1721444. KOM, MADS Modern teaching methods and curicullum development in the master in environmental science and management program: A teachers guide/ By Mads Kom, Annika Buchert Lindberg.- Can Tho: MESAM, 2003.- 52 tr.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: The purpose of teacher guide is to introduce and reinforce modern teaching methods and curicullum development in the master in environmental science and management program in natural science. (Environmental science; Khoa học môi trường; ) |Ngành môi trường; Phương pháp giảng dạy; Soạn giáo trình; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Lindberg, Annika Buchert; ] DDC: 363.7078 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1298841. KASSING, GAYLE Dance teaching methods and curriculum design/ Gayle Kassing.- Champaing: Human Kinetics, 2003.- x, 421 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 405-412. - Ind.: p. 413-420 ISBN: 9780736002400 (Khiêu vũ; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 792.62071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297564. Informatics curricula and teaching methods: IFIP TC3 / WG3.2 conference on informatics Curricula, teaching methods and best practice/ Ed.: Lillian Cassel, Richardo A. Reis.- Boston...: Kluwer academic, 2003.- VI, 138p.; 25cm. Bibliogr. in the book ISBN: 140207266X Tóm tắt: Gồm những bài phát biểu của giảng viên các trường đại học tại hội thảo chương trình giảng dạy tin học, phương pháp giảng dạy và thực hành tối ưu được tổ chức từ 10-12/2002 tại Frolianopoliss, Brazil; Tiêu chuẩn về máy tính ở Anh, những thử nghiệm của sinh viên về môhình hướng đối tượng, dạy theo chuơng trình với lý thuyết của chương trình, học theo chương trình bằng cách giải quyết các vấn đề,.. (Chương trình; Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Tin học; ) [Vai trò: Cassel, Lillian; Reis, Richardo A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1251984. MINORU KIYOTA Japanese martial arts and Amerian sports: The historical and cultural background on teaching methods/ ed. Minoru Kiyota, Sawamura Hiros.- Tokyo: Research institute of educational systems, 1998.- x,154tr; 27cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Các phương pháp huấn luyện trong thể thao Mỹ ở Nhật Bản và ở Mỹ. Huấn luyện phụ nữ trong thể thao Mỹ. Đào tạo võ thuật thi đấu trong thể thao. Phát triển võ thuật thi đấu. {Huấn luyện; Mỹ; Nhật Bản; Thể thao; Võ thuật; } |Huấn luyện; Mỹ; Nhật Bản; Thể thao; Võ thuật; | [Vai trò: Sawamura Hiroshi; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430379. Library school teaching methods: Evaluation of students/ Robert L. Ebel, J. Thomas Hastings, Richard E. Spencer...; Ed.: Harold Gildstein.- Illinois: University of Illinois graduate school of library science, 1967.- ix, 121 p.: fig., tab.; 23 cm. Includes bibliogr. (Giáo dục; Phương pháp; Thư viện học; ) [Vai trò: Ebel, Robert L.; Goldstein, Harold; Hastings, J. Thomas; Millman, Jason; Simpson, Ray H.; Spencer, Richard; ] DDC: 020.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |