015. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxii, 804 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780073022840
(Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936668. Nhớ lời cô dặn= Follow teacher's words : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Đồng thoại song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049578878
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; ZinColor; Xuân Hà; ]
DDC: 895.9223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980509. Làm thế nào để cư xử tốt với thầy cô giáo= How to behave with teacher : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2016.- 24tr.: tranh màu; 21cm.- (Kỹ năng sống dành cho học sinh)
    ISBN: 9786047718566
(Cư xử; Giáo dục tiểu học; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Thu Trang; ]
DDC: 372.374 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học884554. GORDON, THOMAS
    T.E.T. - Đào tạo giáo viên hiệu quả= Teacher effectiveness training/ Thomas Gordon, Noel Burch ; Faros Education dịch.- In lần 2.- H.: Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2020.- 495tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 492-493
    ISBN: 9786045669082
    Tóm tắt: Trình bày những bí quyết xây dựng mối quan hệ học đường giữa giáo viên với học sinh thông qua kỹ năng lắng nghe chủ động và phương pháp xử lý mâu thuẫn ổn thoả qua từng tình huống: Làm gì khi học sinh gây rắc rối, giúp đỡ học sinh khi gặp vấn đề cho thật hiệu quả nhất, thiết lập các nội quy lớp học mà học sinh thấy thoải mái và tự giác thực hiện, tăng cường thời gian dạy - học một cách hiệu quả...
(Giáo viên; Đào tạo nghiệp vụ; ) [Vai trò: Burch, Noel; ]
DDC: 371.102 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432758. Cô giáo thật dũng cảm!= My brave teacher!/ Lời: Asst. Prof Eauporn Summatip, Sirilak Ratanasuwaj; minh họa: Chalerm Akkapoo; Điển Dũng dịch.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 23tr: tranh màu; 21cm.- (Nam nữ bình đẳng)
    ISBN: 9786047858385
    Tóm tắt: Câu chuyện giản dị, được minh họa bằng những hình ảnh sinh động giúp các bé dần có những nhận thức đầu tiên về nam nữ bình đẳng
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Điển Dũng; Akkapoo, Chalerm; Ratanasuwaj, Sirilak; ]
DDC: 372.21 /Price: 28000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885455. BOOTH, TOM
    English for everyone - Teacher's guide: The essential companion for busy teachers/ Tom Booth.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 128 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9786045897867
(Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885651. PELTERET, CHERYL
    Fantastic flyers - Teacher's Book: Delta young learners English : New edition for the revised 2018 exam/ Cheryl Pelteret, Hilary Thompson.- 2nd ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 76 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045899755
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thompson, Hilary; ]
DDC: 428.0071 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885655. PELTERET, CHERYL
    Mighty movers - Teacher's book: Delta young learners English : New edition for the revised 2018 exam/ Cheryl Pelteret, Hilary Thompson.- 2nd ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 92 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045898345
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thompson, Hilary; ]
DDC: 428.0071 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885654. MARKS, JONATHAN
    Super starters - Teacher's book: Delta young learners English : New edition for the revised 2018 exam/ Jonathan Marks, Hilary Thompson.- 2nd ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 91 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045898314
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thompson, Hilary; ]
DDC: 428.0071 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990614. Get ready for IELTS: Pre-intermediate to Intermediate IELTS Band 3.5-4.5 : Teacher's guide/ Fiona McGarry, Patrick McMahon, Els Van Geyte, Rod Webb.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 95 p.: tab.; 27 cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045853450
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Geyte, Els Van; McGarry, Fiona; McMahon, Patrick; Webb, Rod; ]
DDC: 428.0076 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637456. Q: Skills for success: Listening and speaking (Teacher's handbook). Level 2/ Kristin D. Sherman.- Oxford: Oxford University Press, 2011.- xix, 110 p.: color illustrations; 26 cm.- (Q: Skills for Success)
    ISBN: 9780194756167
    Tóm tắt: This book helps students to measure their progress, with clearly stated unit objectives that motivate students to achieve their language learning goals.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; | [Vai trò: Sherman, Kristin D.; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830504. Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 150 tr.: hình vẽ, ảnh; 28 cm.
    ISBN: 9786043675009
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Huỳnh Tuyết Mai; Lê Thị Tuyết Minh; Nguyễn Thị Ngọc Quyên; Võ Đại Phúc; Đặng Đỗ Thiên Thanh; ]
DDC: 428.0071 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915002. Nhớ lời cô dặn= Remember teacher's words : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Đồng thoại)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049844287
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; Xuân Hà; ZinColor; ]
DDC: 895.9223 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922656. GORDON, THOMAS
    T.E.T. - Đào tạo giáo viên hiệu quả= Teacher effectiveness training/ Thomas Gordon, Noel Burch ; Faros Education dịch.- H.: Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2019.- 495tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 492-493
    ISBN: 9786045669082
    Tóm tắt: Cung cấp cho người giáo viên những bí quyết xây dựng mối quan hệ học đường với học sinh thông qua kỹ năng lắng nghe chủ động và phương pháp xử lý mâu thuẫn ổn thoả qua từng tình huống: Làm gì khi học sinh gây rắc rối, giúp đỡ học sinh khi gặp vấn đề cho thật hiệu quả nhất, thiết lập các nội quy lớp học mà học sinh thấy thoải mái và tự giác thực hiện, tăng cường thời gian dạy - học một cách hiệu quả...
(Giáo viên; Đào tạo nghiệp vụ; ) [Vai trò: Burch, Noel; ]
DDC: 371.102 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975506. GUILFOYLE, ANDREW
    Practical IELTS strategies: IELTS test practice: Cambridge-accredited teacher trainer. Book 2/ Andrew Guilfoyle.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 218 p.: fig., tab.; 28 cm.
    ISBN: 9786045869901
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178616. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: An activity approach/ Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill/ Higher Education, 2007.- xi, 313 p.: ill; 26 cm.
    ISBN: 9780077237509
(Giáo viên; Phương pháp giảng dạy; Toán học; ) [Vai trò: Burton, Laurie J.; Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073440. ROUTMAN, REGIE
    Literacy and learning lessons from a longtime teacher/ Regie Routman.- Delaware: International Reading Association, 2012.- ix, 174 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 165-166. - Ind.: p. 167-174
    ISBN: 9780872074798
(Giáo dục tiểu học; Giảng dạy; Ngôn ngữ; )
DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072769. WITTE, RAYMOND H.
    Classroom assessment for teachers/ Raymond H. Witte.- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxi, 410 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 407-410. - Ind.: p. I1-I9
    ISBN: 9780073378701
(Giáo dục; Giảng dạy; Thành tựu; ) [Mỹ; ]
DDC: 371.1020973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108809. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society/ David M. Sadker, Karen R. Zittleman.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxiv, 473 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. A-A12. - Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780073378756
(Giáo dục; Giáo viên; Giảng dạy; ) [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178443. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society: A brief introduction to education/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- 1st ed..- Boston: McGraw-Hill, 2007.- xix, 441 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end text. - Ind.
    ISBN: 9780073525839
    Tóm tắt: Giới thiệu vắn tắt lịch sử phát triển nền giáo dục Mỹ Nghiên cứu các hoạt động dạy của thầy và hoạt động học của trò cùng những đánh giá hệ thống trường học và lớp học ở Mỹ.
(Giáo dục; Đào tạo; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.