1645002. English language teaching methodology 3: Practicalities in an english language classrooom/ Le Thuy Linh (Compiled and edited).- Hà Nội: Nxb. Đại học Sư phạm, 2013.- 139 p.; 24 cm. Tóm tắt: Content: Syllabus and course book; classroom management; lesson planning; classroom assessment and testing. (English language; Tiếng Anh; ) |Phương pháp dạy tiếng Anh; Study and guides; Học và dạy; | [Vai trò: Le, Thuy Linh; ] DDC: 428.007 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612530. HO MY HANG an introduction to language teaching methodology: tesol methodology/ Ho My Hang.- Dong Thap: [kxd], 2004.- 28p.; 27cm.. |phuong pháp giảng dạy; tiếng anh; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723366. BA upgrade English language teaching methodology: Teacher's workbook/ Nguyễn Bàng,...[et al.].- Hanoi: Vietnam National University, 2003.- 213 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: Introduction to methodology, classroom management, lesson planning and materials, testing,.... (English language; Tiếng anh; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Nguyễn, Bàng; ] DDC: 428.0071 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721444. KOM, MADS Modern teaching methods and curicullum development in the master in environmental science and management program: A teachers guide/ By Mads Kom, Annika Buchert Lindberg.- Can Tho: MESAM, 2003.- 52 tr.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: The purpose of teacher guide is to introduce and reinforce modern teaching methods and curicullum development in the master in environmental science and management program in natural science. (Environmental science; Khoa học môi trường; ) |Ngành môi trường; Phương pháp giảng dạy; Soạn giáo trình; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Lindberg, Annika Buchert; ] DDC: 363.7078 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700296. HUỲNH TRUNG TÍN Lecture notes English teaching methodology= Bài giảng phương pháp giảng dạy tiếng Anh/ Huỳnh Trung Tín.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ, 1999; 94tr.. (english language - outlines, syllabi, etc; english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.2407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670939. NUNAN, DAVID Language teaching methodology: A textbook for teachers/ David Nunan.- New York: Prentice Hall, 1998.- 264 p.; 24 cm. ISBN: 0135214696 Tóm tắt: Comprising a general ELT methodology for ELT teachers, this work covers the development of listening, speaking, writing and reading skills, as well as grammar, vocabulary and pronunciation. Also discussed are classroom management, materials development and learning strategies. (Language and languages; Ngôn ngữ và những ngôn ngữ; ) |Ngữ học ứng dụng; Study and teaching; Dạy và học; | DDC: 428.0071 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
996046. Teaching methodology and learning outcomes in Ho Chi Minh City: TESOL conference proceedings 2016/ Huynh Cong Minh Hung, Cao Thi Quynh Loan, Tran Quoc Thao... ; Ed.: Nguyen Thuy Nga....- Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city publ. house of Economics, 2016.- vi, 209 p.: fig., tab.; 24 cm. At head of title: Ho Chi Minh City University Bibliogr. at the end of each research ISBN: 9786049223358 (Phương pháp giảng dạy; Phương pháp học tập; Tiếng Anh; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ] [Vai trò: Cao Thi Quynh Loan; Do Thi Ha; Huynh Cong Minh Hung; Mai Minh Tien; Nguyen Thuy Nga; Pham Vu Phi Ho; Seepho Sirinthorn; Tran Quoc Thao; ] DDC: 428.0071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1056756. English language teaching methodology 3: Practicalities in an English language classroom/ Compiled, ed.: Le Thuy Linh.- H.: University of education pub., 2013.- 139 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9786045402436 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Le Thuy Linh; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213740. 한재영 한국어 교수법= Teaching methodology of Korean as a foreign language/ 한재영.- 서울: 태학사, 2005.- ix, 656p.: 삽도; 27 cm.- (한국어 교육 총서) 참고문헌: p. 619-642 ISBN: 9788976269508 (Giảng dạy; Tiếng Triều Tiên; ) DDC: 495.7071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261769. LÊ VĂN CANH Understanding foreign language teaching methodology/ Lê Văn Canh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 190tr.; 21cm. Thư mục: tr. 175-190 Tóm tắt: Xem xét các phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài, phân tích nền tảng lý thuyết của mỗi phương pháp. Trình bày một số ý kiến, quan điểm và suy nghĩ về vấn đề giảng dạy tiếng nước ngoài (Ngoại ngữ; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 418.0071 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298841. KASSING, GAYLE Dance teaching methods and curriculum design/ Gayle Kassing.- Champaing: Human Kinetics, 2003.- x, 421 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 405-412. - Ind.: p. 413-420 ISBN: 9780736002400 (Khiêu vũ; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 792.62071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297564. Informatics curricula and teaching methods: IFIP TC3 / WG3.2 conference on informatics Curricula, teaching methods and best practice/ Ed.: Lillian Cassel, Richardo A. Reis.- Boston...: Kluwer academic, 2003.- VI, 138p.; 25cm. Bibliogr. in the book ISBN: 140207266X Tóm tắt: Gồm những bài phát biểu của giảng viên các trường đại học tại hội thảo chương trình giảng dạy tin học, phương pháp giảng dạy và thực hành tối ưu được tổ chức từ 10-12/2002 tại Frolianopoliss, Brazil; Tiêu chuẩn về máy tính ở Anh, những thử nghiệm của sinh viên về môhình hướng đối tượng, dạy theo chuơng trình với lý thuyết của chương trình, học theo chương trình bằng cách giải quyết các vấn đề,.. (Chương trình; Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Tin học; ) [Vai trò: Cassel, Lillian; Reis, Richardo A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1306267. BATLINER, RUDOLF SFSP Teaching Methodology handbook/ Ed. by: Rudolf Batliner, John Collum.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 312tr; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp giảng dạy: Phương pháp lấy người học làm trung tâm, kĩ năng đứng lớp cơ bản, lập kế hoạch cho hoạt động thực hành, kĩ năng thúc đẩy học viên tham gia vào chương trình học. Nêu tóm tắt kết qủa nghiên cứu về dạy học có hiệu quả {Lâm học; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên; } |Lâm học; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên; | [Vai trò: Collum, John; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1251984. MINORU KIYOTA Japanese martial arts and Amerian sports: The historical and cultural background on teaching methods/ ed. Minoru Kiyota, Sawamura Hiros.- Tokyo: Research institute of educational systems, 1998.- x,154tr; 27cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Các phương pháp huấn luyện trong thể thao Mỹ ở Nhật Bản và ở Mỹ. Huấn luyện phụ nữ trong thể thao Mỹ. Đào tạo võ thuật thi đấu trong thể thao. Phát triển võ thuật thi đấu. {Huấn luyện; Mỹ; Nhật Bản; Thể thao; Võ thuật; } |Huấn luyện; Mỹ; Nhật Bản; Thể thao; Võ thuật; | [Vai trò: Sawamura Hiroshi; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430379. Library school teaching methods: Evaluation of students/ Robert L. Ebel, J. Thomas Hastings, Richard E. Spencer...; Ed.: Harold Gildstein.- Illinois: University of Illinois graduate school of library science, 1967.- ix, 121 p.: fig., tab.; 23 cm. Includes bibliogr. (Giáo dục; Phương pháp; Thư viện học; ) [Vai trò: Ebel, Robert L.; Goldstein, Harold; Hastings, J. Thomas; Millman, Jason; Simpson, Ray H.; Spencer, Richard; ] DDC: 020.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |