Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá Technological innovation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1229288. SCHILLING, MELISSA A.
    Strategic management of technological innovation/ Melissa A. Schilling.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- XI, 289p.; 23cm.
    Bibliogr. at the end of chapter .- Ind.
    ISBN: 9780072942989
    Tóm tắt: Giới thiệu nền tảng của việc đổi mới kỹ thuật. Phân tích quá trình đổi mới của các công ty (lựa chọn dự án, chiến lược thử nghiệm nhằm đảm bảo lợi ích của công ty). Giới thiệu qui trình thực hiện những đổi mới và quản lý các sản phẩm mới của các doanh nghiệp
(Công nghệ; Kinh tế doanh nghiệp; Đổi mới; ) [Mỹ; ]
DDC: 658.5/75 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350562. LOVERIDGE, RAY
    The strategic management of technological innovation/ Ed. by Ray Loveridge, Martyn Pitt: John Wiley and sons, 1990.- xiv, 404tr; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài. - Bảng tra
    ISBN: 0471934658
    Tóm tắt: Nghiên cứu chiến lược của nền công nghiệp đang phát triển; công nghệ và chiến lược cạnh tranh trong việc buôn bán thực phẩm; phân tích chiến lược của các mối quan hệ giữa cơ cấu, giới hạn và đồng minh; vấn đề khủng hoảng, những bài học rút ra và việc ứng dụng
{chiến lược; công nghệ; } |chiến lược; công nghệ; | [Vai trò: Pitt, Martyn; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738429. WATANABE, CHIHIRO
    The inducing power of Japanese technological innovation/ Chihiro Watanabe, Irawan Santoso, Tjahya Widayanti.- London: Pinter Publishers, 1991.- xi, 143 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0861871456
    Tóm tắt: The Japanese economy has achieved remarkable growth since the end of World War II, outpacing that of other advanced industrial nations. The most significant contribution to this growth has been the level of investment in technology. In contrast to other advanced economies, this investment has been funded primarily by private industry; the level of R & D investment by the Japanese government is the lowest among the advanced countries. There has been increasing interest in how the Japanese Government, especially MITI (Ministry of International Trade and Industry) is able to stimulate industrial research and development effectively by such limited financial means. This book tries to provide an answer to this question by analysing the inducing power of Japanese technological innovation.
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Tăng trưởng kinh tế; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Santoso, Irawan; Widayanti, Tjahya; ]
DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664804. Public management studies: Evaluation of programs promoting technological innovation.- Paris: General, 1989.- 191 p.; 27 cm.
(Management; Public administration; ) |Phát triển đất nước; Quản trị; Developing countries; Developing countries; |
DDC: 354.549 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709086. JOHN CANTWELL
    Technological innovation and multuinational corporations.- Oxford: Basil Blackwell, 1989.- 239p.; 25cm.
    ISBN: 0631138471

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739315. Generating technological innovation/ Edited by Edward B. Roberts.- New York: Oxford University Press, 1987.- xii, 299 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0195050231
    Tóm tắt: The management of techology has become universally recognized as a key element of international competitiveness in both military and commercial arenas, encompassing concerns for effective product and process design, development and implementation. Far-sighted managers as well as academics have increasingly perceived the need for thoughtful scholarship on the managerial issues involved in technology.
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Sử dụng công nghệ; Management; Quản trị; |
DDC: 658.514 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738793. Technological innovation, regulation, and the monetary economy/ Edited by Colin Lawrence, Robert P. Shay.- Cambridge: Ballinger Publishing Company, 1986.- xviii, 222 p.; 24 cm.
    ISBN: 0887300782
    Tóm tắt: The topics covered at the conference were diverse, ranging from the measurement and impact of technological innovation in financial sevices on regulation to related issues of monetary policy and macroeconomic theory.
(Banks and banking; Ngân hàng và ngân hàng; ) |Ngân hàng; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Lawrence, Colin; Shay, Robert P.; ]
DDC: 332.10973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660344. PARKER, R. C.
    Going for growth: Technological innovation in manufacturing industries/ R. C. Parker.- New York: John Wiley & Sons, 1985.- 251 p.; 23 cm.
    ISBN: 0471906336
(Technological innovation; ) |Cải tiến kỹ thuật ở Anh; Great Britain; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662348. Research on technological innovation, management and policy. Vol.2/ Richard S. Rosenblom edited.- London: JaiPress Inc, 1985.- 224 p.; 23 cm.
    ISBN: 0892324260
(Technological innovations; Technological innovations; ) |Cải tiến kỹ thuật; Management; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662540. MARTIN, MICHAEL J. C.
    Managing technological innovation and entrepreneurship/ Michael J. C. Martin.- Reston: Reston Publishing Company, Inc., 1984.- 340 p.; 25 cm.
    ISBN: 0835942015
(Technological innovations; ) |Cải tiến kỹ thuật; Management; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739377. Technological innovation in the '80s/ The American Assembly, Columbia University.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1984.- vii, 189 p.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 0139021159
    Tóm tắt: This volume in the distinguished American Assembly series addresses a timely question. What are our prospects for, and roadblocks to technological innovations.
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Đổi mới công nghệ; Congresses; Hội nghị; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707767. ROMAN, DANIEL D.
    International business and technological innovation/ Daniel D. Roman.- New York: North- Holland, 1983.- 498 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444007156
(Technological innovations; ) |Những cải tiến kỹ thuật; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714745. Research on technological innovation, management and policy. Vol.1/ Richard S. Rosenblom edited.- London: JAI Press, 1983.- 149 p.; 23 cm.
(Technological innovations; Technological innovations; ) |Cải tiến kỹ thuật; Management; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739674. WALCOFF, CAROL
    Techniques for managing technological innovation: Overcoming process barriers/ Carol Walcoff, Robert P. Ouellette, Paul N. Cheremisinoff..- Ann Arbor, Mich.: Ann Arbor Science, 1983.- xiv, 151 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0250406039
    Tóm tắt: 1. Introduction, 2. Methodology, 3. Findings,...
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Quản lý công nghệ; Management; Quản lý; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Cheremisinoff, Paul N.; Ouellette, Robert P.; ]
DDC: 658.577 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709793. Antitrust uncertainty, and technological innovation.- Washington, D. C.: National Academy of Sciences, 1980.- 51 p.; 24 cm.
(Technological innovations economics; ) |Phát triển kinh tế; Sáng kiến kỹ thuật; |
DDC: 338.064 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698804. AAA
    Antitrust, uncertainty, and technological innovation.- Washington, D. C.: Nationsal Academy of Sciences, 1980.- 51p.; 21cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663391. LYNN, LEONARD HARVEY
    Institutions, organizations and technological innovation: Oxygen steel making in the U. S. and Japan/ Leonard Harvey Lynn.- New York: University Microfilms International, 1980.- 300 p.; 21 cm.
(Steel industry; ) |Công nghiệp thép; Technological innovation; |
DDC: 669.142 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662134. GERSTENFELD, ARTHUR
    Technological innovation: Government, industry, cooperation/ Arthur Gerstenfeld.- New York: John Wiley & Sons, 1979.- 277 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471036471
(Technological innovations; ) |Những cải tiến kỹ thuật; Congresses; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học910628. Proceedings of ASEAN - Korea financial development forum 2019 on "impacts of technological innovations on businesses and insurance sector in the age of globalization"/ Hanam Phang, Trung Ha Dao, Nguyen Ha Tuan....- H.: National Economics University Press, 2019.- 82 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: School of Industrial Management, Ho Chi Minh City University of Technology; Graduate School of Global Insurance and Pension, Sungkyunkwan University
    ISBN: 9786049465437
(Bảo hiểm; Kinh doanh; Kinh tế; Toàn cấu hoá; Tác động; ) [Hàn Quốc; Đông Nam Á; ] {Diễn đàn Phát triển Tài chính; } |Diễn đàn Phát triển Tài chính; | [Vai trò: Dao Ha Trung; Hanam Phang; Lee Yoomi; Nguyen Ha Tuan; Robert Tran; ]
DDC: 338.064 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997437. 2015-2016年中国工业技术创新发展蓝皮书= The blue book on the development of industrial technological innovation in China (2015-2016)/ 主编: 卢山 ; 编著; 中国电子信息产业发展研究院.- 北京: 人民, 2016.- 362 页: 表; 24 cm.- (2015-2016年中国工业和信息化发展系列蓝皮书)
    ISBN: 9787010165127
(2015-2016; Kĩ thuật công nghiệp; Phát triển; Đổi mới; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 620.00951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.